Thứ Ba, 08/04/2025
Robin Hack
1
Janni Serra (Kiến tạo: Robin Hack)
36
Marc Rzatkowski
42
Kwasi Okyere Wriedt (Thay: Jann-Fiete Arp)
46
Julian Korb (Thay: Timo Becker)
46
Finn Porath (Thay: Marvin Schulz)
46
Bryan Lasme (Thay: Janni Serra)
46
Masaya Okugawa (Kiến tạo: Bryan Lasme)
48
Philipp Sander
57
Alexander Muehling (Kiến tạo: Kwasi Okyere Wriedt)
59
Ivan Lepinjica
60
Frederik Jaekel (Thay: Marc Rzatkowski)
63
Manuel Prietl (Thay: Sebastian Vasiliadis)
63
Fin Bartels (Kiến tạo: Patrick Erras)
68
Silvan Sidler (Thay: Lukas Kluenter)
70
Steven Skrzybski (Thay: Alexander Muehling)
78
Marvin Obuz (Thay: Mikkel Kirkeskov)
84
Benjamin Kanuric (Thay: Masaya Okugawa)
84
Hauke Wahl
86
Bryan Lasme
86
Martin Fraisl
88

Thống kê trận đấu Arminia Bielefeld vs Holstein Kiel

số liệu thống kê
Arminia Bielefeld
Arminia Bielefeld
Holstein Kiel
Holstein Kiel
38 Kiểm soát bóng 62
10 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 24
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Arminia Bielefeld vs Holstein Kiel

Tất cả (163)
90+5'

Quả phát bóng lên cho Kiel tại SchücoArena.

90+5'

Trong cuộc tấn công Bielefeld Bielefeld thông qua Bryan Lasme. Tuy nhiên, kết thúc không đạt mục tiêu.

90+4'

Kiel có thể tận dụng từ quả ném biên này sâu bên trong phần sân của Bielefeld không?

90+3'

Kiel thực hiện quả ném biên trong lãnh thổ Bielefeld.

90+2'

Arne Aarnink ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Bielefeld trong phần sân của họ.

90+1'

Kiel lái xe vào khu vực và Steven Skrzybski được trao một cơ hội tuyệt vời. Nhưng đòn tấn công của anh ấy lại trúng đích!

90+1'

Steven Skrzybski của Kiel đập trong một cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cứu.

90+1'

Đá phạt cho Kiel trong hiệp của họ.

90'

Bielefeld có một quả phát bóng lên.

90'

Kiel's Marvin Obuz giải phóng tại SchücoArena. Nhưng cuộc tấn công đi chệch cột dọc.

90'

Quả phạt góc được trao cho Kiel.

89' Martin Fraisl được đặt cho đội chủ nhà.

Martin Fraisl được đặt cho đội chủ nhà.

88'

Arne Aarnink thưởng cho Bielefeld một quả phát bóng lên.

88'

Kiel's Alexander Muhling giải lao tại SchücoArena. Nhưng cuộc tấn công đi chệch cột dọc.

88'

Kiel được hưởng quả phạt góc của Arne Aarnink.

86'

Lối chơi tuyệt vời của Robin Hack để lập công.

86' Hauke Wahl (Kiel) đã nhận thẻ vàng từ Arne Aarnink.

Hauke Wahl (Kiel) đã nhận thẻ vàng từ Arne Aarnink.

85'

Lối chơi tuyệt vời của Robin Hack để lập công.

86' Bây giờ tỷ số là 4-2 ở Bielefeld khi Bryan Lasme ghi bàn cho Bielefeld.

Bây giờ tỷ số là 4-2 ở Bielefeld khi Bryan Lasme ghi bàn cho Bielefeld.

85' Bây giờ tỷ số là 4-2 ở Bielefeld khi Bryan Lasme ghi bàn cho Bielefeld.

Bây giờ tỷ số là 4-2 ở Bielefeld khi Bryan Lasme ghi bàn cho Bielefeld.

85' Hauke Wahl (Kiel) đã nhận thẻ vàng từ Arne Aarnink.

Hauke Wahl (Kiel) đã nhận thẻ vàng từ Arne Aarnink.

Đội hình xuất phát Arminia Bielefeld vs Holstein Kiel

Arminia Bielefeld (4-5-1): Martin Fraisl (33), Lukas Klunter (2), Oliver Husing (6), Andres Andrade (30), Bastian Oczipka (5), Robin Hack (21), Sebastian Vasiliadis (39), Ivan Lepinjica (13), Marc Rzatkowski (16), Masaya Okugawa (11), Janni Serra (23)

Holstein Kiel (4-1-2-1-2): Thomas Daehne (21), Timo Becker (17), Hauke Wahl (24), Patrick Erras (4), Mikkel Kirkeskov (2), Marvin Schulz (25), Philipp Sander (16), Alexander Muehling (8), Fin Bartels (31), Fabian Reese (11), Jann-Fiete Arp (20)

Arminia Bielefeld
Arminia Bielefeld
4-5-1
33
Martin Fraisl
2
Lukas Klunter
6
Oliver Husing
30
Andres Andrade
5
Bastian Oczipka
21
Robin Hack
39
Sebastian Vasiliadis
13
Ivan Lepinjica
16
Marc Rzatkowski
11
Masaya Okugawa
23
Janni Serra
20
Jann-Fiete Arp
11
Fabian Reese
31
Fin Bartels
8
Alexander Muehling
16
Philipp Sander
25
Marvin Schulz
2
Mikkel Kirkeskov
4
Patrick Erras
24
Hauke Wahl
17
Timo Becker
21
Thomas Daehne
Holstein Kiel
Holstein Kiel
4-1-2-1-2
Thay người
46’
Janni Serra
Bryan Lasme
46’
Jann-Fiete Arp
Kwasi Okyere Wriedt
63’
Sebastian Vasiliadis
Manuel Prietl
46’
Marvin Schulz
Finn Porath
63’
Marc Rzatkowski
Frederik Jakel
46’
Timo Becker
Julian Korb
70’
Lukas Kluenter
Silvan Sidler
78’
Alexander Muehling
Steven Skrzybski
84’
Masaya Okugawa
Benjamin Kanuric
84’
Mikkel Kirkeskov
Marvin Obuz
Cầu thủ dự bị
Manuel Prietl
Tim Schreiber
George Bello
Steven Skrzybski
Benjamin Kanuric
Kwasi Okyere Wriedt
Bryan Lasme
Simon Lorenz
Mateo Klimowicz
Aleksandar Ignjovski
Frederik Jakel
Finn Porath
Guilherme Ramos
Marvin Obuz
Arne Schulz
Julian Korb
Silvan Sidler
Lewis Holtby
Huấn luyện viên

Frank Kramer

Marcel Rapp

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
17/09 - 2022
Giao hữu
14/01 - 2023
Hạng 2 Đức
02/04 - 2023

Thành tích gần đây Arminia Bielefeld

DFB Cup
02/04 - 2025
26/02 - 2025
04/12 - 2024
31/10 - 2024
17/08 - 2024
Giao hữu
27/07 - 2024
20/07 - 2024
06/07 - 2024
29/06 - 2024

Thành tích gần đây Holstein Kiel

Bundesliga
05/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
Bundesliga
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hamburger SVHamburger SV28141042952B T T H T
2FC CologneFC Cologne281558950B T T T B
3MagdeburgMagdeburg28121061446T H B H T
4KaiserslauternKaiserslautern281378646T H B T B
5PaderbornPaderborn2812971045T H T B B
6ElversbergElversberg2812881944T H B H T
7Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf281288444B B T B T
8Hannover 96Hannover 962811107743T H T H B
91. FC Nuremberg1. FC Nuremberg2812511341B T T B B
10Karlsruher SCKarlsruher SC2811710-340T B H B T
11Schalke 04Schalke 042810711-237T T B H T
12BerlinBerlin2810513-235B B T T T
13DarmstadtDarmstadt289712234B T B B T
14Greuther FurthGreuther Furth289712-1234T H B H B
15Preussen MuensterPreussen Muenster286913-827B B T H B
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig286913-2427H H B H T
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18462841113-723H B H T B
18Jahn RegensburgJahn Regensburg285419-4519B H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X