Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Giannis Satsias 37 | |
![]() Jaden Montnor 42 | |
![]() Leo Bengtsson (Thay: Mihlali Mayambela) 46 | |
![]() Marquinhos (Thay: Gabriel Maioli) 60 | |
![]() Zakaria Sawo (Thay: Yannick Arthur Gomis) 60 | |
![]() Pizzi (Thay: Youssef El Arabi) 60 | |
![]() Algassime Bah (Thay: Marius Corbu) 60 | |
![]() Slobodan Urosevic (Thay: Anderson Correia) 71 | |
![]() Dennis Gaustad (Thay: Jaden Montnor) 71 | |
![]() Max Meyer (Thay: Giannis Satsias) 84 | |
![]() Alex Opoku Sarfo (Thay: Karol Struski) 84 | |
![]() Leo Bengtsson 87 | |
![]() Aleksandr Kokorin 90+4' |
Thống kê trận đấu Aris Limassol vs APOEL Nicosia


Diễn biến Aris Limassol vs APOEL Nicosia

V À A A O O O - Aleksandr Kokorin đã ghi bàn!

V À A A O O O - Leo Bengtsson đã ghi bàn!
Karol Struski rời sân và được thay thế bởi Alex Opoku Sarfo.
Giannis Satsias rời sân và được thay thế bởi Max Meyer.
Jaden Montnor rời sân và được thay thế bởi Dennis Gaustad.
Anderson Correia rời sân và được thay thế bởi Slobodan Urosevic.
Marius Corbu rời sân và được thay thế bởi Algassime Bah.
Youssef El Arabi rời sân và được thay thế bởi Pizzi.
Yannick Arthur Gomis rời sân và được thay thế bởi Zakaria Sawo.
Gabriel Maioli rời sân và được thay thế bởi Marquinhos.
Mihlali Mayambela rời sân và được thay thế bởi Leo Bengtsson.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Jaden Montnor đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Giannis Satsias.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Aris Limassol vs APOEL Nicosia
Aris Limassol (4-4-2): Vana Alves (1), Eric Boakye (6), Connor Goldson (18), Steeve Yago (20), Anderson Correia (77), Mihlali Mayambela (21), Karol Struski (23), Adam Markhiev (88), Jade Sean Montnor (66), Aleksandr Kokorin (9), Yannick Gomis (14)
APOEL Nicosia (4-2-3-1): Vid Belec (27), Issam Chebake (29), Mateo Susic (16), Kostas Laifis (34), Lautaro Cano (43), Giannis Satsias (18), Sergio Tejera (8), Gabriel Maioli (14), Marius Corbu (30), Stefan Drazic (20), Youssef El Arabi (9)


Thay người | |||
46’ | Mihlali Mayambela Leo Bengtsson | 60’ | Gabriel Maioli Marquinhos |
60’ | Yannick Arthur Gomis Zakaria Sawo | 60’ | Marius Corbu Algassime Bah |
71’ | Jaden Montnor Dennis Bakke Gaustad | 60’ | Youssef El Arabi Pizzi |
71’ | Anderson Correia Slobodan Urosevic | 84’ | Giannis Satsias Max Meyer |
84’ | Karol Struski Alex Opoku Sarfo |
Cầu thủ dự bị | |||
Ellinas Sofroniou | Gabriel Pereira | ||
Mislav Zadro | Savvas Michos | ||
Rody Junior Effaghe | Nikolas Achilleas Lysandrou | ||
Dennis Bakke Gaustad | Max Meyer | ||
Milosz Matysik | Vitor Meer | ||
Alex Opoku Sarfo | Marquinhos | ||
Zakaria Sawo | Algassime Bah | ||
Leo Bengtsson | Pizzi | ||
Marios Theocharous | Panagiotis Kattirtzis | ||
Slobodan Urosevic | Evagoras Antoniou | ||
Morgan Brown |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aris Limassol
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 35 | 25 | 4 | 6 | 44 | 79 | H T B T H |
2 | ![]() | 35 | 21 | 9 | 5 | 34 | 72 | T B T B H |
3 | ![]() | 35 | 19 | 11 | 5 | 30 | 68 | H H B T T |
4 | ![]() | 35 | 19 | 8 | 8 | 28 | 65 | H H T T H |
5 | ![]() | 35 | 14 | 11 | 10 | 24 | 53 | H T H B H |
6 | ![]() | 35 | 12 | 10 | 13 | -1 | 46 | B B H B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại