![]() Aboubacar Toungara 11 | |
![]() Iliya Yurukov 22 | |
![]() Tonislav Yordanov 37 | |
![]() Steve Furtado 40 | |
![]() Davide Mariani 54 | |
![]() Oumar Camara (Thay: Daniel Genov) 55 | |
![]() Keelan Lebon (Thay: Davide Mariani) 55 | |
![]() Milen Stoev 56 | |
![]() David Kiki 68 | |
![]() Hristo Ivanov (Thay: Ivan Kokonov) 71 | |
![]() Aleksandar Georgiev (Thay: Ivan Tilev) 80 | |
![]() Bojidar Penchev (Thay: Serkan Yusein) 84 | |
![]() Rumen Rumenov (Thay: Tonislav Yordanov) 89 | |
![]() Martin Lukov 90+1' |
Thống kê trận đấu Arda Kardzhali vs Beroe
số liệu thống kê

Arda Kardzhali

Beroe
48 Kiểm soát bóng 52
21 Phạm lỗi 19
22 Ném biên 32
3 Việt vị 3
18 Chuyền dài 16
4 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 0
11 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 3
Đội hình xuất phát Arda Kardzhali vs Beroe
Arda Kardzhali (4-2-3-1): Martin Lukov (71), Milen Zhelev (8), Milen Stoev (4), Alex Petkov (24), David Kiki (25), Lachezar Kotev (80), Iliya Yurukov (77), Svetoslav Kovachev (10), Ivan Kokonov (17), Ivan Tilev (33), Tonislav Yordanov (9)
Beroe (4-3-2-1): Gennady Ganev (33), Steve Furtado (20), Syam Ben Youssef (5), Georgi Dinkov (15), Johnathan (43), Simeon Mechev (16), Aboubacar Toungara (27), Serkan Yusein (10), Davide Mariani (18), Daniel Genov (7), Alioune Fall (11)

Arda Kardzhali
4-2-3-1
71
Martin Lukov
8
Milen Zhelev
4
Milen Stoev
24
Alex Petkov
25
David Kiki
80
Lachezar Kotev
77
Iliya Yurukov
10
Svetoslav Kovachev
17
Ivan Kokonov
33
Ivan Tilev
9
Tonislav Yordanov
11
Alioune Fall
7
Daniel Genov
18
Davide Mariani
10
Serkan Yusein
27
Aboubacar Toungara
16
Simeon Mechev
43
Johnathan
15
Georgi Dinkov
5
Syam Ben Youssef
20
Steve Furtado
33
Gennady Ganev

Beroe
4-3-2-1
Thay người | |||
71’ | Ivan Kokonov Hristo Ivanov | 55’ | Davide Mariani Keelan Lebon |
80’ | Ivan Tilev Aleksandar Georgiev | 55’ | Daniel Genov Oumar Camara |
89’ | Tonislav Yordanov Rumen Rumenov | 84’ | Serkan Yusein Bojidar Penchev |
Cầu thủ dự bị | |||
Hristiyan Vasilev | Ivan Goshev | ||
Petko Ganev | Miroslav Enchev | ||
Aleksandar Georgiev | Hristo Mitev | ||
Rumen Rumenov | Keelan Lebon | ||
Georgi Atanasov | Amit Bitton | ||
Hristo Ivanov | Bojidar Penchev | ||
Atanas Zehirov | Oumar Camara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Arda Kardzhali
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
Thành tích gần đây Beroe
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 4 | 2 | 40 | 64 | H H T T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 27 | 53 | T H H H H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 15 | 48 | T H H H B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 9 | 47 | T H H T T |
5 | ![]() | 27 | 13 | 5 | 9 | -2 | 44 | B H B H H |
6 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 0 | 42 | B H T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 11 | 40 | T H T H T |
8 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 4 | 38 | T B B B H |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 2 | 34 | T B T T T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | -7 | 33 | H T B B T |
12 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -9 | 27 | T T B H T |
13 | ![]() | 26 | 7 | 5 | 14 | -15 | 26 | B T B B T |
14 | ![]() | 26 | 5 | 9 | 12 | -13 | 24 | B B H H B |
15 | ![]() | 27 | 4 | 5 | 18 | -33 | 17 | B H B T B |
16 | ![]() | 26 | 2 | 7 | 17 | -28 | 13 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại