![]() David Goldar 18 | |
![]() Mihlali Mayambela (Thay: Warren Shavy) 46 | |
![]() Leo Bengtsson (Thay: Jaden Montnor) 46 | |
![]() Julius Szoke (Thay: Karol Struski) 46 | |
![]() Adrian Rus (Thay: David Goldar) 46 | |
![]() Leo Bengtsson 60 | |
![]() Muamer Tankovic (Thay: Onni Valakari) 62 | |
![]() Alef Manga (Thay: Jairo) 62 | |
![]() Mariusz Stepinski (Thay: Yannick Arthur Gomis) 64 | |
![]() Vlad Dragomir 66 | |
![]() Magomedkhabib Abdusalamov (Thay: Pedro Pelagio) 73 | |
![]() Mihlali Mayambela 76 | |
![]() Artem Shumanskiy (Thay: Aleksandr Kokorin) 81 | |
![]() Bruno Tavares (Thay: Bruno Felipe) 83 | |
![]() Leo Bengtsson 90+2' |
Thống kê trận đấu Aris Limassol vs Pafos FC
số liệu thống kê

Aris Limassol

Pafos FC
46 Kiểm soát bóng 54
23 Phạm lỗi 7
12 Ném biên 18
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aris Limassol vs Pafos FC
Thay người | |||
46’ | Warren Shavy Mihlali Samson Mabhuti Mayambela | 46’ | David Goldar Adrian Rus |
46’ | Karol Struski Julius Szoke | 62’ | Onni Valakari Muamer Tankovic |
46’ | Jaden Montnor Leo Bengtsson | 62’ | Jairo Alef Manga |
64’ | Yannick Arthur Gomis Mariusz Stepinski | 73’ | Pedro Pelagio Magomedkhabib Abdusalamov |
81’ | Aleksandr Kokorin Artem Shumanskiy | 83’ | Bruno Felipe Bruno Tavares |
Cầu thủ dự bị | |||
Mariusz Stepinski | Marios Dimitriou | ||
Ellinas Sofroniou | Adrian Rus | ||
Mihlali Samson Mabhuti Mayambela | Alexandros Michail | ||
Julius Szoke | Bruno Tavares | ||
Leo Bengtsson | Diogo Dall'Igna | ||
Artem Shumanskiy | Pepe | ||
Andreas Dimitriou | Muamer Tankovic | ||
Matija Spoljaric | Magomedkhabib Abdusalamov | ||
Ismael Patrick Yandal | Alef Manga | ||
Mislav Zadro | Renato Josipovic | ||
Matheus Davo | |||
Lysandros Papastylianou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Aris Limassol
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Pafos FC
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại