![]() Issam Chebake 9 | |
![]() Steeve Yago 12 | |
![]() Vujadin Savic 36 | |
![]() Vinicius 47 | |
![]() Lucas Souza 71 | |
![]() Giorgi Kvilitaia 88 |
Thống kê trận đấu Aris Limassol vs APOEL Nicosia
số liệu thống kê

Aris Limassol

APOEL Nicosia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aris Limassol vs APOEL Nicosia
Thay người | |||
57’ | Facundo Roncaglia Alex Moucketou-Moussounda | 13’ | Issam Chebake Dimitris Theodorou |
57’ | Matija Spoljaric Kevin Monnet-Paquet | 68’ | Anton Maglica Giorgi Kvilitaia |
63’ | Vitaliy Kvashuk Daniel Sikorski | 68’ | Leo Natel Giannis Satsias |
82’ | Warren Shavy Morgan Brown | 83’ | Dieumerci Ndongala Kandet Diawara |
82’ | Manu Garcia Andreas Frangos |
Cầu thủ dự bị | |||
Ellinas Sofroniou | Neophytos Michael | ||
Michalis Papastylianou | Apostolos Tsilingiris | ||
Amtonis Eleftheriou | Georgios Efrem | ||
Alex Moucketou-Moussounda | Giorgi Kvilitaia | ||
Morgan Brown | Giannis Satsias | ||
Andreas Frangos | Dimitris Theodorou | ||
Daniel Sikorski | Kandet Diawara | ||
Kristis Andreou | Christos Wheeler | ||
Kevin Monnet-Paquet | Sergios Feneridis | ||
Osman Koroma | Andreas Katsantonis | ||
Nikolas Mattheou | |||
Theodoros Iosifidis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Aris Limassol
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại