![]() Giannis Satsias (Thay: Georgi Kostadinov) 30 | |
![]() Giannis Satsias (Thay: Georgi Kostadinov) 33 | |
![]() Karol Struski 43 | |
![]() (Pen) Marquinhos 45+3' | |
![]() Andreas Karo (Thay: Lasha Dvali) 46 | |
![]() Andreas Karo (Thay: Lasha Dvali) 50 | |
![]() Caju 71 | |
![]() Dalcio Gomes 71 | |
![]() Dimitris Theodorou (Thay: Marquinhos) 73 | |
![]() Yannick Arthur Gomis (Thay: Aleksandr Kokorin) 73 | |
![]() Danny Blum (Thay: Dieumerci Ndongala) 73 | |
![]() Mariusz Stepinski (Thay: Leo Bengtsson) 76 | |
![]() Caju 76 | |
![]() Dalcio Gomes 76 | |
![]() Dimitris Theodorou (Thay: Marquinhos) 77 | |
![]() Danny Blum (Thay: Dieumerci Ndongala) 77 | |
![]() Mariusz Stepinski (Thay: Leo Bengtsson) 80 | |
![]() Morgan Brown (Thay: Karol Struski) 90 | |
![]() Murtaz Daushvili (Thay: Kingsley Sarfo) 90 |
Thống kê trận đấu Aris Limassol vs APOEL Nicosia
số liệu thống kê

Aris Limassol

APOEL Nicosia
48 Kiểm soát bóng 52
0 Phạm lỗi 0
23 Ném biên 22
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aris Limassol vs APOEL Nicosia
Thay người | |||
73’ | Aleksandr Kokorin Yannick Gomis | 30’ | Georgi Kostadinov Giannis Satsias |
80’ | Leo Bengtsson Mariusz Stepinski | 50’ | Lasha Dvali Andreas Karo |
90’ | Karol Struski Morgan Brown | 77’ | Dieumerci Ndongala Danny Blum |
77’ | Marquinhos Dimitris Theodorou | ||
90’ | Kingsley Sarfo Buba |
Cầu thủ dự bị | |||
Ellinas Sofroniou | Daniel Dumbravanu | ||
Evgeni Yablonski | Andreas Karo | ||
Kevin Monnet-Paquet | Stefanos Kittos | ||
Steeve Yago | Andreas Christodoulou | ||
Yannick Gomis | Buba | ||
Delmiro | Issam Chebake | ||
Mariusz Stepinski | Danny Blum | ||
Daniel Sikorski | Giannis Satsias | ||
Morgan Brown | Dimitris Theodorou | ||
Kostas Pileas | Carlos Dias | ||
Floriss Djave | Rafael Moreira | ||
Abdel Medioub |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Aris Limassol
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại