![]() Mathieu Valbuena 12 | |
![]() Lars Nieuwpoort 19 | |
![]() Karim Rossi 35 | |
![]() Andreas Neofytou (Thay: Joey Suk) 46 | |
![]() Andreas Neophytou (Thay: Joey Suk) 46 | |
![]() Joergen Skjelvik (Thay: Mario Jurcevic) 59 | |
![]() Tesfaldet Tekie (Thay: Israel Coll) 59 | |
![]() Samir Ben Sallam (Thay: Aboubacar Doumbia) 66 | |
![]() Beshart Abdurahimi (Thay: Michael Krmencik) 73 | |
![]() Mathieu Valbuena 75 | |
![]() Bojan Kovacevic 76 | |
![]() Nicolas Diguiny (Thay: Mathieu Valbuena) 81 | |
![]() Tesfaldet Tekie 86 | |
![]() Nikolas Mattheou (Thay: Stylianos Panteli) 90 |
Thống kê trận đấu Apollon Limassol vs Karmiotissa Pano Polemidion
số liệu thống kê

Apollon Limassol

Karmiotissa Pano Polemidion
61 Kiểm soát bóng 39
16 Phạm lỗi 17
17 Ném biên 24
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 10
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Apollon Limassol vs Karmiotissa Pano Polemidion
Thay người | |||
59’ | Israel Coll Tesfaldet Tekie | 46’ | Joey Suk Andreas Neofytou |
59’ | Mario Jurcevic Jorgen Skjelvik | 66’ | Aboubacar Doumbia Samir Ben Sallam |
73’ | Michael Krmencik Besart Abdurahimi | 90’ | Stylianos Panteli Nikolas Matthaiou |
81’ | Mathieu Valbuena Nicolas Diguiny |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicolas Diguiny | Nikolas Matthaiou | ||
Dimitris Dimitriou | Andreas Neofytou | ||
Giorgos Loizou | Stefanos Mouchtaris | ||
Besart Abdurahimi | Samir Ben Sallam | ||
Etzaz Hussain | Konstantinos Michail | ||
Petros Psychas | Kypros Christoforou | ||
Tesfaldet Tekie | Alexander Matija Spoljaric | ||
Oliver Michael Robinson | Martin Lukov | ||
Jorgen Skjelvik | |||
Andreas Panagiotou Filiotis | |||
Zacharias Adoni |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Apollon Limassol
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Karmiotissa Pano Polemidion
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại