![]() Sidy Sarr 16 | |
![]() Sidy Sarr (Kiến tạo: Moussa Kone) 44 | |
![]() Lamine Cisse (Thay: Gregoire Lefebvre) 59 | |
![]() (Pen) Lamine Cisse 61 | |
![]() Anthony Briancon (Thay: Mamadou Mbow) 61 | |
![]() Pablo Martinez (Thay: Scotty Sadzoute) 62 | |
![]() Naomichi Ueda (Thay: Kelyan Guessoum) 62 | |
![]() Moussa Kone (Kiến tạo: Niclas Eliasson) 64 | |
![]() Anthony Briancon 71 | |
![]() Giovanni Haag 76 | |
![]() Leon Delpech (Thay: Patrick Burner) 79 | |
![]() Andrew Jung (Thay: Giovanni Haag) 79 | |
![]() Maxime Nonnenmacher (Thay: Mickael Biron) 87 | |
![]() Moussa Kone (Kiến tạo: Niclas Eliasson) 90 |
Thống kê trận đấu AS Nancy-Lorraine vs Nimes
số liệu thống kê

AS Nancy-Lorraine

Nimes
60 Kiểm soát bóng 40
12 Phạm lỗi 9
31 Ném biên 21
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 0
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 10
3 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AS Nancy-Lorraine vs Nimes
AS Nancy-Lorraine (4-5-1): Baptiste Valette (1), Shaquil Delos (22), Thomas Basila (4), Thomas Fontaine (20), Saliou Ciss (23), Yeni N'Gbakoto (27), Antonin Bobichon (14), Gregoire Lefebvre (6), Giovanni Haag (5), Neil El Aynaoui (12), Mickael Biron (7)
Nimes (4-4-2): Lucas Lionel Dias (16), Patrick Burner (21), Kelyan Guessoum (2), Mamadou Mbow (29), Gaetan Paquiez (15), Niclas Eliasson (7), Julien Ponceau (19), Sidy Sarr (6), Scotty Sadzoute (3), Elias Mar Omarsson (9), Moussa Kone (28)

AS Nancy-Lorraine
4-5-1
1
Baptiste Valette
22
Shaquil Delos
4
Thomas Basila
20
Thomas Fontaine
23
Saliou Ciss
27
Yeni N'Gbakoto
14
Antonin Bobichon
6
Gregoire Lefebvre
5
Giovanni Haag
12
Neil El Aynaoui
7
Mickael Biron
28 2
Moussa Kone
9
Elias Mar Omarsson
3
Scotty Sadzoute
6
Sidy Sarr
19
Julien Ponceau
7
Niclas Eliasson
15
Gaetan Paquiez
29
Mamadou Mbow
2
Kelyan Guessoum
21
Patrick Burner
16
Lucas Lionel Dias

Nimes
4-4-2
Thay người | |||
59’ | Gregoire Lefebvre Lamine Cisse | 61’ | Mamadou Mbow Anthony Briancon |
79’ | Giovanni Haag Andrew Jung | 62’ | Scotty Sadzoute Pablo Martinez |
87’ | Mickael Biron Maxime Nonnenmacher | 62’ | Kelyan Guessoum Naomichi Ueda |
79’ | Patrick Burner Leon Delpech |
Cầu thủ dự bị | |||
Lamine Cisse | Leon Delpech | ||
Andrew Jung | Per Kristian Braatveit | ||
Nathan Trott | Pablo Martinez | ||
Warren Bondo | Anthony Briancon | ||
Maxime Nonnenmacher | Naomichi Ueda | ||
Ogou Akichi | |||
Axel Francke |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Thành tích gần đây AS Nancy-Lorraine
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Ligue 2
Thành tích gần đây Nimes
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 3 | 8 | 8 | 48 | T T T T B |
5 | ![]() | 27 | 14 | 3 | 10 | 11 | 45 | B H B T T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | -4 | 40 | T B B B H |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 1 | 37 | T H B H H |
10 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -7 | 34 | B H T B H |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B H T |
12 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | 1 | 33 | B B T T B |
13 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | -13 | 33 | B H B B T |
14 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -13 | 32 | T B T T B |
15 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 2 | 31 | T H B T H |
16 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -13 | 26 | H B B B H |
17 | 27 | 7 | 4 | 16 | -23 | 25 | B T T B H | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -17 | 19 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại