Đó là một sự hỗ trợ tốt từ Bryan Lasme.
- Bryan Lasme65
- Bryan Lasme (Thay: Masaya Okugawa)65
- Manuel Prietl (Kiến tạo: Fabian Klos)72
- Benjamin Kanuric (Thay: Sebastian Vasiliadis)73
- Theodor Corbeanu (Thay: Christian Gebauer)86
- Ivan Lepinjica (Thay: Jomaine Consbruch)86
- Benjamin Kanuric (Kiến tạo: Bryan Lasme)90+1'
- Fabian Klos90+4'
- Mathias Honsak (Kiến tạo: Marcel Schuhen)54
- Braydon Manu (Thay: Mathias Honsak)58
- Jannik Mueller (Thay: Filip Stojilkovic)76
- Magnus Warming (Thay: Phillip Tietz)76
- Aaron Seydel (Thay: Marvin Mehlem)87
Thống kê trận đấu Arminia Bielefeld vs SV Darmstadt 98
Diễn biến Arminia Bielefeld vs SV Darmstadt 98
Tỷ số hiện tại là 3-1 ở Bielefeld khi Fabian Klos ghi bàn cho Bielefeld.
Bryan Lasme với một hỗ trợ ở đó.
Mục tiêu! Benjamin Kanuric đưa Bielefeld dẫn trước 2-1 tại Bielefeld.
Theodor Corbeanu (Bielefeld) đánh đầu dũng mãnh nhưng bóng đã bị phá ra.
Felix Brych cho đội khách được hưởng quả ném biên.
Darmstadt được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Felix Brych ra hiệu cho Bielefeld được hưởng quả đá phạt.
Ném biên cho Darmstadt bên phần sân của Bielefeld.
Felix Brych cho Darmstadt một quả phát bóng lên.
Torsten Lieberknecht thực hiện lần thay người thứ tư của đội tại SchücoArena với Aaron Seydel vào thay Marvin Mehlem.
Bielefeld thay người thứ 4, Theodor Corbeanu vào thay Christian Gebauer.
Ivan Lepinjica dự bị cho Jomaine Consbruch của Bielefeld.
Ở Bielefeld, đội chủ nhà được hưởng một quả phạt trực tiếp.
Bielefeld được hưởng quả phát bóng lên.
Bielefeld ném biên.
Felix Brych ra hiệu cho Bielefeld được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Darmstadt tại SchücoArena.
Bielefeld đang tấn công nhưng cú dứt điểm của Fabian Klos lại đi chệch cột dọc khung thành.
Ném biên dành cho Bielefeld tại SchücoArena.
Felix Brych cho Darmstadt một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Arminia Bielefeld vs SV Darmstadt 98
Arminia Bielefeld (4-3-3): Martin Fraisl (33), Christian Gebauer (7), Guilherme Ramos (3), Andres Andrade (30), Bastian Oczipka (5), Jomaine Consbruch (14), Manuel Prietl (19), Sebastian Vasiliadis (39), Masaya Okugawa (11), Fabian Klos (9), Robin Hack (21)
SV Darmstadt 98 (3-4-1-2): Marcel Schuhen (1), Clemens Riedel (38), Christoph Zimmermann (4), Thomas Isherwood (3), Emir Karic (19), Fabian Holland (32), Fabian Schnellhardt (8), Marvin Mehlem (6), Mathias Honsak (18), Phillip Tietz (9), Filip Stojilkovic (40)
Thay người | |||
65’ | Masaya Okugawa Bryan Lasme | 58’ | Mathias Honsak Braydon Manu |
73’ | Sebastian Vasiliadis Benjamin Kanuric | 76’ | Filip Stojilkovic Jannik Muller |
86’ | Christian Gebauer Theodor Corbeanu | 76’ | Phillip Tietz Magnus Warming |
86’ | Jomaine Consbruch Ivan Lepinjica | 87’ | Marvin Mehlem Aaron Seydel |
Cầu thủ dự bị | |||
Janni Serra | Steve Kroll | ||
Theodor Corbeanu | Frank Ronstadt | ||
Bryan Lasme | Jannik Muller | ||
Benjamin Kanuric | Matthias Bader | ||
Arne Schulz | Braydon Manu | ||
Frederik Jakel | Magnus Warming | ||
Oliver Husing | Klaus Gjasula | ||
Silvan Sidler | Keanan Bennetts | ||
Ivan Lepinjica | Aaron Seydel |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Arminia Bielefeld vs SV Darmstadt 98
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Arminia Bielefeld
Thành tích gần đây SV Darmstadt 98
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cologne | 17 | 9 | 4 | 4 | 9 | 31 | T H T T T |
2 | Karlsruher SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 3 | 29 | T B B T T |
3 | Hamburger SV | 17 | 7 | 7 | 3 | 16 | 28 | H T H H T |
4 | Elversberg | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | T B T T B |
5 | Magdeburg | 17 | 7 | 7 | 3 | 6 | 28 | T B T H T |
6 | Paderborn | 17 | 7 | 7 | 3 | 5 | 28 | T T B H B |
7 | Hannover 96 | 17 | 8 | 3 | 6 | 5 | 27 | B H T B H |
8 | Fortuna Dusseldorf | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | B H T H B |
9 | Kaiserslautern | 17 | 7 | 5 | 5 | 3 | 26 | T T T B B |
10 | Darmstadt | 17 | 6 | 6 | 5 | 7 | 24 | T H H T B |
11 | 1. FC Nuremberg | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | B H B B T |
12 | Berlin | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | H T B B H |
13 | Schalke 04 | 17 | 5 | 5 | 7 | -1 | 20 | H B T H T |
14 | Greuther Furth | 17 | 5 | 5 | 7 | -9 | 20 | B H T T B |
15 | Preussen Muenster | 17 | 3 | 7 | 7 | -5 | 16 | B H B T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 17 | 2 | 8 | 7 | -4 | 14 | H H B H H |
17 | Eintracht Braunschweig | 17 | 3 | 4 | 10 | -20 | 13 | B H B B B |
18 | Jahn Regensburg | 17 | 3 | 2 | 12 | -30 | 11 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại