Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Matthis Abline (Kiến tạo: Moses Simon)
5
Nicolas Cozza
8
Mika Biereth (Kiến tạo: Takumi Minamino)
45
Matthis Abline
45
Takumi Minamino (Kiến tạo: Lamine Camara)
45+1'
Marcus Regis Coco (Thay: Jean-Charles Castelletto)
46
Eliesse Ben Seghir (Kiến tạo: Takumi Minamino)
49
Mika Biereth
54
George Ilenikhena (Thay: Takumi Minamino)
61
Moatasem Al Musrati (Thay: Lamine Camara)
62
Krepin Diatta (Thay: Vanderson)
62
(Pen) Mika Biereth
65
Meschack Elia (Thay: Moses Simon)
67
Bahereba Guirassy (Thay: Douglas Augusto)
67
Mostafa Mohamed (Thay: Matthis Abline)
68
Antoine Kombouare
74
Lucas Michal (Thay: Maghnes Akliouche)
78
George Ilenikhena (Kiến tạo: Caio Henrique)
81
Mamadou Coulibaly (Thay: Mika Biereth)
83
Denis Zakaria
86
Louis Leroux (Thay: Pedro Chirivella)
88
George Ilenikhena (Kiến tạo: Moatasem Al Musrati)
90+5'

Thống kê trận đấu AS Monaco vs Nantes

số liệu thống kê
AS Monaco
AS Monaco
Nantes
Nantes
65 Kiểm soát bóng 35
18 Phạm lỗi 9
13 Ném biên 11
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
2 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AS Monaco vs Nantes

Tất cả (236)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Kiểm soát bóng: Monaco: 65%, Nantes: 35%.

90+5'

Quả tạt của Moatasem Al Musrati từ Monaco thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+5'

Moatasem Al Musrati đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+5' V À A A O O O - George Ilenikhena ghi bàn bằng chân trái!

V À A A O O O - George Ilenikhena ghi bàn bằng chân trái!

90+5' V À A A A O O O Monaco ghi bàn.

V À A A A O O O Monaco ghi bàn.

90+4'

Johann Lepenant từ Nantes chặn một quả tạt hướng về phía vòng cấm.

90+4'

Eliesse Ben Seghir thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.

90+4'

Cú sút của Mamadou Coulibaly bị chặn lại.

90+4'

Nicolas Pallois từ Nantes chặn một quả tạt hướng về phía vòng cấm.

90+4'

Caio Henrique từ Monaco thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh phải.

90+3'

Mostafa Mohamed của Nantes cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+3'

Eliesse Ben Seghir thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội.

90+3'

Nicolas Pallois của Nantes cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+2'

Monaco đang kiểm soát bóng.

90+2'

Marcus Regis Coco thắng trong pha không chiến với Eliesse Ben Seghir.

90+1'

Trọng tài thổi phạt Johann Lepenant của Nantes vì đã phạm lỗi với Mamadou Coulibaly.

90+1'

Phát bóng lên cho Nantes.

90+1'

Trọng tài thổi phạt Johann Lepenant của Nantes vì đã làm Krepin Diatta ngã.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.

90'

Nantes thực hiện ném biên ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát AS Monaco vs Nantes

AS Monaco (4-2-3-1): Radoslaw Majecki (1), Vanderson (2), Thilo Kehrer (5), Christian Mawissa (13), Caio Henrique (12), Lamine Camara (15), Denis Zakaria (6), Maghnes Akliouche (11), Takumi Minamino (18), Eliesse Ben Seghir (7), Mika Biereth (14)

Nantes (5-3-2): Anthony Lopes (16), Kelvin Amian (98), Saidou Sow (24), Jean-Charles Castelletto (21), Nicolas Cozza (3), Johann Lepenant (8), Pedro Chirivella (5), Douglas (6), Matthis Abline (39), Moses Simon (27)

AS Monaco
AS Monaco
4-2-3-1
1
Radoslaw Majecki
2
Vanderson
5
Thilo Kehrer
13
Christian Mawissa
12
Caio Henrique
15
Lamine Camara
6
Denis Zakaria
11
Maghnes Akliouche
18
Takumi Minamino
7
Eliesse Ben Seghir
14 3
Mika Biereth
27
Moses Simon
39
Matthis Abline
6
Douglas
5
Pedro Chirivella
8
Johann Lepenant
3
Nicolas Cozza
21
Jean-Charles Castelletto
24
Saidou Sow
98
Kelvin Amian
16
Anthony Lopes
Nantes
Nantes
5-3-2
Thay người
61’
Takumi Minamino
George Ilenikhena
46’
Jean-Charles Castelletto
Marcus Coco
62’
Lamine Camara
Al-Musrati
67’
Moses Simon
Mechak Elia
62’
Vanderson
Krépin Diatta
67’
Douglas Augusto
Bahereba Guirassy
78’
Maghnes Akliouche
Lucas Michal
68’
Matthis Abline
Mostafa Mohamed
83’
Mika Biereth
Mamadou Coulibaly
88’
Pedro Chirivella
Louis Leroux
Cầu thủ dự bị
Philipp Köhn
Mostafa Mohamed
Kassoum Ouattara
Marcus Coco
Mohammed Salisu
Patrik Carlgren
Al-Musrati
Hugo Barbet
Krépin Diatta
Sorba Thomas
Mamadou Coulibaly
Florent Mollet
George Ilenikhena
Louis Leroux
Breel Embolo
Mechak Elia
Lucas Michal
Bahereba Guirassy
Tình hình lực lượng

Jordan Teze

Va chạm

Nicolas Pallois

Kỷ luật

Wilfried Singo

Chấn thương gân kheo

Fabien Centonze

Không xác định

Aleksandr Golovin

Chấn thương háng

Francis Coquelin

Chấn thương cơ

Folarin Balogun

Chấn thương vai

Tino Kadewere

Không xác định

Huấn luyện viên

Adi Hutter

Antoine Kombouare

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
22/11 - 2015
28/02 - 2016
20/08 - 2016
06/03 - 2017
30/11 - 2017
07/04 - 2018
11/08 - 2018
17/02 - 2019
26/10 - 2019
13/09 - 2020
01/02 - 2021
07/08 - 2021
H1: 1-1
09/01 - 2022
H1: 0-0
Cúp quốc gia Pháp
03/03 - 2022
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
Ligue 1
02/10 - 2022
H1: 3-0
09/04 - 2023
H1: 0-2
26/08 - 2023
H1: 2-1
20/05 - 2024
H1: 3-0
11/01 - 2025
16/02 - 2025

Thành tích gần đây AS Monaco

Ligue 1
08/03 - 2025
01/03 - 2025
H1: 2-0
22/02 - 2025
H1: 2-1
Champions League
19/02 - 2025
Ligue 1
16/02 - 2025
Champions League
13/02 - 2025
Ligue 1
08/02 - 2025
02/02 - 2025
Champions League
30/01 - 2025
H1: 2-0
Ligue 1
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Nantes

Ligue 1
09/03 - 2025
03/03 - 2025
23/02 - 2025
H1: 1-0
16/02 - 2025
08/02 - 2025
H1: 0-1
02/02 - 2025
H1: 1-1
26/01 - 2025
H1: 0-1
19/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
16/01 - 2025
H1: 2-0
Ligue 1
11/01 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain2520504665T T T T T
2MarseilleMarseille2515462249T T B T B
3NiceNice2513751946T T T T B
4AS MonacoAS Monaco2513571744B T B T H
5LilleLille2512851344B T T B T
6LyonLyon2512671542T T B T T
7StrasbourgStrasbourg251177740T T H T T
8LensLens251069136B B B B T
9BrestBrest2511311-236T H H B T
10ToulouseToulouse25979534H B T T H
11AuxerreAuxerre258710-231H H T B T
12RennesRennes259214-129T B T T B
13AngersAngers257612-1427B T H B B
14NantesNantes255911-1524B B T B B
15ReimsReims255713-1422B B B B B
16Le HavreLe Havre256316-2721T B B T H
17Saint-EtienneSaint-Etienne255515-3220B B H B H
18MontpellierMontpellier254318-3815B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X