Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Patrik Myslovic 19 | |
![]() Marin Petkov (Kiến tạo: Tsunami) 22 | |
![]() Kelian van der Kaap 40 | |
![]() Dimitar Velkovski 41 | |
![]() (Pen) Tonislav Yordanov 52 | |
![]() Jawad El Jemili 53 | |
![]() Carlos Ohene (Thay: Patrik Myslovic) 60 | |
![]() Vyacheslav Velev 64 | |
![]() Jawad El Jemili 71 | |
![]() Oliver Kamdem (Thay: Marin Petkov) 75 | |
![]() Stanislav Ivanov (Kiến tạo: Dimitar Velkovski) 82 | |
![]() Stefan Statev (Thay: Svetoslav Kovachev) 83 | |
![]() Fabio Lima (Thay: Everton Bala) 88 | |
![]() Aleksandar Kolev (Thay: Mustapha Sangare) 88 | |
![]() Felix Eboa (Thay: Borislav Tsonev) 90 | |
![]() Plamen Krachunov 90+5' |
Thống kê trận đấu Arda Kardzhali vs Levski Sofia


Diễn biến Arda Kardzhali vs Levski Sofia
Kiểm soát bóng: Arda Kardzhali: 42%, Levski Sofia: 58%.
Tsunami của Levski Sofia đi hơi xa khi kéo ngã Vyacheslav Velev.
Chinonso Offor của Arda Kardzhali cắt bóng một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Fabio Lima thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
Anatoli Gospodinov của Arda Kardzhali cắt bóng một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Fabio Lima thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Plamen Krachunov vì hành vi phi thể thao.
Borislav Tsonev rời sân để được thay thế bởi Felix Eboa trong một sự thay đổi chiến thuật.
Lachezar Kotev của Arda Kardzhali cắt bóng một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Levski Sofia thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Lachezar Kotev của Arda Kardzhali bị bắt việt vị.
Cú sút của Ivan Tilev bị chặn lại.
Kelian van der Kaap của Levski Sofia cắt bóng một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Oliver Kamdem từ Levski Sofia phạm lỗi với Stefan Statev.
Arda Kardzhali đang kiểm soát bóng.
Levski Sofia thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Tsunami để bóng chạm tay.
Tsunami thắng trong pha không chiến với Tonislav Yordanov.
Tsunami thắng trong pha không chiến với Borislav Tsonev.
Phát bóng lên cho Levski Sofia.
Đội hình xuất phát Arda Kardzhali vs Levski Sofia
Arda Kardzhali (4-2-3-1): Anatoli Gospodinov (1), Ivan Tilev (33), Vyacheslav Velev (21), Plamen Krachunov (6), Dimitar Velkovski (35), Lachezar Kotev (80), Borislav Tsonev (10), Stanislav Ivanov (99), Tonislav Yordanov (19), Svetoslav Kovachev (98), Chinonso Offor (9)
Levski Sofia (4-2-3-1): Matej Markovic (44), Aldair (21), Kellian Van der Kaap (5), Christian Makoun (4), Maicon (3), Patrik Myslovic (23), Tsunami (6), Marin Petkov (88), Jawad El Jemili (11), Everton Bala (17), Mustapha Sangare (12)


Thay người | |||
83’ | Svetoslav Kovachev Stefan Statev | 60’ | Patrik Myslovic Carlos Ohene |
90’ | Borislav Tsonev Félix Eboa Eboa | 75’ | Marin Petkov Oliver Kamdem |
88’ | Everton Bala Fabio De Lima Costa | ||
88’ | Mustapha Sangare Aleksandar Kolev |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivaylo Nedelchev | Svetoslav Vutsov | ||
Gustavo Cascardo de Assis | Fabio De Lima Costa | ||
Stefan Statev | Carlos Ohene | ||
Nikolay Zhekov | Aleksandar Kolev | ||
Burak Akandzh | Asen Ivanov Mitkov | ||
Boris Todev | Iliyan Stefanov | ||
Ivo Kazakov | Gasper Trdin | ||
Félix Eboa Eboa | Viktor Lyubenov | ||
Oliver Kamdem |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Arda Kardzhali
Thành tích gần đây Levski Sofia
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 4 | 1 | 41 | 64 | T H H T T |
2 | ![]() | 25 | 16 | 4 | 5 | 27 | 52 | T T H H H |
3 | ![]() | 25 | 13 | 8 | 4 | 19 | 47 | H H T H H |
4 | ![]() | 25 | 13 | 3 | 9 | -2 | 42 | B B B H B |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 2 | 41 | B H T H H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 0 | 39 | T B B H T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 10 | 37 | T T H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 7 | 37 | B T T B B |
9 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 0 | 35 | H H T H T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 10 | 8 | -1 | 31 | H T B T T |
11 | ![]() | 25 | 9 | 3 | 13 | -7 | 30 | T T H T B |
12 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | H B B H H |
13 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -10 | 24 | B T T B H |
14 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -16 | 23 | T B T B B |
15 | ![]() | 25 | 3 | 5 | 17 | -33 | 14 | B B B H B |
16 | ![]() | 25 | 2 | 7 | 16 | -27 | 13 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại