![]() Vitaliy Kvashuk 14 | |
![]() Mariusz Stepinski (Kiến tạo: Amtonis Eleftheriou) 29 | |
![]() Michal Duris (Kiến tạo: Elysee Goba Zakpa) 47 | |
![]() Kevin Monnet-Paquet (Kiến tạo: Warren Shavy) 65 | |
![]() Ihor Khudobiak 77 | |
![]() Tim Hall 88 |
Thống kê trận đấu Aris Limassol vs Ethnikos Achnas
số liệu thống kê

Aris Limassol

Ethnikos Achnas
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aris Limassol vs Ethnikos Achnas
Thay người | |||
37’ | Daniel Sikorski Warren Shavy | 46’ | Zdenek Folprecht Charles Eloundou |
72’ | Kevin Monnet-Paquet Mihai Radut | 64’ | Thomas Ioannou Konstantinos Elia |
72’ | Daniel Pacheco Theodoros Iosifidis | 69’ | Elysee Goba Zakpa Marios Elia |
90’ | Vitaliy Kvashuk Kristis Andreou | 75’ | Marios Peratikos Jan Dolezal |
Cầu thủ dự bị | |||
Ellinas Sofroniou | Charles Eloundou | ||
Mihai Radut | Antonis Koumis | ||
Kristis Andreou | Petros Kkolos | ||
Warren Shavy | Iakovos Savvidis | ||
Theodoros Iosifidis | Marios Elia | ||
Ermos Lysandrou | Konstantinos Elia | ||
Antonios Mitsis | Jan Dolezal | ||
Zacharias Adoni | |||
Antonic Papakonstantinou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Aris Limassol
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Ethnikos Achnas
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại