- Manu Garcia19
- Fabiano Leismann (Kiến tạo: Vladimir Darida)32
- Bryan Dabo (Thay: Manu Garcia)66
- Rafael Camacho (Thay: Andre Gray)70
- Juan Iturbe (Thay: Vladimir Darida)77
- Rafael Camacho (Kiến tạo: Daniel Mancini)90
- Michael Gardawski (Thay: Facundo Bertoglio)46
- Adrian Riera (Thay: Sito)75
- Eneko Capilla (Thay: Francesc Regis)87
- Georgios Kosteas (Thay: Juan Munafo)87
- Matias Iglesias90+3'
Thống kê trận đấu Aris vs Asteras Tripolis
số liệu thống kê
Aris
Asteras Tripolis
61 Kiểm soát bóng 39
14 Phạm lỗi 14
17 Ném biên 16
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aris vs Asteras Tripolis
Aris (4-4-1-1): Julian (23), Moses Odubajo (22), Fabiano Leismann (4), Jakub Brabec (14), Bradley Mazikou (18), Mateo Garcia (10), Oghenekaro Etebo (13), Vladimir Darida (16), Daniel Mancini (7), Manu Garcia (19), Andre Gray (9)
Asteras Tripolis (4-2-3-1): Nikolaos Papadopoulos (1), David Carmona (12), Pepe Castano (19), Ervin Zukanovic (87), Federico Alvarez (29), Walter Iglesias (17), Juan Munafo (8), Francesc Regis (11), Facundo Bertoglio (20), Sito (40), Leo Tilica (7)
Aris
4-4-1-1
23
Julian
22
Moses Odubajo
4
Fabiano Leismann
14
Jakub Brabec
18
Bradley Mazikou
10
Mateo Garcia
13
Oghenekaro Etebo
16
Vladimir Darida
7
Daniel Mancini
19
Manu Garcia
9
Andre Gray
7
Leo Tilica
40
Sito
20
Facundo Bertoglio
11
Francesc Regis
8
Juan Munafo
17
Walter Iglesias
29
Federico Alvarez
87
Ervin Zukanovic
19
Pepe Castano
12
David Carmona
1
Nikolaos Papadopoulos
Asteras Tripolis
4-2-3-1
Thay người | |||
66’ | Manu Garcia Bryan Dabo | 46’ | Facundo Bertoglio Michael Gardawski |
70’ | Andre Gray Rafael Camacho | 75’ | Sito Adrien Riera |
77’ | Vladimir Darida Juan Iturbe | 87’ | Francesc Regis Eneko Capilla |
87’ | Juan Munafo Giorgos Kosteas |
Cầu thủ dự bị | |||
Luis Palma | Pichu Atienza | ||
Edwin Rodriguez | Dani Santafe | ||
Cheick Doukoure | Eneko Capilla | ||
Rafael Camacho | Christos Tasoulis | ||
Juan Iturbe | Antonis Tsiftsis | ||
Bryan Dabo | Adrien Riera | ||
Salem M'Bakata | Michael Gardawski | ||
Marvin Peersman | Georgios Antzoulas | ||
Marios Siampanis | Giorgos Kosteas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Aris
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Asteras Tripolis
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | T T H T B |
2 | Athens | 11 | 6 | 3 | 2 | 12 | 21 | B H B T T |
3 | Olympiacos | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | H H B T T |
4 | PAOK FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | T H B T B |
5 | Panathinaikos | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | H T H T T |
6 | Panetolikos | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | T T B H T |
7 | Asteras Tripolis | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | T H T T B |
8 | OFI Crete | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | T B T B H |
9 | Atromitos | 11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 | B B T B T |
10 | Panserraikos FC | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T T B B |
11 | NFC Volos | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B T B B |
12 | Levadiakos | 11 | 1 | 6 | 4 | -7 | 9 | B H H B T |
13 | Athens Kallithea | 11 | 0 | 7 | 4 | -8 | 7 | B B B H H |
14 | Lamia | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại