![]() Jurgen Mattheij (Kiến tạo: Thibaut Vion) 12 | |
![]() Borislav Tsonev (Kiến tạo: Chinonso Offor) 19 | |
![]() Stanislav Ivanov 22 | |
![]() Stanislav Ivanov 23 | |
![]() El Mami Tetah 34 | |
![]() Matthias Phaeton 35 | |
![]() Tobias Heintz 58 | |
![]() Jurgen Mattheij 61 | |
![]() Olaus Jair Skarsem (Kiến tạo: Sainey Sanyang) 67 | |
![]() Ivan Tilev (Thay: Borislav Tsonev) 71 | |
![]() Calal Huseynov (Thay: Iliya Yurukov) 72 | |
![]() Tonislav Yordanov (Thay: Okezie Ebenezer) 79 | |
![]() Danilo Asprilla (Thay: Tobias Heintz) 80 | |
![]() Ivan Kokonov (Thay: Stanislav Ivanov) 88 | |
![]() Boris Tyutyukov (Thay: El Mami Tetah) 88 | |
![]() Ilian Antonov (Thay: Olaus Jair Skarsem) 89 | |
![]() Bradley de Nooijer (Thay: Sainey Sanyang) 90 | |
![]() Menno Koch (Thay: Jonathan Lindseth) 90 | |
![]() Stanislav Shopov (Thay: Matthias Phaeton) 90 | |
![]() Bradley de Nooijer 90+2' |
Thống kê trận đấu Arda Kardzhali vs PFC CSKA-Sofia
số liệu thống kê

Arda Kardzhali

PFC CSKA-Sofia
38 Kiểm soát bóng 62
13 Phạm lỗi 8
21 Ném biên 22
2 Việt vị 1
13 Chuyền dài 17
5 Phạt góc 11
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 8
2 Phản công 1
4 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Arda Kardzhali vs PFC CSKA-Sofia
Arda Kardzhali (4-2-3-1): Anatoli Gospodinov (1), Deyan Lozev (20), Milen Stoev (4), Plamen Krachunov (6), Okezie Prince Ebenezer (12), Lachezar Kotev (80), Iliya Yurukov (77), Stanislav Ivanov (99), Borislav Tsonev (10), El Mami Tetah (26), Chinonso Offor (9)
PFC CSKA-Sofia (4-2-3-1): Gustavo Busatto (1), Thibaut Vion (15), Jurgen Mattheij (2), Enes Mahmutovic (22), Sainey Sanyang (3), Amos Youga (21), Marcelino Carreazo (26), Olaus Skarsem (7), Jonathan Lindseth (10), Matthias Phaeton (11), Tobias Heintz (14)

Arda Kardzhali
4-2-3-1
1
Anatoli Gospodinov
20
Deyan Lozev
4
Milen Stoev
6
Plamen Krachunov
12
Okezie Prince Ebenezer
80
Lachezar Kotev
77
Iliya Yurukov
99
Stanislav Ivanov
10
Borislav Tsonev
26
El Mami Tetah
9
Chinonso Offor
14
Tobias Heintz
11
Matthias Phaeton
10
Jonathan Lindseth
7
Olaus Skarsem
26
Marcelino Carreazo
21
Amos Youga
3
Sainey Sanyang
22
Enes Mahmutovic
2
Jurgen Mattheij
15
Thibaut Vion
1
Gustavo Busatto

PFC CSKA-Sofia
4-2-3-1
Thay người | |||
71’ | Borislav Tsonev Ivan Tilev | 80’ | Tobias Heintz Danilo Moreno Asprilla |
72’ | Iliya Yurukov Celal Huseynov | 89’ | Olaus Jair Skarsem Ilian Ilianov Antonov |
79’ | Okezie Ebenezer Tonislav Yordanov | 90’ | Sainey Sanyang Bradley de Nooijer |
88’ | El Mami Tetah Boris Tyutyukov | 90’ | Jonathan Lindseth Menno Koch |
88’ | Stanislav Ivanov Ivan Kokonov | 90’ | Matthias Phaeton Stanislav Shopov |
Cầu thủ dự bị | |||
Petar Petrov | Dimitar Evtimov | ||
Boris Tyutyukov | Bradley de Nooijer | ||
Ivan Kokonov | Danilo Moreno Asprilla | ||
Celal Huseynov | Emanuel Sakic | ||
Kerimdzhan Ignatov | Ilian Ilianov Antonov | ||
Tonislav Yordanov | Lazar Tufegdzic | ||
Nikolay Zhekov | Menno Koch | ||
Ivan Tilev | Stanislav Shopov | ||
Hristiyan Ivaylov Petrov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
Thành tích gần đây Arda Kardzhali
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC CSKA-Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại