Giorgos Naoum rời sân và được thay thế bởi Imad Faraj.
![]() Karol Struski 5 | |
![]() Aitor Cantalapiedra (Thay: Fran Sol) 46 | |
![]() Imad Faraj (Thay: Giorgos Naoum) 46 | |
![]() Enzo Cabrera (Thay: Karol Angielski) 59 | |
![]() Yerson Chacon (Thay: Bruno Gama) 59 | |
![]() Jeremie Gnali (Thay: Angel Garcia Cabezali) 59 | |
![]() Alex Opoku Sarfo (Thay: Yannick Gomis) 65 |

Thống kê trận đấu Aris Limassol vs Larnaca
số liệu thống kê

Aris Limassol

Larnaca
47 Kiểm soát bóng 53
16 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aris Limassol vs Larnaca
Aris Limassol: Vana Alves (1)
Larnaca: Zlatan Alomerovic (1)
Thay người | |||
65’ | Yannick Gomis Alex Opoku Sarfo | 46’ | Giorgos Naoum Imad Faraj |
46’ | Fran Sol Aitor Cantalapiedra | ||
59’ | Angel Garcia Cabezali Jeremie Gnali | ||
59’ | Bruno Gama Yerson Chacon | ||
59’ | Karol Angielski Enzo Cabrera |
Cầu thủ dự bị | |||
Ellinas Sofroniou | Giorgos Athanasiadis | ||
Mislav Zadro | Ioakeim Toumpas | ||
Caju | Godswill Ekpolo | ||
Leo Bengtsson | Fanos Katelaris | ||
Morgan Brown | Valentin Roberge | ||
Giorgi Kvilitaia | Jeremie Gnali | ||
Milosz Matysik | Marcus Rohden | ||
Alex Opoku Sarfo | Imad Faraj | ||
Dennis Bakke Gaustad | Aitor Cantalapiedra | ||
Marios Theocharous | Yerson Chacon | ||
Enzo Cabrera | |||
Gus Ledes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Aris Limassol
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Larnaca
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T B H T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H B B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T H H H |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | B B T H H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H B T H T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H T H B B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H H B T T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | T B H B B |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | T B B B T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | B T T B T |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H H T B |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | H B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 24 | 3 | 5 | 43 | 75 | T T B H T |
2 | ![]() | 32 | 20 | 8 | 4 | 37 | 68 | H B B T B |
3 | ![]() | 32 | 17 | 11 | 4 | 25 | 62 | H T H H H |
4 | ![]() | 32 | 17 | 7 | 8 | 24 | 58 | B B T H H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 27 | 51 | H B T H T |
6 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | H T H B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 31 | 14 | 7 | 10 | 7 | 49 | T T T B T |
2 | ![]() | 31 | 10 | 6 | 15 | -14 | 36 | T T T T B |
3 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | -8 | 36 | H H B T T |
4 | 30 | 8 | 5 | 17 | -29 | 29 | T B B B T | |
5 | ![]() | 30 | 7 | 7 | 16 | -29 | 28 | T B H B B |
6 | ![]() | 30 | 8 | 4 | 18 | -20 | 28 | B T T B T |
7 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -30 | 22 | H H H T B |
8 | ![]() | 30 | 3 | 5 | 22 | -36 | 14 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại