![]() (Pen) Cristo Gonzalez 24 | |
![]() Rafa Mujica 30 | |
![]() Sebastian Perez 34 | |
![]() David Simao 34 | |
![]() Weverson (Kiến tạo: Cristo Gonzalez) 39 | |
![]() Sebastian Perez 42 | |
![]() (Pen) Cristo Gonzalez 45+5' | |
![]() Luis Santos (Thay: Filipe Ferreira) 46 | |
![]() Joel da Silva (Thay: Miguel Reisinho) 46 | |
![]() (og) Robson Bambu 47 | |
![]() Weverson 52 | |
![]() Eboue Kouassi 65 | |
![]() Bogdan Milovanov (Thay: Tiago Esgaio) 72 | |
![]() Salvador Agra 79 | |
![]() Miguel Puche (Thay: Jason) 81 | |
![]() Oriol Busquets (Thay: Cristo Gonzalez) 81 | |
![]() Francisco Montero 82 | |
![]() Bruno Lourenco (Thay: Salvador Agra) 86 | |
![]() Rodrigo Abascal 90 |
Thống kê trận đấu Arouca vs Boavista
số liệu thống kê

Arouca

Boavista
69 Kiểm soát bóng 31
17 Phạm lỗi 11
18 Ném biên 23
0 Việt vị 5
13 Chuyền dài 12
1 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Arouca vs Boavista
Arouca (4-2-3-1): Ignacio De Arruabarrena (12), Tiago Esgaio (28), Robson Bambu (3), Francisco Montero (4), Weverson (26), David Martins Simao (5), Pedro Santos (89), Jason (10), Cristo Gonzalez (23), Morlaye Sylla (2), Rafa Mujica (19)
Boavista (3-4-3): Joao Goncalves (99), Vincent Sasso (23), Rodrigo Abascal (26), Filipe Ferreira (20), Malheiro (79), Sebastian Perez (24), Reisinho (10), Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi (70), Salvador Agra (7), Robert Bozenik (9), Gaius Makouta (42)

Arouca
4-2-3-1
12
Ignacio De Arruabarrena
28
Tiago Esgaio
3
Robson Bambu
4
Francisco Montero
26
Weverson
5
David Martins Simao
89
Pedro Santos
10
Jason
23
Cristo Gonzalez
2
Morlaye Sylla
19
Rafa Mujica
42
Gaius Makouta
9
Robert Bozenik
7
Salvador Agra
70
Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi
10
Reisinho
24
Sebastian Perez
79
Malheiro
20
Filipe Ferreira
26
Rodrigo Abascal
23
Vincent Sasso
99
Joao Goncalves

Boavista
3-4-3
Thay người | |||
65’ | David Simao Eboue Kouassi | 46’ | Filipe Ferreira Luis Santos |
72’ | Tiago Esgaio Bogdan Milovanov | 46’ | Miguel Reisinho Joel Silva |
81’ | Jason Miguel Puche Garcia | 86’ | Salvador Agra Bruno Lourenco |
81’ | Cristo Gonzalez Oriol Busquets |
Cầu thủ dự bị | |||
Bogdan Milovanov | Tome Sousa | ||
Thiago | Luis Santos | ||
Eboue Kouassi | Masaki Watai | ||
Alfonso Trezza | Joel Silva | ||
Miguel Puche Garcia | Martim Tavares | ||
Matias Rocha | Berna | ||
Oriol Busquets | Bruno Lourenco | ||
Vitinho | Ibrahima | ||
Vladislav Morozov | Ilija Vukotic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Arouca
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Boavista
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại