Thẻ vàng cho Lasha Dvali.
![]() Angelo Sagal 24 | |
![]() Quentin Boisgard 42 | |
![]() Sergio Tejera 43 | |
![]() Sessi D'Almeida (Thay: Bruno Santos) 46 | |
![]() Carlos Barahona (Thay: Angelo Sagal) 46 | |
![]() Charles Boli (Thay: Gaetan Weissbeck) 46 | |
![]() Lasha Dvali 51 |

Diễn biến Apollon Limassol vs APOEL Nicosia
51' 

46'
Gaetan Weissbeck rời sân và được thay thế bởi Charles Boli.
46'
Angelo Sagal rời sân và được thay thế bởi Carlos Barahona.
46'
Bruno Santos rời sân và được thay thế bởi Sessi D'Almeida.
46'
Hiệp hai đã bắt đầu.
45+5'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
45+4' ![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
43' 

Thẻ vàng cho Sergio Tejera.
42' 

Thẻ vàng cho Quentin Boisgard.
35' 

V À A A A O O O Apollon Limassol ghi bàn.
24' 

Thẻ vàng cho Angelo Sagal.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Thống kê trận đấu Apollon Limassol vs APOEL Nicosia
số liệu thống kê

Apollon Limassol

APOEL Nicosia
44 Kiểm soát bóng 56
9 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Apollon Limassol vs APOEL Nicosia
Apollon Limassol: Peter Leeuwenburgh (41)
APOEL Nicosia: Vid Belec (27)
Cầu thủ dự bị | |||
Philipp Kühn | Andreas Nikolas Christodoulou | ||
Dimitris Dimitriou | Gabriel Pereira | ||
Zacharias Adoni | Iván Alejo | ||
Carlos Barahona | Algassime Bah | ||
Charles Boli | Lautaro Cano | ||
Panagiotis Charalambous | Marius Corbu | ||
Sessi D'Almeida | Gabriel Maioli | ||
Thomas Lam | Panayiotis Hadjipavlis | ||
Ioannis Polyviou | Pizzi | ||
Ali Youssef | Pieros Sotiriou | ||
Vitor Meer | |||
Panagiotis Kattirtzis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Apollon Limassol
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T B H T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H B B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T H H H |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | B B T H H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H B T H T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H T H B B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H H B T T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | T B H B B |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | T B B B T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | B T T B T |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H H T B |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | H B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 24 | 3 | 5 | 43 | 75 | T T B H T |
2 | ![]() | 32 | 20 | 8 | 4 | 37 | 68 | H B B T B |
3 | ![]() | 32 | 17 | 11 | 4 | 25 | 62 | H T H H H |
4 | ![]() | 32 | 17 | 7 | 8 | 24 | 58 | B B T H H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 27 | 51 | H B T H T |
6 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | H T H B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 31 | 14 | 7 | 10 | 7 | 49 | T T T B T |
2 | ![]() | 31 | 10 | 6 | 15 | -14 | 36 | T T T T B |
3 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | -8 | 36 | H H B T T |
4 | 30 | 8 | 5 | 17 | -29 | 29 | T B B B T | |
5 | ![]() | 30 | 7 | 7 | 16 | -29 | 28 | T B H B B |
6 | ![]() | 30 | 8 | 4 | 18 | -20 | 28 | B T T B T |
7 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -30 | 22 | H H H T B |
8 | ![]() | 30 | 3 | 5 | 22 | -36 | 14 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại