![]() Lucas Zelarayan 5 | |
![]() Chris Mepham 32 | |
![]() (og) Nair Tiknizyan 45+2' | |
![]() Brennan Johnson (Thay: David Brooks) 50 | |
![]() Varazdat Haroyan 54 | |
![]() Ethan Ampadu 55 | |
![]() Hovhannes Harutyunyan (Thay: Ugochukwu Iwu) 63 | |
![]() Daniel James (Thay: Harry Wilson) 66 | |
![]() Edgar Sevikyan (Thay: Vahan Bichakhchyan) 71 | |
![]() Artur Miranyan (Thay: Grant-Leon Ranos) 72 | |
![]() Nathan Broadhead (Thay: Connor Roberts) 78 | |
![]() Jordan James 79 |
Thống kê trận đấu Armenia vs Wales
số liệu thống kê

Armenia

Wales
54 Kiểm soát bóng 46
11 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
12 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Armenia vs Wales
Armenia (4-3-3): Ognen Cancarevic (1), Georgi Harutyunyan (22), Varazdat Haroyan (3), Andre Calisir (2), Nayair Tiknizyan (21), Eduard Spertsyan (8), Vahan Bichakhchyan (23), Ugochukvu Ivu (6), Artak Dashyan (20), Lucas Zelarrayan (10), Grant-Leon Ranos (17)
Wales (4-4-2): Danny Ward (12), Joe Rodon (6), Chris Mepham (5), Ben Davies (4), Neco Williams (3), Connor Roberts (14), Ethan Ampadu (15), David Brooks (7), Jordan James (17), Kieffer Moore (13), Harry Wilson (8)

Armenia
4-3-3
1
Ognen Cancarevic
22
Georgi Harutyunyan
3
Varazdat Haroyan
2
Andre Calisir
21
Nayair Tiknizyan
8
Eduard Spertsyan
23
Vahan Bichakhchyan
6
Ugochukvu Ivu
20
Artak Dashyan
10
Lucas Zelarrayan
17
Grant-Leon Ranos
8
Harry Wilson
13
Kieffer Moore
17
Jordan James
7
David Brooks
15
Ethan Ampadu
14
Connor Roberts
3
Neco Williams
4
Ben Davies
5
Chris Mepham
6
Joe Rodon
12
Danny Ward

Wales
4-4-2
Thay người | |||
63’ | Ugochukwu Iwu Hovhannes Harutyunyan | 50’ | David Brooks Brennan Johnson |
71’ | Vahan Bichakhchyan Edgar Sevikyan | 66’ | Harry Wilson Daniel James |
72’ | Grant-Leon Ranos Artur Miranyan | 78’ | Connor Roberts Nathan Broadhead |
Cầu thủ dự bị | |||
Stanislav Buchnev | Wayne Hennessey | ||
Arsen Beglaryan | Tom King | ||
Taron Voskanyan | Tom Lockyer | ||
Styopa Mkrtchyan | Brennan Johnson | ||
Edgar Sevikyan | Tom Bradshaw | ||
Artur Serobyan | Jay Dasilva | ||
Artur Miranyan | Joe Morrell | ||
Kamo Hovhannisyan | Ben Cabango | ||
Erik Piloyan | Niall Huggins | ||
Zhirayr Margaryan | Daniel James | ||
Hovhannes Harutyunyan | Joshua Sheehan | ||
Wbeymar Angulo | Nathan Broadhead |
Nhận định Armenia vs Wales
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Euro
Thành tích gần đây Armenia
Uefa Nations League
Giao hữu
Thành tích gần đây Wales
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Uefa Nations League
Giao hữu
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại