![]() Ismaila Soro 10 | |
![]() Kenji Gorre 26 | |
![]() Rafa Mujica (Kiến tạo: Tiago Esgaio) 27 | |
![]() Vincent Sasso (Kiến tạo: Rodrigo Abascal) 31 | |
![]() Reggie Cannon 45+2' | |
![]() Salvador Agra (Thay: Reggie Cannon) 46 | |
![]() Martim Tavares (Thay: Kenji Gorre) 46 | |
![]() Antony (Thay: Arsenio) 65 | |
![]() Masaki Watai (Thay: Bruno Lourenco) 69 | |
![]() Martim Tavares 70 | |
![]() Alan Ruiz 73 | |
![]() Bruno Marques (Thay: Rafa Mujica) 78 | |
![]() Morlaye Sylla (Thay: Alan Ruiz) 78 | |
![]() Vitinho (Thay: Andre Bukia) 78 | |
![]() Ibrahima (Thay: Robert Bozenik) 80 | |
![]() Jerome Opoku 84 | |
![]() Oriol Busquets (Thay: David Simao) 89 | |
![]() Ricardo Mangas (Thay: Sebastian Perez) 89 |
Thống kê trận đấu Arouca vs Boavista
số liệu thống kê

Arouca

Boavista
28 Kiểm soát bóng 72
11 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
2 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Arouca vs Boavista
Arouca (4-3-3): Emilijus Zubas (1), Tiago Esgaio (28), Jerome Opoku (3), Joao Basso (13), Quaresma (6), Alan Ruiz (10), Ismaila Soro (23), David Martins Simao (5), Andre Watshini Bukia (7), Rafa Mujica (19), Arsenio (8)
Boavista (3-4-3): Cesar (12), Reggie Cannon (2), Vincent Sasso (23), Rodrigo Abascal (26), Malheiro (79), Gaius Makouta (42), Sebastian Perez (24), Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi (70), Bruno Lourenco (8), Robert Bozenik (9), Kenji Gorre (7)

Arouca
4-3-3
1
Emilijus Zubas
28
Tiago Esgaio
3
Jerome Opoku
13
Joao Basso
6
Quaresma
10
Alan Ruiz
23
Ismaila Soro
5
David Martins Simao
7
Andre Watshini Bukia
19
Rafa Mujica
8
Arsenio
7
Kenji Gorre
9
Robert Bozenik
8
Bruno Lourenco
70
Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi
24
Sebastian Perez
42
Gaius Makouta
79
Malheiro
26
Rodrigo Abascal
23
Vincent Sasso
2
Reggie Cannon
12
Cesar

Boavista
3-4-3
Thay người | |||
65’ | Arsenio Antony | 46’ | Reggie Cannon Salvador Agra |
78’ | Andre Bukia Vitinho | 46’ | Kenji Gorre Martim Tavares |
78’ | Rafa Mujica Bruno Marques | 69’ | Bruno Lourenco Masaki Watai |
78’ | Alan Ruiz Morlaye Sylla | 80’ | Robert Bozenik Ibrahima |
89’ | David Simao Oriol Busquets | 89’ | Sebastian Perez Ricardo Mangas |
Cầu thủ dự bị | |||
Nino Galovic | Filipe Ferreira | ||
Vitinho | Rafael Bracalli | ||
Moses Yaw | Robson Reis | ||
Oriol Busquets | Ibrahima | ||
Antony | Masaki Watai | ||
Bruno Marques | Ricardo Mangas | ||
Morlaye Sylla | Luis Santos | ||
Ignacio De Arruabarrena Fernandez | Salvador Agra | ||
Bogdan Milovanov | Martim Tavares |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Arouca
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Boavista
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại