Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Hovhannes Harutyunyan (Thay: Vahan Bichakhchyan)46
- Zhirayr Shaghoyan (Thay: Tigran Barseghyan)63
- Artak Dashyan71
- Taron Voskanyan (Thay: Hrayr Mkoyan)75
- Jordy Monroy Ararat (Thay: Zhirayr Margaryan)75
- Artur Serobyan (Thay: Lucas Zelarayan)82
- Hovhannes Harutyunyan88
- Oleksandr Tymchyk (Kiến tạo: Oleksandr Zubkov)22
- Serhiy Sydorchuk30
- Oleksandr Pikhalyonok (Thay: Serhiy Sydorchuk)46
- Oleksandr Zubkov (Kiến tạo: Oleksandr Tymchyk)57
- Sergey Krivtsov61
- Artem Dovbyk (Thay: Roman Yaremchuk)66
- Andriy Yarmolenko (Thay: Viktor Tsigankov)66
- Artem Dovbyk (Kiến tạo: Oleksandr Zubkov)69
- Mykhaylo Mudryk (Thay: Oleksandr Zubkov)71
- Mykola Matviyenko (Thay: Sergey Krivtsov)76
- Danylo Ignatenko (Kiến tạo: Artem Dovbyk)81
- Artem Dovbyk (Kiến tạo: Mykola Matviyenko)84
Thống kê trận đấu Armenia vs Ukraine
Diễn biến Armenia vs Ukraine
Cầm bóng: Armenia: 41%, Ukraine: 59%.
Danylo Ignatenko thực hiện pha xử lý và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Quả phát bóng lên cho Armenia.
Andre Calisir trở lại sân.
Trò chơi được khởi động lại.
Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 2 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Andre Calisir dính chấn thương và được đưa ra sân để điều trị y tế.
Cầm bóng: Armenia: 41%, Ukraine: 59%.
Andre Calisir đang dính chấn thương và được chăm sóc y tế ngay trên sân.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Andre Calisir thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Ukraine đang kiểm soát bóng.
Thẻ vàng cho Hovhannes Harutyunyan.
Thử thách nguy hiểm của Hovhannes Harutyunyan đến từ Armenia. Danylo Ignatenko vào cuối nhận được điều đó.
Quả phát bóng lên cho Armenia.
Vitalii Mykolenko cố gắng ghi bàn nhưng nỗ lực của anh ta chưa bao giờ đi sát được mục tiêu.
Quả tạt của Andriy Yarmolenko bên phía Ukraine tìm thành công đồng đội trong vòng cấm.
Ukraine đang kiểm soát bóng.
Danylo Ignatenko thực hiện pha xử lý và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Artak Grigoryan thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Đội hình xuất phát Armenia vs Ukraine
Armenia (4-4-2): David Yurchenko (1), Hovhannes Hambardzumyan (19), Hrayr Mkoyan (15), Andre Calisir (2), Zhirayr Margaryan (22), Tigran Barseghyan (11), Artak Dashyan (20), Artak Grigoryan (5), Khoren Bayramyan (7), Vahan Bichakhchyan (23), Lucas Zelarrayan (10)
Ukraine (3-4-2-1): Andriy Lunin (12), Illia Zabarnyi (13), Sergey Krivtsov (4), Taras Kacharaba (19), Oleksandr Tymchyk (18), Vitaliy Mykolenko (16), Serhiy Sydorchuk (5), Danylo Ignatenko (14), Viktor Tsygankov (15), Oleksandr Zubkov (20), Roman Yaremchuk (9)
Thay người | |||
46’ | Vahan Bichakhchyan Hovhannes Harutyunyan | 46’ | Serhiy Sydorchuk Oleksandr Pikhalyonok |
63’ | Tigran Barseghyan Zhirayr Shaghoyan | 66’ | Viktor Tsigankov Andriy Yarmolenko |
75’ | Hrayr Mkoyan Taron Voskanyan | 66’ | Roman Yaremchuk Artem Dovbyk |
75’ | Zhirayr Margaryan Jordy Joao Monroy Ararat | 71’ | Oleksandr Zubkov Mykhailo Mudryk |
82’ | Lucas Zelarayan Artur Serobyan | 76’ | Sergey Krivtsov Mykola Matvienko |
Cầu thủ dự bị | |||
Stanislav Buchnev | Evgen Volynets | ||
Arsen Beglaryan | Dmytro Riznyk | ||
Styopa Mkrtchyan | Valerii Bondar | ||
Taron Voskanyan | Bogdan Mykhaylichenko | ||
Jordy Joao Monroy Ararat | Taras Stepanenko | ||
Karen Rafik Muradyan | Andriy Yarmolenko | ||
Artur Serobyan | Ruslan Malinovskyi | ||
Serob Galstyan | Mykhailo Mudryk | ||
Hovhannes Harutyunyan | Artem Dovbyk | ||
Hakob Hakobyan | Oleksandr Pikhalyonok | ||
Zhirayr Shaghoyan | Oleksandr Karavaev | ||
Sergey Mkrtchyan | Mykola Matvienko |
Nhận định Armenia vs Ukraine
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Armenia
Thành tích gần đây Ukraine
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bồ Đào Nha | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | T T T H |
2 | Croatia | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T T H |
3 | Ba Lan | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T B B H |
4 | Scotland | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | B B B H |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Italia | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T H T |
2 | Pháp | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | Bỉ | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
4 | Israel | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Đức | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T H T T |
2 | Hà Lan | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | T H H B |
3 | Hungary | 4 | 1 | 2 | 1 | -3 | 5 | B H H T |
4 | Bosnia and Herzegovina | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | B H B B |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
2 | Đan Mạch | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T T B H |
3 | Serbia | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H B T B |
4 | Thụy Sĩ | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | B B B H |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | CH Séc | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
2 | Georgia | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T T B B |
3 | Albania | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
4 | Ukraine | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B T H |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Hy Lạp | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 12 | T T T T |
2 | Anh | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | T T B T |
3 | Ailen | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | B B T B |
4 | Phần Lan | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Áo | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 10 | H B T T T |
2 | Na Uy | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | H T T B |
3 | Slovenia | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | H T B T |
4 | Kazakhstan | 5 | 0 | 1 | 4 | -10 | 1 | H B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Thổ Nhĩ Kỳ | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
2 | Wales | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | H T H T |
3 | Ai-xơ-len | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T B H B |
4 | Montenegro | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Thụy Điển | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | T T H T |
2 | Slovakia | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T T H T |
3 | Estonia | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | B B T B |
4 | Azerbaijan | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Romania | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | T T T T |
2 | Kosovo | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
3 | Đảo Síp | 4 | 1 | 0 | 3 | -9 | 3 | T B B B |
4 | Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Lithuania | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
6 | Lithuania/Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Northern Ireland | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 7 | T B H T |
2 | Belarus | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | Bulgaria | 4 | 1 | 2 | 1 | -4 | 5 | H T H B |
4 | Luxembourg | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B B H H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | North Macedonia | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
2 | Quần đảo Faroe | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H B H H |
3 | Armenia | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | T B H B |
4 | Latvia | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 | B T B H |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Gibraltar | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
2 | San Marino | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
3 | Liechtenstein | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
4 | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Lithuania/Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Moldova | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T T B |
2 | Malta | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | B T T |
3 | Andorra | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại