![]() (og) Jose Fontan 12 | |
![]() Orkun Kokcu 31 | |
![]() Mamadou Loum Ndiaye 36 | |
![]() Chico Lamba 40 | |
![]() Leandro Barreiro (Thay: Orkun Kokcu) 62 | |
![]() Jan-Niklas Beste (Thay: Kerem Akturkoglu) 62 | |
![]() Guven Yalcin (Thay: Ivo Rodrigues) 65 | |
![]() Jan-Niklas Beste 69 | |
![]() (Pen) Angel Di Maria 71 | |
![]() Pablo Gozalbez (Thay: Alfonso Trezza) 77 | |
![]() Pedro Santos (Thay: Mamadou Loum Ndiaye) 77 | |
![]() Arthur Cabral (Thay: Vangelis Pavlidis) 77 | |
![]() Zeki Amdouni (Thay: Angel Di Maria) 77 | |
![]() Arthur Cabral (Thay: Vangelis Pavlidis) 79 | |
![]() Zeki Amdouni (Thay: Angel Di Maria) 79 | |
![]() Alex Pinto (Thay: Morlaye Sylla) 87 | |
![]() Zeki Amdouni 90+1' |
Thống kê trận đấu Arouca vs Benfica
số liệu thống kê

Arouca

Benfica
49 Kiểm soát bóng 51
15 Phạm lỗi 10
17 Ném biên 14
0 Việt vị 4
13 Chuyền dài 19
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 8
6 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 1
7 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Arouca vs Benfica
Arouca (4-2-3-1): Nico Mantl (58), Tiago Esgaio (28), Chico Lamba (73), Jose Fontán (3), Amadou Dante (27), David Simão (5), Mamadou Loum (31), Jason (10), Morlaye Sylla (2), Ivo Rodrigues (7), Alfonso Trezza (19)
Benfica (4-3-3): Anatoliy Trubin (1), Alexander Bah (6), Tomas Araujo (44), Nicolás Otamendi (30), Álvaro Fernández (3), Fredrik Aursnes (8), Florentino Luis (61), Orkun Kökçü (10), Ángel Di María (11), Vangelis Pavlidis (14), Kerem Aktürkoğlu (17)

Arouca
4-2-3-1
58
Nico Mantl
28
Tiago Esgaio
73
Chico Lamba
3
Jose Fontán
27
Amadou Dante
5
David Simão
31
Mamadou Loum
10
Jason
2
Morlaye Sylla
7
Ivo Rodrigues
19
Alfonso Trezza
17
Kerem Aktürkoğlu
14
Vangelis Pavlidis
11
Ángel Di María
10
Orkun Kökçü
61
Florentino Luis
8
Fredrik Aursnes
3
Álvaro Fernández
30
Nicolás Otamendi
44
Tomas Araujo
6
Alexander Bah
1
Anatoliy Trubin

Benfica
4-3-3
Thay người | |||
65’ | Ivo Rodrigues Guven Yalcin | 62’ | Orkun Kokcu Leandro Martins |
77’ | Mamadou Loum Ndiaye Pedro Santos | 62’ | Kerem Akturkoglu Jan-Niklas Beste |
77’ | Alfonso Trezza Pablo Gozálbez | 77’ | Vangelis Pavlidis Arthur Cabral |
87’ | Morlaye Sylla Alex Pinto | 77’ | Angel Di Maria Zeki Amdouni |
Cầu thủ dự bị | |||
Taichi Fukui | Arthur Cabral | ||
Pedro Santos | Samuel Soares | ||
Joao Valido | António Silva | ||
Matias Rocha | Zeki Amdouni | ||
Miguel Puche Garcia | Leandro Martins | ||
Pablo Gozálbez | Andreas Schjelderup | ||
Weverson | Issa Kaboré | ||
Guven Yalcin | Benjamin Rollheiser | ||
Alex Pinto | Jan-Niklas Beste |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Arouca
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 50 | 65 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 42 | 62 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 32 | 56 | H T B T T |
4 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 21 | 56 | T B T T T |
5 | ![]() | 27 | 14 | 4 | 9 | 3 | 46 | H B H T T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 12 | 5 | 9 | 42 | H T T T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -2 | 39 | T B B B T |
8 | ![]() | 27 | 9 | 10 | 8 | 3 | 37 | T B T B T |
9 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -8 | 36 | T B H H B |
10 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -6 | 32 | B H H T H |
11 | ![]() | 27 | 8 | 5 | 14 | -11 | 29 | B T B T B |
12 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -15 | 29 | B T B B B |
13 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -15 | 29 | H B T H B |
14 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -14 | 26 | B H B B T |
15 | ![]() | 27 | 5 | 8 | 14 | -20 | 23 | H H H B B |
16 | 27 | 4 | 11 | 12 | -20 | 23 | H T B B B | |
17 | ![]() | 26 | 3 | 8 | 15 | -20 | 17 | B H B H B |
18 | ![]() | 27 | 3 | 6 | 18 | -29 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại