Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Aris vs Levadiakos hôm nay 22-08-2022

Giải VĐQG Hy Lạp - Th 2, 22/8

Kết thúc
3 : 0

Levadiakos

Levadiakos

Hiệp một: 2-0
T2, 00:30 22/08/2022
Vòng 1 - VĐQG Hy Lạp
Kleanthis Vikelidis Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Daniel Mancini (Kiến tạo: Andre Gray)12
  • Daniel Mancini (Kiến tạo: Moses Odubajo)45+1'
  • Manu Garcia (Thay: Rafael Camacho)46
  • Pape Cheikh (Thay: Bryan Dabo)46
  • Andre Gray (Kiến tạo: Luis Palma)68
  • Gervinho (Thay: Luis Palma)74
  • Cheick Doukoure75
  • Bradley Mazikou (Thay: Marvin Peersman)82
  • Christos Chatziioannou (Thay: Andre Gray)82
  • Dimitrios Konstantinidis29
  • Anthony Belmonte50
  • Kazenga LuaLua (Thay: Anthony Belmonte)58
  • Georgios Nikas (Thay: Thierry Moutinho)62
  • Panagiotis Simelidis72
  • Christos Voutsas (Thay: Georgios Vrakas)76
  • Regis (Thay: Panagiotis Simelidis)76

Thống kê trận đấu Aris vs Levadiakos

số liệu thống kê
Aris
Aris
Levadiakos
Levadiakos
55 Kiểm soát bóng 45
14 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Aris vs Levadiakos

Aris (4-4-2): Julian (23), Moses Odubajo (22), Fabiano Leismann (4), Jakub Brabec (14), Marvin Peersman (43), Daniel Mancini (7), Cheick Doukoure (8), Cheick Doukoure (8), Bryan Dabo (6), Rafael Camacho (64), Andre Gray (9), Luis Palma (17)

Levadiakos (4-3-3): Matej Markovic (44), Dimitris Konstantinidis (32), Vinicius (5), Themistoklis Tzimopoulos (22), Marios Vichos (3), Alfredo Mejia (12), Panagiotis Symelidis (31), Anthony Belmonte (77), Georgios Vrakas (19), Konstantinos Doumtsios (27), Thierry Rua Moutinho (20)

Aris
Aris
4-4-2
23
Julian
22
Moses Odubajo
4
Fabiano Leismann
14
Jakub Brabec
43
Marvin Peersman
7 2
Daniel Mancini
8
Cheick Doukoure
8
Cheick Doukoure
6
Bryan Dabo
64
Rafael Camacho
9
Andre Gray
17
Luis Palma
20
Thierry Rua Moutinho
27
Konstantinos Doumtsios
19
Georgios Vrakas
77
Anthony Belmonte
31
Panagiotis Symelidis
12
Alfredo Mejia
3
Marios Vichos
22
Themistoklis Tzimopoulos
5
Vinicius
32
Dimitris Konstantinidis
44
Matej Markovic
Levadiakos
Levadiakos
4-3-3
Thay người
46’
Bryan Dabo
Pape Cheikh
58’
Anthony Belmonte
Kazenga LuaLua
46’
Rafael Camacho
Manu Garcia
62’
Thierry Moutinho
Giorgos Nikas
74’
Luis Palma
Gervinho
76’
Georgios Vrakas
Christos Voutsas
82’
Andre Gray
Christos Chatziioannou
76’
Panagiotis Simelidis
Regis
82’
Marvin Peersman
Bradley Mazikou
Cầu thủ dự bị
Konstantinos Tanoulis
Patrick Bahanack
Gervinho
Kazenga LuaLua
Pape Cheikh
Panagiotis Liagas
Christos Chatziioannou
Christos Voutsas
Manu Garcia
Giorgos Nikas
Bradley Mazikou
Regis
Mateo Ezequiel Garcia
Antonis Dentakis
Salem M'Bakata
Stefan Stojanovic
Marios Siabanis
Gabriel Barbosa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
22/08 - 2022
H1: 2-0
Cúp quốc gia Hy Lạp
16/12 - 2022
H1: 1-0
VĐQG Hy Lạp
21/12 - 2022
H1: 1-0
Cúp quốc gia Hy Lạp
11/01 - 2023
H1: 1-0
VĐQG Hy Lạp
03/11 - 2024
H1: 2-1

Thành tích gần đây Aris

VĐQG Hy Lạp
09/11 - 2024
03/11 - 2024
H1: 2-1
27/10 - 2024
21/10 - 2024
06/10 - 2024
H1: 2-0
30/09 - 2024
H1: 0-0
22/09 - 2024
H1: 2-0
16/09 - 2024
H1: 1-0
01/09 - 2024
25/08 - 2024

Thành tích gần đây Levadiakos

VĐQG Hy Lạp
10/11 - 2024
03/11 - 2024
H1: 2-1
26/10 - 2024
20/10 - 2024
07/10 - 2024
29/09 - 2024
22/09 - 2024
15/09 - 2024
01/09 - 2024
26/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArisAris11632721T T H T B
2AthensAthens116321221B H B T T
3OlympiacosOlympiacos11632821H H B T T
4PAOK FCPAOK FC11623720T H B T B
5PanathinaikosPanathinaikos11542319H T H T T
6PanetolikosPanetolikos11533418T T B H T
7Asteras TripolisAsteras Tripolis11443216T H T T B
8OFI CreteOFI Crete11434-315T B T B H
9AtromitosAtromitos11425014B B T B T
10Panserraikos FCPanserraikos FC11317-710B T T B B
11NFC VolosNFC Volos11317-910T B T B B
12LevadiakosLevadiakos11164-79B H H B T
13Athens KallitheaAthens Kallithea11074-87B B B H H
14LamiaLamia11146-97B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X