Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất
  • (og) Ozan Kabak10
  • Styopa Mkrtchyan (Thay: Taron Voskanyan)29
  • Sergey Mkrtchyan (Thay: Taron Voskanyan)29
  • Styopa Mkrtchyan45
  • Eduard Spertsyan49
  • Khoren Bayramyan (Thay: Sergey Mkrtchyan)54
  • Khoren Bayramyan66
  • Varazdat Haroyan71
  • Sargis Adamyan (Thay: Lucas Zelarayan)75
  • Vahan Bichakhchyan (Thay: Norberto Briasco)75
  • Tigran Barseghyan81
  • Orkun Kokcu (Kiến tạo: Onur Bulut)34
  • Caglar Soyuncu38
  • Onur Bulut42
  • Merih Demiral43
  • Salih Oezcan (Thay: Merih Demiral)46
  • Kerem Akturkoglu (Thay: Cenk Tosun)46
  • Kerem Akturkoglu (Kiến tạo: Enes Unal)64
  • Ismail Yuksek (Thay: Orkun Kokcu)74
  • Evren Eren Elmali (Thay: Ferdi Kadioglu)74
  • Mehmet Umut Nayir (Thay: Enes Unal)84
  • Ismail Yuksek90+1'

Thống kê trận đấu Armenia vs Thổ Nhĩ Kỳ

số liệu thống kê
Armenia
Armenia
Thổ Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ Kỳ
40 Kiểm soát bóng 60
23 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Armenia vs Thổ Nhĩ Kỳ

Armenia (4-4-2): Arsen Beglaryan (16), Kamo Hovhannisyan (13), Taron Voskanyan (4), Varazdat Haroyan (3), Georgii Arutiunian (17), Nayair Tiknizyan (21), Ugochukwu Iwu (6), Eduard Spertsyan (8), Lucas Zelarrayan (10), Norberto Briasco (14), Tigran Barseghyan (11)

Thổ Nhĩ Kỳ (4-3-3): Mert Gunok (1), Ozan Kabak (15), Onur Bulut (14), Caglar Soyuncu (4), Merih Demiral (3), Ferdi Kadioglu (20), Hakan Calhanoglu (10), Orkun Kokcu (6), Cengiz Under (17), Enes Unal (16), Cenk Tosun (9)

Armenia
Armenia
4-4-2
16
Arsen Beglaryan
13
Kamo Hovhannisyan
4
Taron Voskanyan
3
Varazdat Haroyan
17
Georgii Arutiunian
21
Nayair Tiknizyan
6
Ugochukwu Iwu
8
Eduard Spertsyan
10
Lucas Zelarrayan
14
Norberto Briasco
11
Tigran Barseghyan
9
Cenk Tosun
16
Enes Unal
17
Cengiz Under
6
Orkun Kokcu
10
Hakan Calhanoglu
20
Ferdi Kadioglu
3
Merih Demiral
4
Caglar Soyuncu
14
Onur Bulut
15
Ozan Kabak
1
Mert Gunok
Thổ Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ Kỳ
4-3-3
Thay người
29’
Taron Voskanyan
Styopa Mkrtchyan
46’
Merih Demiral
Salih Ozcan
54’
Sergey Mkrtchyan
Khoren Bayramyan
46’
Cenk Tosun
Kerem Akturkoglu
75’
Lucas Zelarayan
Sargis Adamyan
74’
Ferdi Kadioglu
Evren Eren Elmali
75’
Norberto Briasco
Vahan Bichakhchyan
74’
Orkun Kokcu
Ismail Yuksek
84’
Enes Unal
Umut Nayir
Cầu thủ dự bị
Erjanik Ghubasaryan
Altay Bayindir
Karen Muradyan
Ugurcan Cakir
David Davidyan
Zeki Celik
Styopa Mkrtchyan
Salih Ozcan
Stanislav Buchnev
Kerem Akturkoglu
Arman Nersesyan
Irfan Kahveci
Khoren Bayramyan
Umut Nayir
Edgar Babayan
Evren Eren Elmali
Zhirayr Margaryan
Ismail Yuksek
Sargis Adamyan
Samet Akaydin
Vahan Bichakhchyan
Arda Guler
Erik Piloyan
Cenk Ozkacar

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro
26/03 - 2023
09/09 - 2023

Thành tích gần đây Armenia

Uefa Nations League
13/10 - 2024
11/10 - 2024
11/09 - 2024
07/09 - 2024
H1: 2-1
Giao hữu
07/06 - 2024
04/06 - 2024
27/03 - 2024
H1: 1-1
22/03 - 2024
H1: 0-1
Euro
22/11 - 2023
H1: 1-0
18/11 - 2023
H1: 1-1

Thành tích gần đây Thổ Nhĩ Kỳ

Uefa Nations League
15/10 - 2024
12/10 - 2024
10/09 - 2024
07/09 - 2024
Euro
07/07 - 2024
03/07 - 2024
27/06 - 2024
22/06 - 2024
18/06 - 2024
Giao hữu
11/06 - 2024

Bảng xếp hạng Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức321067T T H
2Thụy SĩThụy Sĩ312025T H H
3HungaryHungary3102-33B B T
4ScotlandScotland3012-51B H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha330059T T T
2ItaliaItalia311104T B H
3CroatiaCroatia3021-32B H H
4AlbaniaAlbania3012-21B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh312015T H H
2Đan MạchĐan Mạch303003H H H
3SloveniaSlovenia303003H H H
4SerbiaSerbia3021-12B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo320126B T T
2PhápPháp312015T H H
3Hà LanHà Lan311104T H B
4Ba LanBa Lan3012-31B B H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania311114T B H
2BỉBỉ311114B T H
3SlovakiaSlovakia311104T B H
4UkraineUkraine3111-24B T H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha320126T T B
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ320106T B T
3GeorgiaGeorgia311104B H T
4CH SécCH Séc3012-21B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Euro 2024

Xem thêm
top-arrow
X