Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Arminia Bielefeld chỉ cố gắng tạo ra chiến thắng
Trực tiếp kết quả Arminia Bielefeld vs Union Berlin hôm nay 19-02-2022
Giải Bundesliga - Th 7, 19/2
Kết thúc



![]() Paul Jaeckel 35 | |
![]() Masaya Okugawa (Kiến tạo: Patrick Wimmer) 53 | |
![]() Andreas Voglsammer (Thay: Dominique Heintz) 57 | |
![]() Nathan De Medina (Thay: Jacob Barrett Laursen) 63 | |
![]() Fabian Klos (Thay: Janni Serra) 64 | |
![]() Kevin Moehwald (Thay: Rani Khedira) 75 | |
![]() Keita Endo (Thay: Taiwo Awoniyi) 75 | |
![]() Julian Ryerson 78 | |
![]() Florian Krueger (Thay: Patrick Wimmer) 80 | |
![]() Kevin Behrens (Thay: Sven Michel) 84 | |
![]() Niko Giesselmann (Thay: Bastian Oczipka) 84 | |
![]() Gonzalo Castro (Thay: Masaya Okugawa) 84 |
Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Arminia Bielefeld chỉ cố gắng tạo ra chiến thắng
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Arminia Bielefeld: 42%, Union Berlin: 58%.
Quả phát bóng lên cho Arminia Bielefeld.
Kevin Moehwald từ Union Berlin không kết nối đúng với cú vô lê và đưa bóng đi chệch mục tiêu
Kevin Behrens của Union Berlin đánh đầu ngược cho đồng đội.
Timo Baumgartl của Union Berlin đánh đầu ngược cho đồng đội.
Union Berlin thực hiện một quả phát bóng lên.
Florian Krueger không thể tìm thấy mục tiêu với một cú sút ngoài vòng cấm
Union Berlin thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Arminia Bielefeld bắt đầu phản công.
Liên minh Berlin với một cuộc tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Union Berlin thực hiện quả ném biên ở bên phải bên phần sân của đối phương
Kevin Behrens đánh đầu về phía khung thành, nhưng Stefan Ortega ở đó để thoải mái cản phá
Julian Ryerson thực hiện một quả tạt ...
Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Union Berlin thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Arminia Bielefeld thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Cầm bóng: Arminia Bielefeld: 43%, Union Berlin: 57%.
Arminia Bielefeld thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Union Berlin đang kiểm soát bóng.
Arminia Bielefeld (4-2-3-1): Stefan Ortega (1), Cedric Brunner (27), Guilherme Ramos (3), Joakim Nilsson (4), Jacob Barrett Laursen (5), Sebastian Vasiliadis (39), Fabian Kunze (16), Patrick Wimmer (20), Alessandro Schoepf (8), Masaya Okugawa (11), Janni Serra (23)
Union Berlin (3-5-2): Andreas Luthe (1), Paul Jaeckel (3), Timo Baumgartl (25), Dominique Heintz (33), Julian Ryerson (6), Sheraldo Becker (27), Rani Khedira (8), Grischa Proemel (21), Bastian Oczipka (20), Taiwo Awoniyi (14), Sven Michel (10)
Thay người | |||
63’ | Jacob Barrett Laursen Nathan De Medina | 57’ | Dominique Heintz Andreas Voglsammer |
64’ | Janni Serra Fabian Klos | 75’ | Taiwo Awoniyi Keita Endo |
80’ | Patrick Wimmer Florian Krueger | 75’ | Rani Khedira Kevin Moehwald |
84’ | Masaya Okugawa Gonzalo Castro | 84’ | Bastian Oczipka Niko Giesselmann |
84’ | Sven Michel Kevin Behrens |
Cầu thủ dự bị | |||
Stefanos Kapino | Frederik Roennow | ||
Amos Pieper | Niko Giesselmann | ||
Nathan De Medina | Christopher Trimmel | ||
George Bello | Levin Mete Oztunali | ||
Gonzalo Castro | Keita Endo | ||
Robin Hack | Genki Haraguchi | ||
Fabian Klos | Kevin Moehwald | ||
Bryan Lasme | Andreas Voglsammer | ||
Florian Krueger | Kevin Behrens |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 52 | 65 | T T B H T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 8 | 2 | 28 | 59 | T T B T T |
3 | ![]() | 27 | 14 | 6 | 7 | 15 | 48 | B B B T T |
4 | ![]() | 27 | 13 | 6 | 8 | 14 | 45 | T T T H B |
5 | ![]() | 27 | 13 | 4 | 10 | 4 | 43 | B T B T T |
6 | ![]() | 27 | 11 | 9 | 7 | 7 | 42 | H B H T B |
7 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | -3 | 42 | T H H H B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | -6 | 39 | T H T T H |
9 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 8 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 6 | 38 | T T B B T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 3 | 37 | H B H B B |
12 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -10 | 36 | B B T B T |
13 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -15 | 30 | B B T H T |
14 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | H T H B H |
15 | ![]() | 27 | 7 | 4 | 16 | -11 | 25 | B B H T B |
16 | ![]() | 27 | 6 | 4 | 17 | -20 | 22 | H B H T T |
17 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -27 | 20 | H B T B B |
18 | ![]() | 27 | 4 | 5 | 18 | -29 | 17 | B T H B B |