Patrick Wimmer từ Arminia Bielefeld là ứng cử viên cho Man of the Match sau màn trình diễn tuyệt vời hôm nay
![]() Sebastian Polter 26 | |
![]() Milos Pantovic 26 | |
![]() Masaya Okugawa (Kiến tạo: Patrick Wimmer) 51 | |
![]() Patrick Wimmer 63 | |
![]() Patrick Wimmer 69 | |
![]() Fabian Kunze 81 |
Thống kê trận đấu Arminia Bielefeld vs Bochum


Diễn biến Arminia Bielefeld vs Bochum
Số người tham dự hôm nay là 13750.
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Arminia Bielefeld: 52%, Bochum: 48%.
Amos Pieper giảm áp lực với một khe hở
Cú đá phạt trực tiếp của Konstantinos Stafylidis bị thủ môn chặn lại và tiếp tục chơi.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Fabian Kunze từ Arminia Bielefeld chạm trán Patrick Osterhage
Quả phát bóng lên cho Bochum.
Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 3 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Arminia Bielefeld thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Fabian Klos của Arminia Bielefeld chuyền bóng trong vòng cấm nhưng bị cầu thủ đối phương truy cản.
Fabian Klos từ Arminia Bielefeld đi bóng về phía trước để cố gắng tạo ra điều gì đó ...
Arminia Bielefeld bắt đầu phản công.
Silvere Ganvoula của Bochum chuyền bóng trong vòng cấm nhưng Stefan Ortega đã băng ra để cản phá.
Robin Hack từ Arminia Bielefeld bị phạt việt vị.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Robin Hack từ Arminia Bielefeld gặp Anthony Losilla
Alessandro Schoepf rời sân để được đưa vào thay cho Nathan De Medina trong chiến thuật thay người.
Masaya Okugawa rời sân để Robin Hack vào thay chiến thuật.
Quả phát bóng lên cho Bochum.
Amos Pieper của Arminia Bielefeld thực hiện một đường chuyền thuận lợi vào vòng cấm, nhưng đồng đội của anh ấy không tận dụng được khoảng trống
Vassilios Lambropoulos giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Đội hình xuất phát Arminia Bielefeld vs Bochum
Arminia Bielefeld (4-4-2): Stefan Ortega (1), Cedric Brunner (27), Amos Pieper (2), Joakim Nilsson (4), Andres Andrade (30), Patrick Wimmer (20), Manuel Prietl (19), Alessandro Schoepf (8), Masaya Okugawa (11), Janni Serra (23), Florian Krueger (18)
Bochum (4-3-3): Manuel Riemann (1), Cristian Gamboa (2), Erhan Masovic (4), Vassilios Lambropoulos (24), Danilo Soares (3), Milos Pantovic (27), Anthony Losilla (8), Elvis Rexhbecaj (20), Christopher Antwi-Adjej (22), Sebastian Polter (40), Gerrit Holtmann (17)


Thay người | |||
61’ | Florian Krueger Bryan Lasme | 46’ | Danilo Soares Konstantinos Stafylidis |
61’ | Janni Serra Fabian Klos | 58’ | Christopher Antwi-Adjej Herbert Bockhorn |
80’ | Patrick Wimmer Fabian Kunze | 58’ | Sebastian Polter Silvere Ganvoula |
90’ | Alessandro Schoepf Nathan De Medina | 73’ | Milos Pantovic Soma Novothny |
90’ | Masaya Okugawa Robin Hack | 81’ | Elvis Rexhbecaj Patrick Osterhage |
Cầu thủ dự bị | |||
Stefanos Kapino | Maxim Leitsch | ||
Guilherme Ramos | Konstantinos Stafylidis | ||
Bryan Lasme | Michael Esser | ||
Nathan De Medina | Patrick Osterhage | ||
Robin Hack | Herbert Bockhorn | ||
Edimilson Fernandes | Soma Novothny | ||
Sebastian Vasiliadis | Robert Tesche | ||
Fabian Klos | Silvere Ganvoula | ||
Fabian Kunze | Armel Bella-Kotchap |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Arminia Bielefeld vs Bochum
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Arminia Bielefeld
Thành tích gần đây Bochum
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 21 | 5 | 2 | 54 | 68 | T B H T T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 8 | 2 | 29 | 62 | T B T T T |
3 | ![]() | 28 | 14 | 6 | 8 | 13 | 48 | B B T T B |
4 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 14 | 46 | T T H B H |
5 | ![]() | 28 | 12 | 9 | 7 | 9 | 45 | B H T B T |
6 | ![]() | 28 | 13 | 5 | 10 | 4 | 44 | T B T T H |
7 | ![]() | 28 | 12 | 6 | 10 | -6 | 42 | H H H B B |
8 | ![]() | 28 | 12 | 5 | 11 | 9 | 41 | T B B T T |
9 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | 7 | 40 | B H B B T |
10 | ![]() | 28 | 11 | 6 | 11 | -8 | 39 | B T B T T |
11 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | -8 | 39 | H T T H B |
12 | ![]() | 28 | 10 | 8 | 10 | 7 | 38 | T H B B B |
13 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -14 | 33 | B T H T T |
14 | ![]() | 28 | 6 | 9 | 13 | -18 | 27 | T H B H B |
15 | ![]() | 28 | 7 | 5 | 16 | -11 | 26 | B H T B H |
16 | ![]() | 28 | 6 | 4 | 18 | -21 | 22 | B H T T B |
17 | ![]() | 28 | 5 | 5 | 18 | -31 | 20 | B T B B B |
18 | ![]() | 28 | 4 | 6 | 18 | -29 | 18 | T H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại