- Stanislav Ivanov45
- Lassana N'Diaye (Thay: Ivan Tilev)46
- Milen Stoev48
- El Mami Tetah (Thay: Svetoslav Kovachev)67
- Chahreddine Boukholda (Thay: Iliya Yurukov)67
- (Pen) Radoslav Tsonev79
- Ivan Kokonov (Thay: Stanislav Ivanov)86
- Dzhuneyt Ali (Thay: Deyan Lozev)86
- Diogo Barbosa45
- Klery Serber46
- Daniel Genov (Kiến tạo: Momchil Tsvetanov)57
- Antonio Georgiev71
- Miroslav Marinov (Thay: Daniel Genov)74
- Jean-Pierre Da Sylva (Thay: Klery Serber)74
- Krasimir Kostov77
- Marco Majouga (Thay: Brayan Perea)90
- Stefan Gavrilov (Thay: Diogo Barbosa)90
Thống kê trận đấu Arda Kardzhali vs Botev Vratsa
số liệu thống kê
Arda Kardzhali
Botev Vratsa
68 Kiểm soát bóng 32
14 Phạm lỗi 10
22 Ném biên 24
0 Việt vị 1
20 Chuyền dài 14
8 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 6
5 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 3
2 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 10
3 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Arda Kardzhali vs Botev Vratsa
Arda Kardzhali (4-2-3-1): Anatoli Gospodinov (1), Deyan Lozev (20), Milen Stoev (4), Oumar Sako (3), Aleksandar Georgiev (11), Radoslav Tsonev (21), Iliya Yurukov (77), Svetoslav Kovachev (10), Aboubacar Toungara (7), Ivan Tilev (33), Stanislav Ivanov (99)
Botev Vratsa (3-5-2): Krasimir Kostov (76), Diego Gustavo Ferraresso (8), Messie Biatoumoussoka (20), Martin Kavdansky (3), Bryan Mendoza (23), Diogo Barbosa (18), Antonio Georgiev (6), Klery Serber (28), Momchil Tsvetanov (11), Brayan Perea (19), Daniel Nedyalkov Genov (9)
Arda Kardzhali
4-2-3-1
1
Anatoli Gospodinov
20
Deyan Lozev
4
Milen Stoev
3
Oumar Sako
11
Aleksandar Georgiev
21
Radoslav Tsonev
77
Iliya Yurukov
10
Svetoslav Kovachev
7
Aboubacar Toungara
33
Ivan Tilev
99
Stanislav Ivanov
9
Daniel Nedyalkov Genov
19
Brayan Perea
11
Momchil Tsvetanov
28
Klery Serber
6
Antonio Georgiev
18
Diogo Barbosa
23
Bryan Mendoza
3
Martin Kavdansky
20
Messie Biatoumoussoka
8
Diego Gustavo Ferraresso
76
Krasimir Kostov
Botev Vratsa
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Ivan Tilev Lassana N'Diaye | 74’ | Daniel Genov Miroslav Marinov |
67’ | Svetoslav Kovachev El Mami Tetah | 74’ | Klery Serber Jean-Pierre Da Sylva |
67’ | Iliya Yurukov Chahreddine Boukholda | 90’ | Brayan Perea Marco Ludivin Majouga |
86’ | Deyan Lozev Dzhuneyt Ali | 90’ | Diogo Barbosa Stefan Gavrilov |
86’ | Stanislav Ivanov Ivan Kokonov |
Cầu thủ dự bị | |||
Vasil Simeonov | Federico Barrios Rubio | ||
Dzhuneyt Ali | Luiz Felipe | ||
Plamen Krachunov | Lukas Brambilla | ||
Stanislav Dyulgerov | Marco Ludivin Majouga | ||
Ivan Kokonov | Miroslav Marinov | ||
Lassana N'Diaye | Jean-Pierre Da Sylva | ||
El Mami Tetah | Petar Kepov | ||
Chahreddine Boukholda | Stefan Gavrilov | ||
Atanas Zehirov | Tom Rapnouil |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Arda Kardzhali
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
Thành tích gần đây Botev Vratsa
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets | 14 | 13 | 1 | 0 | 26 | 40 | T T T T T |
2 | Botev Plovdiv | 14 | 10 | 1 | 3 | 9 | 31 | T T T B T |
3 | Cherno More Varna | 15 | 8 | 4 | 3 | 9 | 28 | B T B T T |
4 | Levski Sofia | 15 | 9 | 1 | 5 | 14 | 28 | B T B B B |
5 | Spartak Varna | 15 | 8 | 3 | 4 | 2 | 27 | T B T T B |
6 | Arda Kardzhali | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | H T T T T |
7 | Beroe | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | H T T H B |
8 | PFC CSKA-Sofia | 15 | 5 | 3 | 7 | 1 | 18 | B T H T H |
9 | Slavia Sofia | 15 | 5 | 2 | 8 | -3 | 17 | T B T B T |
10 | Krumovgrad | 15 | 4 | 4 | 7 | -5 | 16 | H H H B H |
11 | CSKA 1948 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H B H |
12 | Septemvri Sofia | 15 | 5 | 1 | 9 | -8 | 16 | T B B T T |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 15 | 3 | 5 | 7 | -6 | 14 | B H B H B |
14 | Botev Vratsa | 15 | 3 | 3 | 9 | -16 | 12 | H H B T B |
15 | PFC Lokomotiv Sofia 1929 | 15 | 2 | 5 | 8 | -15 | 11 | B H B B B |
16 | Hebar | 15 | 1 | 6 | 8 | -10 | 9 | H B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại