- (VAR check)20
- Aleksandr Kokorin30
- Mariusz Stepinski45+1'
- Julius Szoke51
- Mihlali Mayambela (Thay: Yannick Arthur Gomis)57
- Morgan Brown (Thay: Karol Struski)57
- Warren Shavy (Thay: Mariusz Stepinski)57
- Eric Boakye (Thay: Kostas Pileas)72
- (Pen) Aleksandr Kokorin82
- Delmiro86
- Delmiro (Thay: Leo Bengtsson)86
- Danilo Spoljaric50
- Bassel Jradi (Thay: Vladimiro Antonio)65
- Panagiotis Artymatas (Thay: Vukasin Jovanovic)65
- (og) Franz Brorsson71
- Nicolas Diguiny (Thay: Ioannis Pittas)76
- Ilian Iliev (Thay: Amr Warda)83
- Patrick Joosten (Thay: Mathieu Peybernes)83
- Ilian Iliev90
Thống kê trận đấu Aris Limassol vs Apollon Limassol
số liệu thống kê
Aris Limassol
Apollon Limassol
44 Kiểm soát bóng 56
0 Phạm lỗi 0
16 Ném biên 21
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aris Limassol vs Apollon Limassol
Thay người | |||
57’ | Mariusz Stepinski Warren Shavy | 65’ | Vukasin Jovanovic Panagiotis Artymatas |
57’ | Karol Struski Morgan Brown | 65’ | Vladimiro Antonio Bassel Jradi |
57’ | Yannick Arthur Gomis Mihlali Samson Mabhuti Mayambela | 76’ | Ioannis Pittas Nicolas Diguiny |
72’ | Kostas Pileas Eric Boakye | 83’ | Amr Warda Ilian Iliev |
86’ | Leo Bengtsson Delmiro | 83’ | Mathieu Peybernes Patrick Joosten |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Monnet-Paquet | Dimitris Dimitriou | ||
Daniel Sikorski | Carlos Peixoto | ||
Delmiro | Giorgios Malekkides | ||
Floriss Djave | Panagiotis Artymatas | ||
Evgeni Yablonski | Marios Augousti | ||
Eric Boakye | Bassel Jradi | ||
Ellinas Sofroniou | Ilian Iliev | ||
Warren Shavy | Patrick Joosten | ||
Matija Spoljaric | Nicolas Diguiny | ||
Morgan Brown | Giorgos Kondylis | ||
Caju | Nearchos Zinonos | ||
Mihlali Samson Mabhuti Mayambela |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Aris Limassol
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Apollon Limassol
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pafos FC | 10 | 9 | 1 | 0 | 21 | 28 | T T T T T |
2 | Aris Limassol | 10 | 7 | 2 | 1 | 11 | 23 | T T T B T |
3 | APOEL Nicosia | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 20 | B T T H T |
4 | Omonia Nicosia | 10 | 6 | 1 | 3 | 9 | 19 | B B T H T |
5 | Larnaca | 10 | 5 | 3 | 2 | 4 | 18 | T T H T H |
6 | Apollon Limassol | 10 | 5 | 2 | 3 | 5 | 17 | B T T H B |
7 | AEL Limassol | 10 | 4 | 1 | 5 | -4 | 13 | T T H B B |
8 | Ethnikos Achnas | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | B B H T T |
9 | Anorthosis | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | T B B T B |
10 | Karmiotissa Pano Polemidion | 10 | 2 | 3 | 5 | -11 | 9 | T B B B H |
11 | Omonia Aradippou | 10 | 2 | 2 | 6 | -13 | 8 | T B B B B |
12 | Enosis Paralimni | 10 | 2 | 2 | 6 | -9 | 8 | B T H B H |
13 | Nea Salamis | 10 | 2 | 1 | 7 | -12 | 7 | B B B T H |
14 | Omonia 29 Maiou | 10 | 0 | 3 | 7 | -9 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại