Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Dimitar Velkovski 8 | |
![]() Chinonso Offor (Kiến tạo: Svetoslav Kovachev) 22 | |
![]() Dimitar Velkovski 39 | |
![]() Tonislav Yordanov 41 | |
![]() Stanislav Ivanov (Kiến tạo: Chinonso Offor) 41 | |
![]() Thierno Barry (Thay: Dimitar Tonev) 46 | |
![]() Svetoslav Kovachev (Kiến tạo: Stanislav Ivanov) 48 | |
![]() Svetoslav Kovachev 58 | |
![]() Nacho Pais (Thay: Martin Milushev) 59 | |
![]() Weslen Junior (Thay: Ismail Isa) 60 | |
![]() Ivan Tilev (Thay: Stanislav Ivanov) 64 | |
![]() Idowu David Akintola (Thay: Lachezar Kotev) 65 | |
![]() Weslen Junior 73 | |
![]() Derick Osei Yaw (Thay: Berk Beyhan) 74 | |
![]() Gustavo Cascardo (Thay: Dimitar Velkovski) 74 | |
![]() Serkan Yusein (Thay: Tonislav Yordanov) 74 | |
![]() Asen Donchev 83 | |
![]() Nikolay Zlatev (Thay: Asen Donchev) 84 | |
![]() Burak Akandzha (Thay: Borislav Tsonev) 85 | |
![]() Serkan Yusein 89 |
Thống kê trận đấu Arda Kardzhali vs Cherno More Varna


Diễn biến Arda Kardzhali vs Cherno More Varna
Kiểm soát bóng: Arda Kardzhali: 39%, Cherno More Varna: 61%.
Cherno More Varna được hưởng quả phát bóng lên.
Chinonso Offor từ Arda Kardzhali sút bóng ra ngoài khung thành.
Arda Kardzhali đang có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Arda Kardzhali thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Zhivko Atanasov thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Arda Kardzhali đang kiểm soát bóng.
Trọng tài thứ tư thông báo có 2 phút bù giờ.
Trọng tài thổi phạt cho Cherno More Varna khi Weslen Junior phạm lỗi với Burak Akandzha.
Cherno More Varna đang kiểm soát bóng.
Cherno More Varna thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Arda Kardzhali: 38%, Cherno More Varna: 62%.
Emil Viyachki giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Serkan Yusein từ Arda Kardzhali nhận thẻ vàng sau pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.
Pha vào bóng nguy hiểm của Serkan Yusein từ Arda Kardzhali. Tsvetomir Panov là người bị phạm lỗi.
Vasil Panayotov thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Serkan Yusein thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Cherno More Varna đang kiểm soát bóng.
Zhivko Atanasov từ Cherno More Varna cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.
Tsvetomir Panov từ Cherno More Varna cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.
Đội hình xuất phát Arda Kardzhali vs Cherno More Varna
Arda Kardzhali (4-2-3-1): Anatoli Gospodinov (1), Vyacheslav Velev (21), Emil Viyachki (23), Plamen Krachunov (6), Dimitar Velkovski (35), Lachezar Kotev (80), Borislav Tsonev (10), Svetoslav Kovachev (98), Tonislav Yordanov (19), Stanislav Ivanov (99), Chinonso Offor (9)
Cherno More Varna (4-2-3-1): Plamen Ivanov Iliev (33), Tsvetomir Panov (2), Zhivko Atanasov (3), Rosen Stefanov (4), Dani Martin (15), Vasil Panayotov (71), Berk Beyhan (29), Martin Milushev (17), Dimitar Tonev (23), Asen Donchev (8), Ismail Isa (9)


Thay người | |||
64’ | Stanislav Ivanov Ivan Tilev | 46’ | Dimitar Tonev Thierno Barry |
65’ | Lachezar Kotev Idowu David Akintola | 59’ | Martin Milushev Nacho Pais |
74’ | Dimitar Velkovski Gustavo Cascardo de Assis | 60’ | Ismail Isa Weslen Junior |
74’ | Tonislav Yordanov Serkan Yusein | 74’ | Berk Beyhan Derick Osei Yaw |
85’ | Borislav Tsonev Burak Akandzh | 84’ | Asen Donchev Nikolay Zlatev |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivaylo Nedelchev | Hristiyan Slavkov | ||
Gustavo Cascardo de Assis | Nacho Pais | ||
Idowu David Akintola | Thierno Barry | ||
Stefan Statev | Emanuil Nyagolov | ||
Nikolay Zhekov | Nikolay Kostadinov | ||
Serkan Yusein | Vlatko Drobarov | ||
Burak Akandzh | Nikolay Zlatev | ||
Ivo Kazakov | Derick Osei Yaw | ||
Ivan Tilev | Weslen Junior |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Arda Kardzhali
Thành tích gần đây Cherno More Varna
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 4 | 2 | 40 | 64 | H H T T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 27 | 53 | T H H H H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 15 | 48 | T H H H B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 9 | 47 | T H H T T |
5 | ![]() | 27 | 13 | 5 | 9 | -2 | 44 | B H B H H |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 12 | 43 | T H T H T |
7 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 0 | 42 | B H T B T |
8 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 4 | 38 | T B B B H |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 2 | 34 | T B T T T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | -7 | 33 | H T B B T |
12 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -9 | 27 | T T B H T |
13 | ![]() | 27 | 7 | 5 | 15 | -16 | 26 | B T B B T |
14 | ![]() | 26 | 5 | 9 | 12 | -13 | 24 | B B H H B |
15 | ![]() | 27 | 4 | 5 | 18 | -33 | 17 | B H B T B |
16 | ![]() | 26 | 2 | 7 | 17 | -28 | 13 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại