Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Aris vs Lamia hôm nay 06-10-2024

Giải VĐQG Hy Lạp - CN, 06/10

Kết thúc
2 : 0

Lamia

Lamia

Hiệp một: 2-0
CN, 00:00 06/10/2024
Vòng 7 - VĐQG Hy Lạp
Kleanthis Vikelidis Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Loren Moron (Kiến tạo: Monchu)4
  • Loren Moron (Kiến tạo: Jose Cifuentes)43
  • Magomed-Shapi Suleymanov (Thay: Pione Sisto)63
  • Vladimir Darida (Thay: Jose Cifuentes)72
  • Ioannis Fetfatzidis (Thay: Clayton Diandy)72
  • Martin Montoya85
  • Fabiano Leismann (Thay: Juankar)87
  • Robin Quaison (Thay: Loren Moron)87
  • Giorgos Saramantas28
  • Nedim Mekic (Thay: Giorgos Saramantas)46
  • Sebastian Ring55
  • Leo Andrade65
  • Angelo Henriquez (Thay: Giannis Panagiotis Doiranlis)66
  • Antonis Dentakis (Thay: Vedad Radonja)80
  • Andreas Athanasakopoulos (Thay: Artem Bykov)80

Thống kê trận đấu Aris vs Lamia

số liệu thống kê
Aris
Aris
Lamia
Lamia
66 Kiểm soát bóng 34
11 Phạm lỗi 18
24 Ném biên 18
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Aris vs Lamia

Aris (4-2-3-1): Julian Cuesta (23), Martin Montoya (33), Lindsay Rose (92), Jakub Brabec (14), Juankar (27), José Cifuentes (5), Monchu (8), Pione Sisto (7), Manu Garcia (6), Clayton Diandy (99), Loren Moron (80)

Lamia (3-4-2-1): Ivan Kostic (12), Georgios Kornezos (33), Leo Andrade (4), Georgios Giannoutsos (94), Vedad Radonja (27), Giorgos Saramantas (3), Giannis Doiranlis (23), Cristopher Nunez (7), Artem Gennadievich Bykov (17), Sebastian Ring (19), Saliou Guindo (9)

Aris
Aris
4-2-3-1
23
Julian Cuesta
33
Martin Montoya
92
Lindsay Rose
14
Jakub Brabec
27
Juankar
5
José Cifuentes
8
Monchu
7
Pione Sisto
6
Manu Garcia
99
Clayton Diandy
80 2
Loren Moron
9
Saliou Guindo
19
Sebastian Ring
17
Artem Gennadievich Bykov
7
Cristopher Nunez
23
Giannis Doiranlis
3
Giorgos Saramantas
27
Vedad Radonja
94
Georgios Giannoutsos
4
Leo Andrade
33
Georgios Kornezos
12
Ivan Kostic
Lamia
Lamia
3-4-2-1
Thay người
63’
Pione Sisto
Shapi Suleymanov
46’
Giorgos Saramantas
Nedim Mekic
72’
Clayton Diandy
Giannis Fetfatzidis
66’
Giannis Panagiotis Doiranlis
Angelo Henriquez
72’
Jose Cifuentes
Vladimir Darida
80’
Vedad Radonja
Antonis Dentakis
87’
Juankar
Fabiano
80’
Artem Bykov
Andreas Athanasakopoulos
87’
Loren Moron
Robin Quaison
Cầu thủ dự bị
Giannis Fetfatzidis
Alvaro Raton
Filip Sidklev
Antonis Dentakis
Fabiano
Nikolaos Gkotzamanidis
Álvaro Zamora
Nedim Mekic
Vladimir Darida
Simon Sandberg
Robin Quaison
Angelo Henriquez
Ruben Pardo
Andreas Athanasakopoulos
Hugo Mallo
Vasilis Vitlis
Shapi Suleymanov
Dimitrios Siovas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
18/10 - 2021
H1: 0-0
Cúp quốc gia Hy Lạp
21/01 - 2022
H1: 0-0
VĐQG Hy Lạp
23/01 - 2022
H1: 0-0
Cúp quốc gia Hy Lạp
27/01 - 2022
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Hy Lạp
09/11 - 2022
H1: 3-0
05/03 - 2023
H1: 2-1
27/08 - 2023
H1: 1-0
20/12 - 2023
H1: 0-0
Giao hữu
11/08 - 2024
H1: 0-1
VĐQG Hy Lạp
06/10 - 2024
H1: 2-0

Thành tích gần đây Aris

VĐQG Hy Lạp
09/11 - 2024
03/11 - 2024
H1: 2-1
27/10 - 2024
21/10 - 2024
06/10 - 2024
H1: 2-0
30/09 - 2024
H1: 0-0
22/09 - 2024
H1: 2-0
16/09 - 2024
H1: 1-0
01/09 - 2024
25/08 - 2024

Thành tích gần đây Lamia

VĐQG Hy Lạp
11/11 - 2024
04/11 - 2024
H1: 1-0
26/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
H1: 2-0
01/10 - 2024
23/09 - 2024
H1: 1-1
14/09 - 2024
31/08 - 2024
25/08 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArisAris11632721T T H T B
2AthensAthens116321221B H B T T
3OlympiacosOlympiacos11632821H H B T T
4PAOK FCPAOK FC11623720T H B T B
5PanathinaikosPanathinaikos11542319H T H T T
6PanetolikosPanetolikos11533418T T B H T
7Asteras TripolisAsteras Tripolis11443216T H T T B
8OFI CreteOFI Crete11434-315T B T B H
9AtromitosAtromitos11425014B B T B T
10Panserraikos FCPanserraikos FC11317-710B T T B B
11NFC VolosNFC Volos11317-910T B T B B
12LevadiakosLevadiakos11164-79B H H B T
13Athens KallitheaAthens Kallithea11074-87B B B H H
14LamiaLamia11146-97B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X