![]() Kevin Monnet-Paquet 24 | |
![]() Andreas Frangos 55 | |
![]() Daniel Sikorski 65 | |
![]() Stefan Panic 80 |
Thống kê trận đấu Aris Limassol vs Pafos FC
số liệu thống kê

Aris Limassol

Pafos FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aris Limassol vs Pafos FC
Thay người | |||
58’ | Andreas Frangos Daniel Sikorski | 75’ | Magomedkhabib Abdusalamov Franko Kovacevic |
58’ | Kevin Monnet-Paquet Vitaliy Kvashuk | 75’ | Onni Valakari Navarone Foor |
70’ | Manu Garcia Mihai Radut | ||
78’ | Daniel Pacheco Theodoros Iosifidis | ||
78’ | Delmiro Alex Moucketou-Moussounda |
Cầu thủ dự bị | |||
Michalis Papastylianou | Franko Kovacevic | ||
Ellinas Sofroniou | Daniel Antosch | ||
Amtonis Eleftheriou | Douglas | ||
Theodoros Iosifidis | Gerasimos Fylaktou | ||
Nikolas Mattheou | Vlad Dragomir | ||
Kristis Andreou | Edgar Babayan | ||
Daniel Sikorski | Navarone Foor | ||
Mihai Radut | Kyriakos Antoniou | ||
Matija Spoljaric | Alexandros Michail | ||
Vitaliy Kvashuk | Evgenios Petrou | ||
Morgan Brown | |||
Alex Moucketou-Moussounda |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Aris Limassol
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Pafos FC
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại