Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Arda Kardzhali vs Botev Vratsa hôm nay 08-11-2024

Giải VĐQG Bulgaria - Th 6, 08/11

Kết thúc

Arda Kardzhali

Arda Kardzhali

2 : 0

Botev Vratsa

Botev Vratsa

Hiệp một: 1-0
T6, 20:00 08/11/2024
Khác - VĐQG Bulgaria
Arena Arda
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Chinonso Offor (Kiến tạo: Borislav Tsonev)20
  • Borislav Tsonev49
  • Stanislav Ivanov (Kiến tạo: Chinonso Offor)58
  • Idowu David Akintola (Thay: Borislav Tsonev)65
  • Boris Tyutyukov (Thay: Ivan Tilev)82
  • Stefan Statev (Thay: Stanislav Ivanov)88
  • Baran Aksaka (Thay: Tonislav Yordanov)88
  • Dimitar Velkovski90+1'
  • Daniil Kondrakov (Thay: Miroslav Marinov)46
  • Stefan Velev (Thay: Martin Smolenski)63
  • Spas Georgiev (Thay: Dilyan Georgiev)63
  • Boubacar Traore (Thay: Daniel Genov)72

Thống kê trận đấu Arda Kardzhali vs Botev Vratsa

số liệu thống kê
Arda Kardzhali
Arda Kardzhali
Botev Vratsa
Botev Vratsa
46 Kiểm soát bóng 54
11 Phạm lỗi 14
16 Ném biên 17
0 Việt vị 0
13 Chuyền dài 22
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Arda Kardzhali vs Botev Vratsa

Arda Kardzhali (4-2-3-1): Anatoli Gospodinov (1), Gustavo Cascardo de Assis (2), Félix Eboa Eboa (93), Emil Viyachki (23), Dimitar Velkovski (35), Lachezar Kotev (80), Borislav Tsonev (10), Stanislav Ivanov (99), Tonislav Yordanov (19), Ivan Tilev (33), Chinonso Offor (9)

Botev Vratsa (4-1-4-1): Federico Barrios Rubio (34), Deyan Lozev (25), Stefan Lyubomirov Tsonkov (33), Martin Bachev (29), Martin Achkov (11), David Suarez (6), Miroslav Marinov (15), Dilyan Georgiev (70), Daniel Nedyalkov Genov (9), Martin Smolenski (24), Brayan Perea (19)

Arda Kardzhali
Arda Kardzhali
4-2-3-1
1
Anatoli Gospodinov
2
Gustavo Cascardo de Assis
93
Félix Eboa Eboa
23
Emil Viyachki
35
Dimitar Velkovski
80
Lachezar Kotev
10
Borislav Tsonev
99
Stanislav Ivanov
19
Tonislav Yordanov
33
Ivan Tilev
9
Chinonso Offor
19
Brayan Perea
24
Martin Smolenski
9
Daniel Nedyalkov Genov
70
Dilyan Georgiev
15
Miroslav Marinov
6
David Suarez
11
Martin Achkov
29
Martin Bachev
33
Stefan Lyubomirov Tsonkov
25
Deyan Lozev
34
Federico Barrios Rubio
Botev Vratsa
Botev Vratsa
4-1-4-1
Thay người
65’
Borislav Tsonev
Idowu David Akintola
46’
Miroslav Marinov
Daniil Kondrakov
82’
Ivan Tilev
Boris Tyutyukov
63’
Dilyan Georgiev
Spas Georgiev
88’
Stanislav Ivanov
Stefan Statev
63’
Martin Smolenski
Stefan Velev
88’
Tonislav Yordanov
Baran Aksaka
72’
Daniel Genov
Boubacar Traore
Cầu thủ dự bị
Petar Petrov
Antoan Stoyanov
Milen Stoev
Boubacar Traore
Plamen Krachunov
Daniil Kondrakov
Stefan Statev
Mohamed El Mehdi Boukassi
Baran Aksaka
Spas Georgiev
Boris Tyutyukov
Stefan Velev
Ilker Budinov
Chavdar Ivaylov
Ivo Kazakov
Martin Dichev
Idowu David Akintola
Saturnin Allagbe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bulgaria
27/07 - 2021
07/11 - 2021
09/10 - 2022
29/04 - 2023
15/09 - 2023
10/03 - 2024
08/11 - 2024

Thành tích gần đây Arda Kardzhali

VĐQG Bulgaria
08/11 - 2024
Cúp quốc gia Bulgaria
29/10 - 2024
VĐQG Bulgaria
25/10 - 2024
21/10 - 2024
04/10 - 2024
29/09 - 2024
24/09 - 2024
15/09 - 2024
Giao hữu
06/09 - 2024

Thành tích gần đây Botev Vratsa

VĐQG Bulgaria
08/11 - 2024
01/11 - 2024
Cúp quốc gia Bulgaria
29/10 - 2024
VĐQG Bulgaria
24/10 - 2024
06/10 - 2024
30/09 - 2024
23/09 - 2024
13/09 - 2024
Giao hữu
07/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LudogoretsLudogorets1413102640T T T T T
2Botev PlovdivBotev Plovdiv141013931T T T B T
3Cherno More VarnaCherno More Varna15843928B T B T T
4Levski SofiaLevski Sofia159151428B T B B B
5Spartak VarnaSpartak Varna15834227T B T T B
6Arda KardzhaliArda Kardzhali15834327H T T T T
7BeroeBeroe15636121H T T H B
8PFC CSKA-SofiaPFC CSKA-Sofia15537118B T H T H
9Slavia SofiaSlavia Sofia15528-317T B T B T
10KrumovgradKrumovgrad15447-516H H H B H
11CSKA 1948CSKA 194815375-216B B H B H
12Septemvri SofiaSeptemvri Sofia15519-816T B B T T
13Lokomotiv PlovdivLokomotiv Plovdiv15357-614B H B H B
14Botev VratsaBotev Vratsa15339-1612H H B T B
15PFC Lokomotiv Sofia 1929PFC Lokomotiv Sofia 192915258-1511B H B B B
16HebarHebar15168-109H B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X