![]() Aidan Connolly 19 | |
![]() (Pen) Jermaine Hylton 30 | |
![]() Keaghan Jacobs 51 | |
![]() Jess Norey (Thay: Keaghan Jacobs) 68 | |
![]() Lewis Vaughan (Thay: Jamie Gullan) 74 | |
![]() Kenan Duennwald (Thay: Jay Bird) 78 | |
![]() Joshua Mullin (Thay: Aidan Connolly) 82 | |
![]() Craig Slater 84 | |
![]() Darren Lyon (Thay: Craig Slater) 85 | |
![]() Shaun Byrne 87 | |
![]() Lewis Vaughan 90+5' | |
![]() Ross Millen 90+6' |
Thống kê trận đấu Arbroath vs Raith Rovers
số liệu thống kê

Arbroath

Raith Rovers
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Arbroath vs Raith Rovers
Arbroath (4-5-1): Derek Gaston (1), Scott Stewart (12), Aaron Steele (2), Tam (5), Colin Hamilton (3), Leighton McIntosh (9), David Gold (7), Keaghan Jacobs (10), Craig Slater (6), Jermaine Hylton (24), Jay Bird (27)
Raith Rovers (4-4-2): Kevin Dabrowski (1), Ross Millen (4), Scott Brown (20), Daniel O'Reilly (34), Liam Dick (3), Aidan Connolly (7), Shaun Byrne (21), Samuel Stanton (16), Dylan Easton (23), Callum Smith (11), Jamie Gullan (9)

Arbroath
4-5-1
1
Derek Gaston
12
Scott Stewart
2
Aaron Steele
5
Tam
3
Colin Hamilton
9
Leighton McIntosh
7
David Gold
10
Keaghan Jacobs
6
Craig Slater
24
Jermaine Hylton
27
Jay Bird
9
Jamie Gullan
11
Callum Smith
23
Dylan Easton
16
Samuel Stanton
21
Shaun Byrne
7
Aidan Connolly
3
Liam Dick
34
Daniel O'Reilly
20
Scott Brown
4
Ross Millen
1
Kevin Dabrowski

Raith Rovers
4-4-2
Thay người | |||
68’ | Keaghan Jacobs Jess Norey | 74’ | Jamie Gullan Lewis Vaughan |
78’ | Jay Bird Kenan Dunnwald-Turan | 82’ | Aidan Connolly Josh Mullin |
85’ | Craig Slater Darren Lyon |
Cầu thủ dự bị | |||
Ally Adams | Ross Matthews | ||
Mark Stowe | Dylan Corr | ||
Jess Norey | Callum Hannah | ||
Darren Lyon | Adam Masson | ||
Kenan Dunnwald-Turan | Robbie Thomson | ||
Scott McGill | |||
Lewis Vaughan | |||
Josh Mullin | |||
Jack Hamilton |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Arbroath
Cúp quốc gia Scotland
Scotland League Cup
Giao hữu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Raith Rovers
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 30 | 60 | H T H T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H B T T B |
3 | ![]() | 28 | 15 | 9 | 4 | 17 | 54 | H T T H H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 8 | 9 | 2 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | T B B B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B B H |
7 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -1 | 33 | B H T B B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 4 | 16 | -18 | 28 | B B T H B |
9 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -9 | 27 | H H B T B |
10 | ![]() | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại