![]() Caju 29 | |
![]() Aleksandr Kokorin 45+5' | |
![]() Adam Matthews (Thay: Nemanja Miletic) 46 | |
![]() Roman Bezus (Thay: Andronikos Kakoullis) 46 | |
![]() Jaden Montnor (Thay: Warren Shavy) 46 | |
![]() Mamadou Sane 55 | |
![]() Akinkunmi Amoo (Thay: Loizos Loizou) 63 | |
![]() Mamadou Sane 66 | |
![]() Franz Brorsson (Thay: Yannick Arthur Gomis) 69 | |
![]() Panayiotis Zachariou (Thay: Ioannis Kousoulos) 78 | |
![]() Jan Lecjaks (Thay: Marquinhos Cipriano) 78 | |
![]() Mariusz Stepinski (Thay: Aleksandr Kokorin) 79 | |
![]() Leo Bengtsson (Thay: Veljko Nikolic) 88 | |
![]() Morgan Brown (Thay: Karol Struski) 88 | |
![]() Senou Coulibaly 90+6' |
Thống kê trận đấu Aris Limassol vs Omonia Nicosia
số liệu thống kê

Aris Limassol

Omonia Nicosia
50 Kiểm soát bóng 50
7 Phạm lỗi 5
23 Ném biên 24
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aris Limassol vs Omonia Nicosia
Thay người | |||
46’ | Warren Shavy Jaden Sean Montnor | 46’ | Andronikos Kakoullis Roman Bezus |
69’ | Yannick Arthur Gomis Franz Brorsson | 46’ | Nemanja Miletic Adam Matthews |
79’ | Aleksandr Kokorin Mariusz Stepinski | 63’ | Loizos Loizou Akinkunmi Amoo |
88’ | Veljko Nikolic Leo Bengtsson | 78’ | Marquinhos Cipriano Jan Lecjaks |
88’ | Karol Struski Morgan Brown | 78’ | Ioannis Kousoulos Panagiotis Zachariou |
Cầu thủ dự bị | |||
Ellinas Sofroniou | Jan Lecjaks | ||
Mislav Zadro | Sotiris Kelepeshi | ||
Franz Brorsson | Fabiano | ||
Milosz Matysik | Panagiotis Zachariou | ||
Leo Bengtsson | Titos Prokopiou | ||
Morgan Brown | Alexander Fransson | ||
Matija Spoljaric | Roman Bezus | ||
Andreas Dimitriou | Fouad Bachirou | ||
Jaden Sean Montnor | Akinkunmi Amoo | ||
Mariusz Stepinski | Paris Psaltis | ||
Nikolas Panagiotou | |||
Adam Matthews |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Aris Limassol
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Omonia Nicosia
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại