Ném biên dành cho Braunschweig tại SchücoArena.
Trực tiếp kết quả Arminia Bielefeld vs Eintracht Braunschweig hôm nay 26-08-2022
Giải Hạng 2 Đức - Th 6, 26/8
Kết thúc



![]() Bryan Henning 14 | |
![]() Bryan Lasme 23 | |
![]() Bryan Lasme (Kiến tạo: Bastian Oczipka) 30 | |
![]() Oliver Huesing (Kiến tạo: Ivan Lepinjica) 36 | |
![]() Robin Hack (Kiến tạo: Bastian Oczipka) 39 | |
![]() Philipp Strompf 50 | |
![]() Immanuel Pherai 52 | |
![]() Robin Hack 54 | |
![]() Immanuel Pherai 58 | |
![]() Maurice Multhaup (Thay: Jan Hendrik Marx) 60 | |
![]() Fabio Kaufmann (Thay: Bryan Henning) 60 | |
![]() Keita Endo (Thay: Luc Ihorst) 60 | |
![]() Florian Krueger (Thay: Bryan Lasme) 61 | |
![]() Masaya Okugawa (Kiến tạo: Sebastian Vasiliadis) 69 | |
![]() Guilherme Ramos (Thay: Janni Serra) 72 | |
![]() Lion Lauberbach (Thay: Anthony Ujah) 72 | |
![]() Bastian Oczipka 75 | |
![]() Fabian Klos (Thay: Robin Hack) 87 | |
![]() Silvan Sidler (Thay: Lukas Kluenter) 87 | |
![]() George Bello (Thay: Bastian Oczipka) 87 | |
![]() Enrique Pena Zauner (Thay: Immanuel Pherai) 87 |
Ném biên dành cho Braunschweig tại SchücoArena.
Bielefeld được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Benjamin Cortus cho đội nhà được hưởng quả ném biên.
Ném biên dành cho Bielefeld trong hiệp của họ.
Ném biên dành cho Bielefeld tại SchücoArena.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Bielefeld.
Bielefeld đã việt vị.
Andres Andrade đã trở lại sân cỏ.
Braunschweig thay người thứ năm với Enrique Pena Zauner thay Manuel Pherai.
George Bello dự bị cho Bastian Oczipka cho Bielefeld.
Fabian Klos là phụ cho Robin Hack cho Bielefeld.
Daniel Scherning đang thay người thứ tư của đội tại SchücoArena với Fabian Klos thay Robin Hack.
Daniel Scherning (Bielefeld) thay người thứ ba, Silvan Sidler thay Lukas Klunter.
Trận đấu đã bị tạm dừng để dành sự quan tâm cho Andres Andrade thay cho Bielefeld, người đang nằm quằn quại vì đau trên sân.
Bóng an toàn khi Braunschweig được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Benjamin Cortus thực hiện quả ném biên cho Bielefeld, gần khu vực của Braunschweig.
Benjamin Cortus thưởng cho Bielefeld một quả phát bóng lên.
Benjamin Cortus ra hiệu cho Braunschweig đá phạt.
Ném biên Braunschweig.
Benjamin Cortus cho đội nhà được hưởng quả ném biên.
Bielefeld được hưởng quả phạt góc của Benjamin Cortus.
Arminia Bielefeld (4-2-3-1): Martin Fraisl (33), Lukas Klunter (2), Oliver Husing (6), Andres Andrade (30), Bastian Oczipka (5), Ivan Lepinjica (13), Sebastian Vasiliadis (39), Robin Hack (21), Bryan Lasme (10), Masaya Okugawa (11), Janni Serra (23)
Eintracht Braunschweig (3-3-2-2): Jasmin Fejzic (16), Brian Behrendt (30), Jannis Nikolaou (4), Philipp Strompf (5), Jan-Hendrik Marx (26), Robin Krausse (39), Anton Donkor (19), Manuel Pherai (10), Bryan Henning (6), Luc Ihorst (11), Anthony Ujah (14)
Thay người | |||
61’ | Bryan Lasme Florian Kruger | 60’ | Bryan Henning Fabio Kaufmann |
72’ | Janni Serra Guilherme Ramos | 60’ | Luc Ihorst Keita Endo |
87’ | Robin Hack Fabian Klos | 60’ | Jan Hendrik Marx Maurice Multhaup |
87’ | Bastian Oczipka George Bello | 72’ | Anthony Ujah Lion Lauberbach |
87’ | Lukas Kluenter Silvan Sidler | 87’ | Immanuel Pherai Enrique Pena Zauner |
Cầu thủ dự bị | |||
Florian Kruger | Niko Kijewski | ||
Fabian Klos | Michael Schultz | ||
Benjamin Kanuric | Ron-Thorben Hoffmann | ||
Marc Rzatkowski | Lion Lauberbach | ||
Jomaine Consbruch | Fabio Kaufmann | ||
George Bello | Danilo Wiebe | ||
Silvan Sidler | Enrique Pena Zauner | ||
Guilherme Ramos | Keita Endo | ||
Arne Schulz | Maurice Multhaup |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 14 | 10 | 5 | 27 | 52 | T T H T B |
2 | ![]() | 29 | 15 | 6 | 8 | 9 | 51 | T T T B H |
3 | ![]() | 28 | 12 | 10 | 6 | 14 | 46 | T H B H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 6 | 46 | T H B T B |
5 | ![]() | 28 | 12 | 9 | 7 | 10 | 45 | T H T B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 19 | 44 | T H B H T |
7 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 4 | 44 | B B T B T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 10 | 7 | 7 | 43 | T H T H B |
9 | ![]() | 28 | 12 | 5 | 11 | 3 | 41 | B T T B B |
10 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -3 | 40 | T B H B T |
11 | ![]() | 28 | 10 | 7 | 11 | -2 | 37 | T T B H T |
12 | ![]() | 28 | 10 | 5 | 13 | -2 | 35 | B B T T T |
13 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -12 | 35 | H B H B H |
14 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | 2 | 34 | B T B B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 9 | 13 | -22 | 30 | H B H T T |
16 | ![]() | 28 | 6 | 9 | 13 | -8 | 27 | B B T H B |
17 | 28 | 4 | 11 | 13 | -7 | 23 | H B H T B | |
18 | ![]() | 28 | 5 | 4 | 19 | -45 | 19 | B H B T B |