- Magomed-Shapi Suleymanov9
- Monchu35
- Fabiano Leismann43
- Francisco Velez46
- Vladimir Darida (Thay: Manu Garcia)58
- Pione Sisto (Thay: Clayton Diandy)59
- (Pen) Loren Moron63
- Jakub Brabec (Thay: Fabiano Leismann)77
- Lindsay Rose (Thay: Francisco Velez)82
- Robin Quaison (Thay: Loren Moron)82
- Lindsay Rose85
- Zini25
- Zini (Kiến tạo: Triantafyllos Tsapras)30
- Guillermo Balzi38
- Panagiotis Simelidis58
- Jose Romo (Thay: Ioannis Kosti)71
- Giannis Gianniotas (Thay: Panagiotis Simelidis)77
- Alen Ozbolt (Thay: Maximiliano Moreira)86
- Panagiotis Liagas87
Thống kê trận đấu Aris vs Levadiakos
số liệu thống kê
Aris
Levadiakos
40 Kiểm soát bóng 60
21 Phạm lỗi 16
8 Ném biên 21
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aris vs Levadiakos
Aris (4-2-3-1): Julian Cuesta (23), Hugo Mallo (22), Fabiano (3), Fran Velez (4), Juankar (27), José Cifuentes (5), Monchu (8), Shapi Suleymanov (93), Manu Garcia (6), Clayton Diandy (99), Loren Moron (80)
Levadiakos (3-4-3): Dávid Gróf (99), Georgios Katris (36), Panagiotis Liagas (24), Maximiliano Moreira (69), Triantafyllos Tsapras (6), Ioannis Costi (18), Enis Cokaj (23), Marios Vichos (3), Guillermo Balzi (11), Zini (90), Panagiotis Symelidis (31)
Aris
4-2-3-1
23
Julian Cuesta
22
Hugo Mallo
3
Fabiano
4
Fran Velez
27
Juankar
5
José Cifuentes
8
Monchu
93
Shapi Suleymanov
6
Manu Garcia
99
Clayton Diandy
80
Loren Moron
31
Panagiotis Symelidis
90
Zini
11
Guillermo Balzi
3
Marios Vichos
23
Enis Cokaj
18
Ioannis Costi
6
Triantafyllos Tsapras
69
Maximiliano Moreira
24
Panagiotis Liagas
36
Georgios Katris
99
Dávid Gróf
Levadiakos
3-4-3
Thay người | |||
58’ | Manu Garcia Vladimir Darida | 71’ | Ioannis Kosti Jose Rafael Romo Perez |
59’ | Clayton Diandy Pione Sisto | 77’ | Panagiotis Simelidis Giannis Gianniotas |
77’ | Fabiano Leismann Jakub Brabec | 86’ | Maximiliano Moreira Alen Ozbolt |
82’ | Francisco Velez Lindsay Rose | ||
82’ | Loren Moron Robin Quaison |
Cầu thủ dự bị | |||
Lindsay Rose | Alen Ozbolt | ||
Robin Quaison | Athanasios Garavelis | ||
Martin Frydek | Konstantinos Plegas | ||
Vladimir Darida | Jose Rafael Romo Perez | ||
Jakub Brabec | Alfredo Mejia | ||
Kike Saverio | Steven Havales | ||
Giannis Fetfatzidis | Giannis Gianniotas | ||
Pione Sisto | Lamarana Jallow | ||
Filip Sidklev | Paschalis Kassos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Aris
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Levadiakos
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | T T H T B |
2 | Athens | 11 | 6 | 3 | 2 | 12 | 21 | B H B T T |
3 | Olympiacos | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | H H B T T |
4 | PAOK FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | T H B T B |
5 | Panathinaikos | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | H T H T T |
6 | Panetolikos | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | T T B H T |
7 | Asteras Tripolis | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | T H T T B |
8 | OFI Crete | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | T B T B H |
9 | Atromitos | 11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 | B B T B T |
10 | Panserraikos FC | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T T B B |
11 | NFC Volos | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B T B B |
12 | Levadiakos | 11 | 1 | 6 | 4 | -7 | 9 | B H H B T |
13 | Athens Kallithea | 11 | 0 | 7 | 4 | -8 | 7 | B B B H H |
14 | Lamia | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại