![]() Pierre-Emerick Aubameyang (Kiến tạo: Alexandre Lacazette) 21 | |
![]() Romain Saiss 67 | |
![]() Raul Jimenez (Kiến tạo: Joao Moutinho) 76 | |
![]() Diogo Jota 89 |
Tổng thuật Arsenal vs Wolverhampton
Có lợi thế sân nhà nhưng Arsenal lại chơi lép vế trước Wolves trong quãng thời gian đầu. Sau những phút chơi chuệch choạc, chủ nhà xốc lại đội hình và giành quyền kiểm soát thế trận."Pháo thủ" tổ chức nhiều pha lên bóng mạch lạc từ 2 biên. Sau cơ hội bị bỏ lỡ của Lucas Torreira, bàn thắng đến với chủ nhà sau một tình huống phối hợp ăn ý giữa bộ đôi Lacazette, Aubameyang. Cú sút của tiền đạo người Gabon đưa bóng vào góc xa không cho Rui Patricio cơ hội cản phá.
Arsenal duy trì thế trận chủ động trong những phút tiếp theo nhưng hàng thủ số đông của Wolves đã ngăn không cho chủ nhà có thêm bàn thắng trước khi hiệp một khép lại.
Arsenal cầm nhiều bóng trong hiệp 2 nhưng không thể tìm ra kẽ hở nơi hàng thủ đội khách. Wolves trung thành với lối chơi phòng ngự phản công khó chịu và có bàn thắng gỡ hòa sau tình huống chớp thời cơ của Raul Jimenez ở phút 77.
Quãng thời gian cuối, đoàn quân của HLV Emery không tạo đủ sức ép để có thêm bàn thắng và đành chấp nhận để đối thủ rời Emirates với 1 điểm.
ARSENAL (4-2-3-1): Bernd Leno; Calum Chambers, Sokratis, David Luiz, Kieran Tierney; Matteo Guendouzi, Lucas Torreira; Dani Ceballos, Mesut Ozil, Alexandre Lacazette; Pierre-Emerick Aubameyang.
Dự bị: Emiliano Martinez, Hector Bellerin, Nicolas Pepe, Joe Willock, Sead Kolasinac, Gabriel Martinelli, Bukayo Sako.
WOLVES (5-4-1): Rui Patricio; Matt Doherty, Leander Dendoncker, Conor Coady, Romain Saiss, Jonny; Adama Traore, Ruben Neves, Joao Moutinho, Diogo Jota, Raul Jimenez.
Dự bị: John Ruddy, Pedro Neto, Patrick Cutrone, Morgan Gibbs-White, Taylor Perry, Ruben Vinagre, Max Kilman
![]() |
Đội hình thi đấu Arsenal vs Wolves |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Arsenal
Thành tích gần đây Wolverhampton
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 7 | 1 | 42 | 70 | T H T T T |
2 | ![]() | 28 | 15 | 10 | 3 | 28 | 55 | T T B H H |
3 | ![]() | 28 | 15 | 6 | 7 | 12 | 51 | T B B H T |
4 | ![]() | 28 | 14 | 7 | 7 | 17 | 49 | T B B T T |
5 | ![]() | 28 | 14 | 5 | 9 | 15 | 47 | B T B T B |
6 | ![]() | 28 | 14 | 5 | 9 | 9 | 47 | B B T B T |
7 | ![]() | 28 | 12 | 10 | 6 | 6 | 46 | B T T T T |
8 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | -4 | 45 | H H T B T |
9 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 13 | 44 | B T B B H |
10 | ![]() | 28 | 11 | 9 | 8 | 3 | 42 | T T B T B |
11 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 3 | 39 | T B T T T |
12 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | 4 | 38 | B T T H B |
13 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | 14 | 34 | T T T B H |
14 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -6 | 34 | B B H T H |
15 | ![]() | 28 | 7 | 12 | 9 | -4 | 33 | H T H H H |
16 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -16 | 33 | B B T T B |
17 | ![]() | 28 | 6 | 5 | 17 | -19 | 23 | T B T B H |
18 | ![]() | 28 | 3 | 8 | 17 | -32 | 17 | B H B B B |
19 | ![]() | 28 | 4 | 5 | 19 | -37 | 17 | B B B B B |
20 | ![]() | 28 | 2 | 3 | 23 | -48 | 9 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại