![]() Scott Brown (Thay: Keith Watson) 25 | |
![]() Zak Rudden (Kiến tạo: Kyle Turner) 26 | |
![]() Ross Matthews 46 | |
![]() Michael McKenna (Thay: David Gold) 46 | |
![]() Mark Stowe (Thay: Ryan Dow) 46 | |
![]() Joshua Mullin 49 | |
![]() Jay Bird (Thay: Kyle Robinson) 57 | |
![]() Jay Bird (Kiến tạo: Charlie Reilly) 61 | |
![]() Leighton McIntosh (Kiến tạo: Mark Stowe) 69 | |
![]() Samuel Stanton (Thay: Lewis Vaughan) 72 | |
![]() Mark Stowe (Kiến tạo: Connor Teale) 77 | |
![]() Aidan Connolly (Thay: Joshua Mullin) 79 | |
![]() Jack Hamilton (Thay: Zak Rudden) 80 | |
![]() Dylan Easton (Thay: Ross Matthews) 80 | |
![]() Dylan Easton (Thay: Kyle Turner) 80 | |
![]() Adam MacKinnon (Thay: Charlie Reilly) 83 |
Thống kê trận đấu Arbroath vs Raith Rovers
số liệu thống kê

Arbroath

Raith Rovers
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Arbroath vs Raith Rovers
Arbroath (4-2-3-1): Derek Gaston (1), Scott Stewart (12), Connor Teale (17), Ricky Little (4), Darren Lyon (26), Craig Slater (6), David Gold (7), Leighton McIntosh (9), Ryan Dow (11), Charlie Reilly (25), Kyle Robinson (19)
Raith Rovers (4-2-3-1): Kevin Dabrowski (1), James Brown (2), Keith Watson (5), Euan Murray (6), Liam Dick (3), Ross Matthews (8), Shaun Byrne (21), Josh Mullin (14), Kyle Turner (18), Lewis Vaughan (10), Zak Rudden (29)

Arbroath
4-2-3-1
1
Derek Gaston
12
Scott Stewart
17
Connor Teale
4
Ricky Little
26
Darren Lyon
6
Craig Slater
7
David Gold
9
Leighton McIntosh
11
Ryan Dow
25
Charlie Reilly
19
Kyle Robinson
29
Zak Rudden
10
Lewis Vaughan
18
Kyle Turner
14
Josh Mullin
21
Shaun Byrne
8
Ross Matthews
3
Liam Dick
6
Euan Murray
5
Keith Watson
2
James Brown
1
Kevin Dabrowski

Raith Rovers
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Ryan Dow Mark Stowe | 25’ | Keith Watson Scott Brown |
46’ | David Gold Michael McKenna | 72’ | Lewis Vaughan Samuel Stanton |
57’ | Kyle Robinson Jay Bird | 79’ | Joshua Mullin Aidan Connolly |
83’ | Charlie Reilly Adam MacKinnon | 80’ | Zak Rudden Jack Hamilton |
80’ | Kyle Turner Dylan Easton |
Cầu thủ dự bị | |||
Kenan Dunnwald-Turan | Andrew McNeil | ||
Adam MacKinnon | Aidan Connolly | ||
Maks Boruc | Callum Smith | ||
Jay Bird | Dylan Corr | ||
Innes Murray | Samuel Stanton | ||
Gordon Walker | Jack Hamilton | ||
Mark Stowe | Scott Brown | ||
Michael McKenna | Dylan Easton | ||
Scott McGill |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Arbroath
Cúp quốc gia Scotland
Scotland League Cup
Giao hữu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Raith Rovers
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 30 | 60 | H T H T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H B T T B |
3 | ![]() | 28 | 15 | 9 | 4 | 17 | 54 | H T T H H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 8 | 9 | 2 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | T B B B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B B H |
7 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -1 | 33 | B H T B B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 4 | 16 | -18 | 28 | B B T H B |
9 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -9 | 27 | H H B T B |
10 | ![]() | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại