Thứ Bảy, 16/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Apollon Smyrnis vs Atromitos hôm nay 01-03-2022

Giải VĐQG Hy Lạp - Th 3, 01/3

Kết thúc

Apollon Smyrnis

Apollon Smyrnis

0 : 2

Atromitos

Atromitos

Hiệp một: 0-0
T3, 00:30 01/03/2022
Vòng 25 - VĐQG Hy Lạp
Gipedo Rizoupolis Georgios Kamaras
 
  • Sotiris Tsiloulis (Thay: Nicolas Martinez)6
  • Vasilios Vitlis39
  • Antonis Ntentakis47
  • Giannis Gianniotas (Thay: Giorgos Pamlidis)54
  • Abiola Dauda (Thay: Raman Chibsah)55
  • Fatjon Andoni80
  • Fabry Castro87
  • Fabry Castro90+10'
  • Kyriakos Kivrakidis43
  • Efthimios Koulouris45+3'
  • (Pen) Efthimios Koulouris48
  • Alexandros Kartalis (Thay: Charilaos Charisis)73
  • Viktor Klonaridis (Thay: Dorin Rotariu)82
  • August Erlingmark (Thay: Denis Alibec)83
  • Srdjan Spiridonovic (Thay: Juan Muniz)89
  • Efthimios Koulouris (Kiến tạo: Patrick Salomon)90+3'

Thống kê trận đấu Apollon Smyrnis vs Atromitos

số liệu thống kê
Apollon Smyrnis
Apollon Smyrnis
Atromitos
Atromitos
45 Kiểm soát bóng 55
13 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 18
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Apollon Smyrnis vs Atromitos

Apollon Smyrnis (4-4-2): Kostas Kotsaris (1), Antonis Ntentakis (2), Vasilios Vitlis (3), Luiz Gustavo (5), Raman Chibsah (19), Giorgos Pamlidis (7), Fatjon Andoni (64), Vykintas Slivka (14), Fabry Castro (21), Nicolas Martinez (10), Nikolaos Ioannidis (9)

Atromitos (4-4-2): Andreas Gianniotis (92), Kyriakos Kivrakidis (19), Dimitrios Chatziisaias (5), Theofanis Mavromatis (24), Dani Castellano (33), Dorin Rotariu (95), Patrick Salomon (21), Charilaos Charisis (8), Juan Muniz (14), Denis Alibec (70), Efthimios Koulouris (20)

Apollon Smyrnis
Apollon Smyrnis
4-4-2
1
Kostas Kotsaris
2
Antonis Ntentakis
3
Vasilios Vitlis
5
Luiz Gustavo
19
Raman Chibsah
7
Giorgos Pamlidis
64
Fatjon Andoni
14
Vykintas Slivka
21
Fabry Castro
10
Nicolas Martinez
9
Nikolaos Ioannidis
20 2
Efthimios Koulouris
70
Denis Alibec
14
Juan Muniz
8
Charilaos Charisis
21
Patrick Salomon
95
Dorin Rotariu
33
Dani Castellano
24
Theofanis Mavromatis
5
Dimitrios Chatziisaias
19
Kyriakos Kivrakidis
92
Andreas Gianniotis
Atromitos
Atromitos
4-4-2
Thay người
6’
Nicolas Martinez
Sotiris Tsiloulis
73’
Charilaos Charisis
Alexandros Kartalis
54’
Giorgos Pamlidis
Giannis Gianniotas
82’
Dorin Rotariu
Viktor Klonaridis
55’
Raman Chibsah
Abiola Dauda
83’
Denis Alibec
August Erlingmark
89’
Juan Muniz
Srdjan Spiridonovic
Cầu thủ dự bị
Giorgos Papageorghiou
Marko Maric
Abiola Dauda
Stavros Vasilantonopoulos
Dimos Baxevanidis
Viktor Klonaridis
Christos Lisgaras
August Erlingmark
Sotiris Tsiloulis
Adil Nabi
Bruno Alves
Georgios Tzovaras
Grega Sorcan
Alexandros Kartalis
Jordy Tutuarima
Srdjan Spiridonovic
Giannis Gianniotas
Kyriakos Papadopoulos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
04/12 - 2021
01/03 - 2022

Thành tích gần đây Apollon Smyrnis

Giao hữu
22/10 - 2022
Cúp quốc gia Hy Lạp
02/10 - 2022
VĐQG Hy Lạp
07/03 - 2022
01/03 - 2022
24/02 - 2022
20/02 - 2022
16/02 - 2022
13/02 - 2022
06/02 - 2022
03/02 - 2022

Thành tích gần đây Atromitos

VĐQG Hy Lạp
09/11 - 2024
04/11 - 2024
28/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024
23/09 - 2024
H1: 1-1
15/09 - 2024
02/09 - 2024
24/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArisAris11632721T T H T B
2AthensAthens116321221B H B T T
3OlympiacosOlympiacos11632821H H B T T
4PAOK FCPAOK FC11623720T H B T B
5PanathinaikosPanathinaikos11542319H T H T T
6PanetolikosPanetolikos11533418T T B H T
7Asteras TripolisAsteras Tripolis11443216T H T T B
8OFI CreteOFI Crete11434-315T B T B H
9AtromitosAtromitos11425014B B T B T
10Panserraikos FCPanserraikos FC11317-710B T T B B
11NFC VolosNFC Volos11317-910T B T B B
12LevadiakosLevadiakos11164-79B H H B T
13Athens KallitheaAthens Kallithea11074-87B B B H H
14LamiaLamia11146-97B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X