![]() Jack Hamilton 1 | |
![]() Ethan Ross (Thay: Jamie Gullan) 21 | |
![]() Matej Poplatnik 31 | |
![]() Ricky Little 36 | |
![]() Aidan Connolly (Kiến tạo: Matej Poplatnik) 48 | |
![]() Thomas O'Brien 53 | |
![]() Reghan Tumilty 60 | |
![]() Colin Hamilton 61 | |
![]() Dale Hilson (Thay: James Craigen) 64 | |
![]() Luke Donnelly (Thay: Craig Wighton) 64 | |
![]() Ethan Varian (Kiến tạo: Aidan Connolly) 65 | |
![]() Dale Hilson (Kiến tạo: Jack Hamilton) 67 | |
![]() Michael McKenna 70 | |
![]() Dale Hilson 75 | |
![]() Bobby Linn (Thay: Michael McKenna) 86 | |
![]() David Gold (Thay: Chris Hamilton) 86 | |
![]() Scott Stewart (Thay: Jason Thomson) 86 | |
![]() Dario Zanatta (Thay: Matej Poplatnik) 90 |
Thống kê trận đấu Arbroath vs Raith Rovers
số liệu thống kê

Arbroath

Raith Rovers
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Arbroath vs Raith Rovers
Arbroath (4-1-3-2): Calum Antell (21), Jason Thomson (2), Ricky Little (4), Thomas O'Brien (5), Colin Hamilton (3), Chris Hamilton (18), Michael McKenna (8), Nicky Low (6), James Craigen (28), Craig Wighton (19), Jack Hamilton (20)
Raith Rovers (4-4-2): Robbie Thomson (17), Reghan Tumilty (2), David Mckay (14), Sean Mackie (21), Liam Dick (3), Aidan Connolly (7), Samuel Stanton (16), Ross Matthews (8), Ethan Varian (18), Matej Poplatnik (99), Jamie Gullan (9)

Arbroath
4-1-3-2
21
Calum Antell
2
Jason Thomson
4
Ricky Little
5
Thomas O'Brien
3
Colin Hamilton
18
Chris Hamilton
8
Michael McKenna
6
Nicky Low
28
James Craigen
19
Craig Wighton
20
Jack Hamilton
9
Jamie Gullan
99
Matej Poplatnik
18
Ethan Varian
8
Ross Matthews
16
Samuel Stanton
7
Aidan Connolly
3
Liam Dick
21
Sean Mackie
14
David Mckay
2
Reghan Tumilty
17
Robbie Thomson

Raith Rovers
4-4-2
Thay người | |||
64’ | Craig Wighton Luke Donnelly | 21’ | Jamie Gullan Ethan Ross |
64’ | James Craigen Dale Hilson | 90’ | Matej Poplatnik Dario Zanatta |
86’ | Jason Thomson Scott Stewart | ||
86’ | Michael McKenna Bobby Linn | ||
86’ | Chris Hamilton David Gold |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Bakare | Greig Young | ||
Sam Ford | Aaron Arnott | ||
Luke Donnelly | Ethan Ross | ||
Scott Stewart | Brad Spencer | ||
Bobby Linn | Dario Zanatta | ||
Gavin Swankie | Lewis Budinauckas | ||
Dale Hilson | |||
Derek Gaston | |||
David Gold |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Arbroath
Cúp quốc gia Scotland
Scotland League Cup
Giao hữu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Raith Rovers
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Bảng xếp hạng Hạng nhất Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 30 | 60 | H T H T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H B T T B |
3 | ![]() | 28 | 15 | 9 | 4 | 17 | 54 | H T T H H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 8 | 9 | 2 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | T B B B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B B H |
7 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -1 | 33 | B H T B B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 4 | 16 | -18 | 28 | B B T H B |
9 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -9 | 27 | H H B T B |
10 | ![]() | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại