![]() Gorka Larrucea 45+2' | |
![]() Bakhtiyar Hasanalizade 52 | |
![]() (Pen) Felipe Santos 57 | |
![]() Benny 84 | |
![]() Gorka Larrucea 89 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Azerbaijan
Thành tích gần đây Araz PFK
VĐQG Azerbaijan
Cúp quốc gia Azerbaijan
VĐQG Azerbaijan
Cúp quốc gia Azerbaijan
VĐQG Azerbaijan
Thành tích gần đây Sabail
VĐQG Azerbaijan
Cúp quốc gia Azerbaijan
VĐQG Azerbaijan
Cúp quốc gia Azerbaijan
VĐQG Azerbaijan
Bảng xếp hạng VĐQG Azerbaijan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 3 | 3 | 49 | 63 | T T H T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 3 | 7 | 22 | 51 | B T T T T |
3 | 27 | 13 | 8 | 6 | 5 | 47 | B H H B H | |
4 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 6 | 43 | B T T B H |
5 | ![]() | 26 | 7 | 13 | 6 | 2 | 34 | T H H H B |
6 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -11 | 28 | T B T B H |
7 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -7 | 28 | H B T T H |
8 | ![]() | 26 | 7 | 4 | 15 | -17 | 25 | B B B B T |
9 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -30 | 22 | H H B T B |
10 | ![]() | 26 | 4 | 6 | 16 | -19 | 18 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại