Bielefeld nhanh chóng dâng cao nhưng Florian Heft đã thổi phạt việt vị.
Trực tiếp kết quả Arminia Bielefeld vs Fortuna Dusseldorf hôm nay 09-04-2023
Giải Hạng 2 Đức - CN, 09/4
Kết thúc



![]() Andres Andrade 16 | |
![]() Fabian Klos 20 | |
![]() Guilherme Ramos 23 | |
![]() Marc Rzatkowski (Thay: Frederik Jaekel) 46 | |
![]() Emmanuel Iyoha (Kiến tạo: Matthias Zimmermann) 48 | |
![]() Felix Klaus (Kiến tạo: Daniel Ginczek) 60 | |
![]() Bryan Lasme (Thay: Janni Serra) 68 | |
![]() Sebastian Vasiliadis (Thay: Jomaine Consbruch) 68 | |
![]() Sebastian Vasiliadis 75 | |
![]() Shinta Appelkamp (Thay: Ao Tanaka) 75 | |
![]() Kristoffer Peterson (Thay: Felix Klaus) 77 | |
![]() Jona Niemiec (Thay: Daniel Ginczek) 77 | |
![]() Bryan Lasme 84 | |
![]() Theodor Corbeanu (Thay: Robin Hack) 86 | |
![]() Ivan Lepinjica (Thay: Fabian Klos) 90 | |
![]() Dawid Kownacki 90+3' |
Bielefeld nhanh chóng dâng cao nhưng Florian Heft đã thổi phạt việt vị.
Tại SchücoArena, Bielefeld bị thổi phạt việt vị.
Bielefeld đá phạt.
Dawid Kownacki của Dusseldorf đã bị Florian Heft phạt thẻ vàng đầu tiên.
Dawid Kownacki của Dusseldorf đã bị Florian Heft phạt thẻ vàng đầu tiên.
Ivan Lepinjica sẽ vào thay Fabian Klos cho Bielefeld tại SchücoArena.
Quả phạt trực tiếp cho Dusseldorf bên phần sân của họ.
Florian Heft ra hiệu cho Bielefeld được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Liệu Dusseldorf có thể tận dụng từ quả ném biên sâu bên phần sân Bielefeld này?
Bielefeld ném biên.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Bielefeld.
Bielefeld được hưởng quả phạt bên phần sân nhà.
Florian Heft ra hiệu cho Dusseldorf hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Bielefeld thực hiện quả ném biên bên phần sân Dusseldorf.
Uwe Koschinat sẽ thực hiện lần thay người thứ tư của đội tại SchücoArena với Theodor Corbeanu vào thay Robin Hack.
Bielefeld được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Ném biên cho Dusseldorf ở Bielefeld.
Bryan Lasme ghi bàn ấn định tỷ số 2-2 tại SchücoArena.
Ném biên dành cho Bielefeld tại SchücoArena.
Bielefeld được hưởng quả phạt góc.
Andres Andrade của Bielefeld đã thực hiện được mục tiêu nhưng không thành công.
Arminia Bielefeld (3-3-2-2): Martin Fraisl (33), Frederik Jakel (4), Guilherme Ramos (3), Andres Andrade (30), Lukas Klunter (2), Manuel Prietl (19), Bastian Oczipka (5), Jomaine Consbruch (14), Robin Hack (21), Fabian Klos (9), Janni Serra (23)
Fortuna Dusseldorf (4-2-3-1): Florian Kastenmeier (33), Matthias Zimmermann (25), Andre Hoffmann (3), Christoph Klarer (5), Michal Karbownik (8), Ao Tanaka (4), Tim Christopher Oberdorf (15), Felix Klaus (11), Dawid Kownacki (9), Emmanuel Iyoha (19), Daniel Ginczek (10)
Thay người | |||
46’ | Frederik Jaekel Marc Rzatkowski | 75’ | Ao Tanaka Shinta Karl Appelkamp |
68’ | Janni Serra Bryan Lasme | 77’ | Daniel Ginczek Jona Niemiec |
68’ | Jomaine Consbruch Sebastian Vasiliadis | 77’ | Felix Klaus Kristoffer Peterson |
86’ | Robin Hack Theodor Corbeanu | ||
90’ | Fabian Klos Ivan Lepinjica |
Cầu thủ dự bị | |||
Silvan Sidler | Jona Niemiec | ||
Oliver Husing | Kristoffer Peterson | ||
Arne Schulz | Shinta Karl Appelkamp | ||
Christian Gebauer | Takashi Uchino | ||
Theodor Corbeanu | Dennis Gorka | ||
Bryan Lasme | Benjamin Bockle | ||
Sebastian Vasiliadis | Jordy De Wijs | ||
Marc Rzatkowski | Nicolas Gavory | ||
Ivan Lepinjica |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |