![]() Leo Bengtsson (Thay: Mihlali Mayambela) 18 | |
![]() Leo Bengtsson (Thay: Mihlali Mayambela) 20 | |
![]() Eric Boakye 22 | |
![]() Yannick Arthur Gomis (Thay: Zakaria Sawo) 46 | |
![]() Slobodan Urosevic (Thay: Steeve Yago) 46 | |
![]() Alex Opoku Sarfo 55 | |
![]() Connor Goldson 56 | |
![]() Bruno Felipe 56 | |
![]() Veljko Nikolic 62 | |
![]() Leo Bengtsson 71 | |
![]() Jaja (Thay: Mateo Tanlongo) 73 | |
![]() Anderson Correia (Thay: Veljko Nikolic) 76 | |
![]() Leo Natel (Thay: Joao Correia) 80 | |
![]() Anderson (Thay: Jairo) 80 | |
![]() Milosz Matysik (Thay: Alex Opoku Sarfo) 84 | |
![]() Pepe 88 | |
![]() Jonathan Cristian Silva 90+1' | |
![]() David Goldar 90+5' |
Thống kê trận đấu Aris Limassol vs Pafos FC
số liệu thống kê

Aris Limassol

Pafos FC
45 Kiểm soát bóng 55
9 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aris Limassol vs Pafos FC
Thay người | |||
18’ | Mihlali Mayambela Leo Bengtsson | 73’ | Mateo Tanlongo Jaja |
46’ | Zakaria Sawo Yannick Gomis | 80’ | Joao Correia Leo Natel |
46’ | Steeve Yago Slobodan Urosevic | 80’ | Jairo Anderson |
76’ | Veljko Nikolic Anderson Correia | ||
84’ | Alex Opoku Sarfo Milosz Matysik |
Cầu thủ dự bị | |||
Ellinas Sofroniou | Neophytos Michael | ||
Mislav Zadro | Athanasios Papadoudis | ||
Leo Bengtsson | Kostas Pileas | ||
Giorgi Kvilitaia | Moustapha Name | ||
Yannick Gomis | Leo Natel | ||
Aboubacar Loucoubar | Jaja | ||
Milosz Matysik | Kevin Nhaga | ||
Dennis Bakke Gaustad | Anderson | ||
Marios Theocharous | Ivan Sunjic | ||
Edi Semedo | Derrick Luckassen | ||
Slobodan Urosevic | Marios Ilia | ||
Anderson Correia | Rafael |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Aris Limassol
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Pafos FC
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại