Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Plamen Krachunov (Kiến tạo: Borislav Tsonev) 21 | |
![]() Chinonso Offor 31 | |
![]() Lachezar Kotev (Kiến tạo: Stanislav Ivanov) 35 | |
![]() Celso 41 | |
![]() Chinonso Offor (Kiến tạo: Borislav Tsonev) 45+1' | |
![]() Athanasios Pitsolis (Thay: Octavio) 46 | |
![]() Serkan Yusein (Thay: Tonislav Yordanov) 53 | |
![]() Dzhuneyt Ali (Thay: Celso) 55 | |
![]() Luka Ivanov (Thay: Svetoslav Dikov) 55 | |
![]() Athanasios Pitsolis 61 | |
![]() Miki Orachev (Thay: Patrik-Gabriel Galchev) 67 | |
![]() Ivan Tilev (Thay: Stanislav Ivanov) 73 | |
![]() Svetoslav Kovachev (Kiến tạo: Serkan Yusein) 82 | |
![]() Idowu David Akintola (Thay: Lachezar Kotev) 84 | |
![]() Burak Akandzha (Thay: Plamen Krachunov) 84 | |
![]() Luka Ivanov 85 | |
![]() Boris Todev (Thay: Svetoslav Kovachev) 85 | |
![]() Boris Todev (Kiến tạo: Borislav Tsonev) 86 | |
![]() Erik Manolkov (Thay: Anisse Brrou) 90 |
Thống kê trận đấu Arda Kardzhali vs PFC Lokomotiv Sofia 1929


Diễn biến Arda Kardzhali vs PFC Lokomotiv Sofia 1929
Chinonso Offor từ Arda Kardzhali đã đi hơi xa khi kéo ngã Luka Ivanov.
Kiểm soát bóng: Arda Kardzhali: 51%, PFC Lokomotiv Sofia 1929: 49%.
Arda Kardzhali đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Diogo Teixeira giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Gustavo Cascardo thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Arda Kardzhali đang kiểm soát bóng.
Anatoli Gospodinov bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Kiểm soát bóng: Arda Kardzhali: 51%, PFC Lokomotiv Sofia 1929: 49%.
Borislav Tsonev thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút bù giờ.
Pha phát bóng lên cho PFC Lokomotiv Sofia 1929.
Anisse Brrou rời sân vì chấn thương và được thay thế bởi Erik Manolkov.
Trận đấu được tiếp tục.
Trận đấu bị tạm dừng vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Kiểm soát bóng: Arda Kardzhali: 50%, PFC Lokomotiv Sofia 1929: 50%.
Luka Ivanov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Gustavo Cascardo của Arda Kardzhali chặn đứng một đường chuyền vào vòng cấm.
PFC Lokomotiv Sofia 1929 bắt đầu một pha phản công.
Krasimir Stanoev thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Burak Akandzha thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Đội hình xuất phát Arda Kardzhali vs PFC Lokomotiv Sofia 1929
Arda Kardzhali (4-2-3-1): Anatoli Gospodinov (1), Gustavo Cascardo de Assis (2), Plamen Krachunov (6), Emil Viyachki (23), Vyacheslav Velev (21), Borislav Tsonev (10), Lachezar Kotev (80), Svetoslav Kovachev (98), Tonislav Yordanov (19), Stanislav Ivanov (99), Chinonso Offor (9)
PFC Lokomotiv Sofia 1929 (4-2-3-1): Aleksandar Lyubenov (24), Celso (13), Bozhidar Katsarov (44), Mamadou Diarra (26), Patrik-Gabriel Galchev (27), Krasimir Stanoev (31), Octavio (58), Anisse Brrou (11), Diogo Teixeira (20), Spas Delev (7), Svetoslav Dikov (18)


Thay người | |||
53’ | Tonislav Yordanov Serkan Yusein | 46’ | Octavio Thanos Pitsolis |
73’ | Stanislav Ivanov Ivan Tilev | 55’ | Celso Juneyt Ali Ali |
84’ | Lachezar Kotev Idowu David Akintola | 55’ | Svetoslav Dikov Luka Ivanov |
84’ | Plamen Krachunov Burak Akandzh | 67’ | Patrik-Gabriel Galchev Miki Orachev |
85’ | Svetoslav Kovachev Boris Todev | 90’ | Anisse Brrou Erik Manolkov |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivaylo Nedelchev | Zharko Istatkov | ||
Idowu David Akintola | Yuliyan Nenov | ||
Stefan Statev | Thanos Pitsolis | ||
Nikolay Zhekov | Juneyt Ali Ali | ||
Serkan Yusein | Kristian Chachev | ||
Burak Akandzh | Miki Orachev | ||
Boris Todev | Luka Ivanov | ||
Ivo Kazakov | Erik Manolkov | ||
Ivan Tilev | Gianni Dos Santos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Arda Kardzhali
Thành tích gần đây PFC Lokomotiv Sofia 1929
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 23 | 4 | 2 | 47 | 73 | T B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 29 | 59 | H H T T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 8 | 6 | 18 | 53 | H T T T T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 10 | 5 | 16 | 52 | H H B H T |
5 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 2 | 48 | T B T T T |
6 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 1 | 48 | B H H H T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 14 | 47 | H T T H T |
8 | ![]() | 29 | 12 | 5 | 12 | 5 | 41 | B B H B T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 0 | 39 | T H B B T |
10 | ![]() | 29 | 8 | 10 | 11 | -4 | 34 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 10 | 3 | 16 | -14 | 33 | B B T B B |
12 | ![]() | 29 | 8 | 5 | 16 | -20 | 29 | B T B T B |
13 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -12 | 28 | H T H B B |
14 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -16 | 27 | H B B T B |
15 | ![]() | 29 | 4 | 6 | 19 | -35 | 18 | B T B H B |
16 | ![]() | 29 | 2 | 8 | 19 | -31 | 14 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại