- (og) Ozan Kabak10
- Styopa Mkrtchyan (Thay: Taron Voskanyan)29
- Sergey Mkrtchyan (Thay: Taron Voskanyan)29
- Styopa Mkrtchyan45
- Eduard Spertsyan49
- Khoren Bayramyan (Thay: Sergey Mkrtchyan)54
- Khoren Bayramyan66
- Varazdat Haroyan71
- Sargis Adamyan (Thay: Lucas Zelarayan)75
- Vahan Bichakhchyan (Thay: Norberto Briasco)75
- Tigran Barseghyan81
- Orkun Kokcu (Kiến tạo: Onur Bulut)34
- Caglar Soyuncu38
- Onur Bulut42
- Merih Demiral43
- Salih Oezcan (Thay: Merih Demiral)46
- Kerem Akturkoglu (Thay: Cenk Tosun)46
- Kerem Akturkoglu (Kiến tạo: Enes Unal)64
- Ismail Yuksek (Thay: Orkun Kokcu)74
- Evren Eren Elmali (Thay: Ferdi Kadioglu)74
- Mehmet Umut Nayir (Thay: Enes Unal)84
- Ismail Yuksek90+1'
Thống kê trận đấu Armenia vs Thổ Nhĩ Kỳ
số liệu thống kê
Armenia
Thổ Nhĩ Kỳ
40 Kiểm soát bóng 60
23 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Armenia vs Thổ Nhĩ Kỳ
Armenia (4-4-2): Arsen Beglaryan (16), Kamo Hovhannisyan (13), Taron Voskanyan (4), Varazdat Haroyan (3), Georgii Arutiunian (17), Nayair Tiknizyan (21), Ugochukwu Iwu (6), Eduard Spertsyan (8), Lucas Zelarrayan (10), Norberto Briasco (14), Tigran Barseghyan (11)
Thổ Nhĩ Kỳ (4-3-3): Mert Gunok (1), Ozan Kabak (15), Onur Bulut (14), Caglar Soyuncu (4), Merih Demiral (3), Ferdi Kadioglu (20), Hakan Calhanoglu (10), Orkun Kokcu (6), Cengiz Under (17), Enes Unal (16), Cenk Tosun (9)
Armenia
4-4-2
16
Arsen Beglaryan
13
Kamo Hovhannisyan
4
Taron Voskanyan
3
Varazdat Haroyan
17
Georgii Arutiunian
21
Nayair Tiknizyan
6
Ugochukwu Iwu
8
Eduard Spertsyan
10
Lucas Zelarrayan
14
Norberto Briasco
11
Tigran Barseghyan
9
Cenk Tosun
16
Enes Unal
17
Cengiz Under
6
Orkun Kokcu
10
Hakan Calhanoglu
20
Ferdi Kadioglu
3
Merih Demiral
4
Caglar Soyuncu
14
Onur Bulut
15
Ozan Kabak
1
Mert Gunok
Thổ Nhĩ Kỳ
4-3-3
Thay người | |||
29’ | Taron Voskanyan Styopa Mkrtchyan | 46’ | Merih Demiral Salih Ozcan |
54’ | Sergey Mkrtchyan Khoren Bayramyan | 46’ | Cenk Tosun Kerem Akturkoglu |
75’ | Lucas Zelarayan Sargis Adamyan | 74’ | Ferdi Kadioglu Evren Eren Elmali |
75’ | Norberto Briasco Vahan Bichakhchyan | 74’ | Orkun Kokcu Ismail Yuksek |
84’ | Enes Unal Umut Nayir |
Cầu thủ dự bị | |||
Erjanik Ghubasaryan | Altay Bayindir | ||
Karen Muradyan | Ugurcan Cakir | ||
David Davidyan | Zeki Celik | ||
Styopa Mkrtchyan | Salih Ozcan | ||
Stanislav Buchnev | Kerem Akturkoglu | ||
Arman Nersesyan | Irfan Kahveci | ||
Khoren Bayramyan | Umut Nayir | ||
Edgar Babayan | Evren Eren Elmali | ||
Zhirayr Margaryan | Ismail Yuksek | ||
Sargis Adamyan | Samet Akaydin | ||
Vahan Bichakhchyan | Arda Guler | ||
Erik Piloyan | Cenk Ozkacar |
Nhận định Armenia vs Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Euro
Thành tích gần đây Armenia
Uefa Nations League
Giao hữu
Euro
Thành tích gần đây Thổ Nhĩ Kỳ
Uefa Nations League
Euro
Giao hữu
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | Thụy Sĩ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | Hungary | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | Scotland | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | Italia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | Croatia | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | Albania | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Anh | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | Đan Mạch | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | Slovenia | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | Serbia | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Áo | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | Pháp | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | Hà Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | Ba Lan | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Romania | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | Slovakia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | Ukraine | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bồ Đào Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | Georgia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | CH Séc | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại