- Vladimiro Antonio43
- Ezekiel Henty (Thay: Dimitris Pinakas)46
- Israel Coll49
- Bassel Jradi (Thay: Patrick Joosten)59
- Vladimiro Antonio66
- Ido Shahar (Thay: Jose Recio)66
- Euclides Cabral (Thay: Charalampos Mavrias)66
- Ezekiel Henty74
- Charalampos Kyriakou (Thay: Vladimiro Antonio)90
- Jairo38
- Josef Kvida44
- Deni Hocko (Thay: Vlad Dragomir)85
- Moustapha Name (Thay: Onni Valakari)90
Thống kê trận đấu Apollon Limassol vs Pafos FC
số liệu thống kê
Apollon Limassol
Pafos FC
52 Kiểm soát bóng 48
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Apollon Limassol vs Pafos FC
Thay người | |||
46’ | Dimitris Pinakas Ezekiel Henty | 85’ | Vlad Dragomir Deni Hocko |
59’ | Patrick Joosten Bassel Jradi | 90’ | Onni Valakari Moustapha Name |
66’ | Charalampos Mavrias Euclides Cabral | ||
66’ | Jose Recio Ido Shahar | ||
90’ | Vladimiro Antonio Chambos Kyriakou |
Cầu thủ dự bị | |||
Giorgos Pontikou | Oier Olazabal | ||
Danilo Spoljaric | Marios Dimitriou | ||
Ezekiel Henty | Jeisson Andres Palacios Murillo | ||
Panagiotis Artymatas | Deni Hocko | ||
Chambos Kyriakou | Pedro Pelagio | ||
Giorgos Loizou | Hamadi Al Ghaddioui | ||
Carlos Peixoto | Alexandros Michail | ||
Euclides Cabral | Levan Kharabadze | ||
Bassel Jradi | Eirik Hestad | ||
Ido Shahar | Besart Abdurahimi | ||
Moustapha Name |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Apollon Limassol
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Pafos FC
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pafos FC | 10 | 9 | 1 | 0 | 21 | 28 | T T T T T |
2 | Aris Limassol | 10 | 7 | 2 | 1 | 11 | 23 | T T T B T |
3 | APOEL Nicosia | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 20 | B T T H T |
4 | Omonia Nicosia | 10 | 6 | 1 | 3 | 9 | 19 | B B T H T |
5 | Larnaca | 10 | 5 | 3 | 2 | 4 | 18 | T T H T H |
6 | Apollon Limassol | 10 | 5 | 2 | 3 | 5 | 17 | B T T H B |
7 | AEL Limassol | 10 | 4 | 1 | 5 | -4 | 13 | T T H B B |
8 | Ethnikos Achnas | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | B B H T T |
9 | Anorthosis | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | T B B T B |
10 | Karmiotissa Pano Polemidion | 10 | 2 | 3 | 5 | -11 | 9 | T B B B H |
11 | Omonia Aradippou | 10 | 2 | 2 | 6 | -13 | 8 | T B B B B |
12 | Enosis Paralimni | 10 | 2 | 2 | 6 | -9 | 8 | B T H B H |
13 | Nea Salamis | 10 | 2 | 1 | 7 | -12 | 7 | B B B T H |
14 | Omonia 29 Maiou | 10 | 0 | 3 | 7 | -9 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại