![]() Nilton Varela 40 | |
![]() Rodrigo Pinho 44 | |
![]() Pedro Santos (Thay: Oriol Busquets) 62 | |
![]() Kikas (Thay: Rodrigo Pinho) 63 | |
![]() Ruben Lima (Thay: Nilton Varela) 63 | |
![]() Regis Ndo (Thay: Andre Silva) 68 | |
![]() Ronaldo Tavares (Thay: Leo Jaba) 68 | |
![]() Weverson (Thay: Quaresma) 70 | |
![]() Nanu (Thay: Jean Felipe) 75 | |
![]() Yusuf Lawal (Thay: Vladislav Morozov) 83 | |
![]() Alfonso Trezza (Thay: Jason) 83 | |
![]() Matias Rocha 90 | |
![]() Leo Cordeiro 90+4' | |
![]() Leonel Bucca 90+6' |
Thống kê trận đấu Arouca vs CF Estrela
số liệu thống kê

Arouca

CF Estrela
71 Kiểm soát bóng 29
12 Phạm lỗi 9
18 Ném biên 19
2 Việt vị 1
21 Chuyền dài 9
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
12 Sút không trúng đích 4
9 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 2
1 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Arouca vs CF Estrela
Arouca (4-2-3-1): Joao Valido (1), Bogdan Milovanov (22), Matias Rocha (13), Francisco Montero (4), Quaresma (6), Oriol Busquets (14), David Simao (5), Jason (10), Cristo Gonzalez (23), Morlaye Sylla (2), Vladislav Morozov (15)
CF Estrela (3-4-3): Bruno Brigido (30), Hevertton Santos (27), Pedro Mendes (5), Mansur (70), Jean Felipe (12), Leo Cordeiro (22), Leonel Bucca (26), Nilton Varela (75), Leo Jaba (8), Rodrigo Pinho (20), Andre (10)

Arouca
4-2-3-1
1
Joao Valido
22
Bogdan Milovanov
13
Matias Rocha
4
Francisco Montero
6
Quaresma
14
Oriol Busquets
5
David Simao
10
Jason
23
Cristo Gonzalez
2
Morlaye Sylla
15
Vladislav Morozov
10
Andre
20
Rodrigo Pinho
8
Leo Jaba
75
Nilton Varela
26
Leonel Bucca
22
Leo Cordeiro
12
Jean Felipe
70
Mansur
5
Pedro Mendes
27
Hevertton Santos
30
Bruno Brigido

CF Estrela
3-4-3
Thay người | |||
62’ | Oriol Busquets Pedro Santos | 63’ | Rodrigo Pinho Kikas |
70’ | Quaresma Weverson | 63’ | Nilton Varela Ruben Lima |
83’ | Vladislav Morozov Yusuf Lawal | 68’ | Andre Silva Regis Ndo |
83’ | Jason Alfonso Trezza | 68’ | Leo Jaba Ronaldo Tavares |
75’ | Jean Felipe Nanu |
Cầu thủ dự bị | |||
Weverson | Kikas | ||
Pedro Santos | Ruben Lima | ||
Thiago | Antonio Filipe | ||
Yusuf Lawal | Regis Ndo | ||
Alfonso Trezza | Ronaldo Tavares | ||
Miguel Puche Garcia | Pedro Sa | ||
Yaw Moses | Nanu | ||
Vitinho | Lucas Rafael | ||
Nino Galovic | Tashan Oakley-Boothe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Arouca
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây CF Estrela
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 22 | 6 | 2 | 53 | 72 | T T H T T |
2 | ![]() | 30 | 23 | 3 | 4 | 49 | 72 | T T T H T |
3 | ![]() | 30 | 19 | 6 | 5 | 26 | 63 | T T H T T |
4 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 31 | 62 | T T B T T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 12 | 6 | 9 | 48 | T H T T B |
6 | ![]() | 30 | 14 | 5 | 11 | 0 | 47 | T T B B H |
7 | ![]() | 30 | 11 | 10 | 9 | 6 | 43 | B T T T B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -3 | 41 | B T H B H |
9 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -10 | 39 | H B T B B |
10 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -9 | 35 | T H T B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 9 | 13 | -15 | 33 | B B B T H |
12 | ![]() | 30 | 8 | 9 | 13 | -15 | 33 | H B B H T |
13 | ![]() | 30 | 9 | 5 | 16 | -14 | 32 | T B B T B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 8 | 15 | -13 | 29 | B T B B T |
15 | ![]() | 30 | 6 | 8 | 16 | -21 | 26 | B B T B B |
16 | 30 | 4 | 12 | 14 | -26 | 24 | B B B B H | |
17 | ![]() | 30 | 5 | 6 | 19 | -27 | 21 | B B T B T |
18 | ![]() | 30 | 4 | 9 | 17 | -21 | 21 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại