![]() Svetoslav Kovachev (VAR check) 5 | |
![]() Mauricio Garcez 20 | |
![]() Jonathan Lindseth (Kiến tạo: Thibaut Vion) 32 | |
![]() Svetoslav Kovachev 38 | |
![]() Lazar Tufegdzic (Thay: Zhirayr Shaghoyan) 46 | |
![]() Geferson (Thay: Mauricio Garcez) 46 | |
![]() Svetoslav Kovachev (Kiến tạo: Ivan Kokonov) 55 | |
![]() Duckens Nazon (Thay: Brayan Moreno) 61 | |
![]() Duckens Nazon (Kiến tạo: Amos Youga) 64 | |
![]() Marcelino Carreazo (Thay: Stanislav Shopov) 68 | |
![]() El Mami Tetah (Thay: Hristo Ivanov) 73 | |
![]() Jurgen Mattheij 74 | |
![]() Geferson 79 | |
![]() Lassana N'Diaye (Thay: Ivan Kokonov) 82 | |
![]() Menno Koch (Thay: Ivan Turitsov) 87 | |
![]() Milen Stoev (Thay: Deyan Lozev) 87 | |
![]() Aleksandar Georgiev (Thay: El Mami Tetah) 87 | |
![]() Marcelino Carreazo (Kiến tạo: Lazar Tufegdzic) 90 | |
![]() Iliya Yurukov 90+3' |
Thống kê trận đấu Arda Kardzhali vs PFC CSKA-Sofia
số liệu thống kê

Arda Kardzhali

PFC CSKA-Sofia
60 Kiểm soát bóng 40
8 Phạm lỗi 16
33 Ném biên 18
7 Việt vị 2
11 Chuyền dài 15
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 9
1 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Arda Kardzhali vs PFC CSKA-Sofia
Arda Kardzhali (4-2-3-1): Anatoli Gospodinov (1), Deyan Lozev (20), Aleksandar Petkov (24), Oumar Sako (3), Milen Zhelev (8), Iliya Yurukov (77), Lachezar Kotev (80), Svetoslav Kovachev (10), Khristo Yankov Ivanov (70), Ivan Kokonov (17), Tonislav Yordanov (9)
PFC CSKA-Sofia (3-5-2): Gustavo Busatto (1), Ivan Turitsov (19), Jurgen Mattheij (2), Hristiyan Ivaylov Petrov (6), Mauricio Garcez (27), Thibaut Vion (15), Jonathan Lindseth (7), Amos Youga (21), Stanislav Shopov (8), Brayan Moreno (28), Zhirayr Shaghoyan (23)

Arda Kardzhali
4-2-3-1
1
Anatoli Gospodinov
20
Deyan Lozev
24
Aleksandar Petkov
3
Oumar Sako
8
Milen Zhelev
77
Iliya Yurukov
80
Lachezar Kotev
10
Svetoslav Kovachev
70
Khristo Yankov Ivanov
17
Ivan Kokonov
9
Tonislav Yordanov
23
Zhirayr Shaghoyan
28
Brayan Moreno
8
Stanislav Shopov
21
Amos Youga
7
Jonathan Lindseth
15
Thibaut Vion
27
Mauricio Garcez
6
Hristiyan Ivaylov Petrov
2
Jurgen Mattheij
19
Ivan Turitsov
1
Gustavo Busatto

PFC CSKA-Sofia
3-5-2
Thay người | |||
73’ | Aleksandar Georgiev El Mami Tetah | 46’ | Mauricio Garcez Geferson |
82’ | Ivan Kokonov Lassana N'Diaye | 46’ | Zhirayr Shaghoyan Lazar Tufegdzic |
87’ | Deyan Lozev Milen Stoev | 61’ | Brayan Moreno Duckens Nazon |
87’ | El Mami Tetah Aleksandar Georgiev | 68’ | Stanislav Shopov Marcelino Jr Carreazo Betin |
87’ | Ivan Turitsov Menno Koch |
Cầu thủ dự bị | |||
Vasil Simeonov | Dimitar Evtimov | ||
Dzhuneyt Ali | Menno Koch | ||
Milen Stoev | Galin Minkov | ||
Plamen Krachunov | Geferson | ||
Aleksandar Georgiev | Lazar Tufegdzic | ||
Lassana N'Diaye | Marcelino Jr Carreazo Betin | ||
El Mami Tetah | Duckens Nazon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
Thành tích gần đây Arda Kardzhali
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC CSKA-Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại