![]() Aleksandr Kokorin 25 | |
![]() Aleksandr Kokorin 39 | |
![]() Caju 45+2' | |
![]() Brandon Barker (Thay: Bruno Felipe) 46 | |
![]() Brandon Barker (Thay: Bruno Felipe) 48 | |
![]() Fotis Papoulis (Thay: Roman Bezus) 59 | |
![]() Loizos Loizou (Thay: Charalambos Charalambous) 59 | |
![]() Gary Hooper (Thay: Karim Ansarifard) 59 | |
![]() Fotis Papoulis (Thay: Roman Bezus) 61 | |
![]() Loizos Loizou (Thay: Charalambos Charalambous) 61 | |
![]() Gary Hooper (Thay: Karim Ansarifard) 61 | |
![]() Matija Spoljaric (Thay: Warren Shavy) 62 | |
![]() Matija Spoljaric (Thay: Warren Shavy) 64 | |
![]() Gary Hooper 72 | |
![]() Eric Boakye 72 | |
![]() Eric Boakye 75 | |
![]() Moreto Cassama 76 | |
![]() Floriss Djave (Thay: Leo Bengtsson) 77 | |
![]() Steeve Yago (Thay: Caju) 77 | |
![]() Evgeniy Yablonski (Thay: Karol Struski) 79 | |
![]() Moreto Cassama 79 | |
![]() Evgeniy Yablonski (Thay: Karol Struski) 81 | |
![]() Mix Diskerud (Thay: Moreto Cassama) 87 | |
![]() Mix Diskerud (Thay: Moreto Cassama) 89 |
Thống kê trận đấu Aris Limassol vs Omonia Nicosia
số liệu thống kê

Aris Limassol

Omonia Nicosia
53 Kiểm soát bóng 47
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aris Limassol vs Omonia Nicosia
Thay người | |||
64’ | Warren Shavy Matija Spoljaric | 48’ | Bruno Felipe Brandon Barker |
77’ | Leo Bengtsson Floriss Djave | 61’ | Roman Bezus Fotis Papoulis |
77’ | Caju Steeve Yago | 61’ | Charalambos Charalambous Loizos Loizou |
81’ | Karol Struski Evgeni Yablonski | 61’ | Karim Ansarifard Gary Hooper |
89’ | Moreto Cassama Mix Diskerud |
Cầu thủ dự bị | |||
Vanailson | Paris Psaltis | ||
Floriss Djave | Adam Lang | ||
Evgeni Yablonski | Nikolas Panagiotou | ||
Konstantinos Chrysostomou | Mix Diskerud | ||
Abdel Medioub | Fotis Papoulis | ||
Kostas Pileas | Brandon Barker | ||
Daniel Sikorski | Loizos Loizou | ||
Matija Spoljaric | Panagiotis Zachariou | ||
Mariusz Stepinski | Konstantinos Panagi | ||
Delmiro | Tim Matavz | ||
Steeve Yago | Andronikos Kakoullis | ||
Gary Hooper |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Aris Limassol
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Omonia Nicosia
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại