![]() Jai Quitongo (Thay: Michael Garrity) 32 | |
![]() Darren Lyon (Thay: Gordon Walker) 46 | |
![]() Robbie Crawford (Kiến tạo: Jai Quitongo) 56 | |
![]() George Oakley (Kiến tạo: Robbie Crawford) 58 | |
![]() Michael McKenna 68 | |
![]() Darragh O'Connor (Thay: Jack Baird) 75 | |
![]() Lewis McGrattan (Thay: Robbie Muirhead) 75 | |
![]() George Oakley 77 | |
![]() Aaron Steele 77 | |
![]() Mark Stowe (Thay: Ryan Dow) 81 | |
![]() Alan Power (Thay: Cameron Blues) 83 | |
![]() Calum Waters 86 |
Thống kê trận đấu Arbroath vs Greenock Morton
số liệu thống kê

Arbroath

Greenock Morton
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Arbroath vs Greenock Morton
Arbroath (4-4-1-1): Maks Boruc (41), Gordon Walker (20), Aaron Steele (2), Connor Teale (17), Zak Delaney (15), Scott Stewart (12), David Gold (7), Adam MacKinnon (18), Ryan Dow (11), Michael McKenna (8), Leighton McIntosh (9)
Greenock Morton (4-5-1): Ryan Mullen (1), Tyler Jay French (26), Jack Baird (5), Kirk Broadfoot (15), Calum Waters (6), Robbie Muirhead (9), Grant Gillespie (21), Cameron Blues (8), Robbie Crawford (14), Michael Garrity (18), George Oakley (22)

Arbroath
4-4-1-1
41
Maks Boruc
20
Gordon Walker
2
Aaron Steele
17
Connor Teale
15
Zak Delaney
12
Scott Stewart
7
David Gold
18
Adam MacKinnon
11
Ryan Dow
8
Michael McKenna
9
Leighton McIntosh
22
George Oakley
18
Michael Garrity
14
Robbie Crawford
8
Cameron Blues
21
Grant Gillespie
9
Robbie Muirhead
6
Calum Waters
15
Kirk Broadfoot
5
Jack Baird
26
Tyler Jay French
1
Ryan Mullen

Greenock Morton
4-5-1
Thay người | |||
46’ | Gordon Walker Darren Lyon | 32’ | Michael Garrity Jai Quitongo |
81’ | Ryan Dow Mark Stowe | 75’ | Jack Baird Darragh O'Connor |
75’ | Robbie Muirhead Lewis McGrattan | ||
83’ | Cameron Blues Alan Power |
Cầu thủ dự bị | |||
Derek Gaston | Sam Murdoch | ||
Craig Slater | Darragh O'Connor | ||
Keaghan Jacobs | Jai Quitongo | ||
Mark Stowe | Lewis McGrattan | ||
Jess Norey | Jack Bearne | ||
Kyle Robinson | Alan Power | ||
Innes Murray | |||
Darren Lyon | |||
Jay Bird |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Arbroath
Cúp quốc gia Scotland
Scotland League Cup
Giao hữu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Greenock Morton
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 30 | 60 | H T H T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H B T T B |
3 | ![]() | 28 | 15 | 9 | 4 | 17 | 54 | H T T H H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 8 | 9 | 2 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | T B B B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B B H |
7 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -1 | 33 | B H T B B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 4 | 16 | -18 | 28 | B B T H B |
9 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -9 | 27 | H H B T B |
10 | ![]() | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại