Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Rostand Ndjiki (Thay: Ismael Diomande)
20
Adam Markhiev
23
Janis Ikaunieks (Kiến tạo: Roberts Savalnieks)
40
Issam Chebake
44
Janis Ikaunieks
52
Anastasios Donis (Thay: Marquinhos)
53
Mateo Susic (Thay: Issam Chebake)
53
Herdi Prenga
56
Lasha Odisharia
60
Stefan Drazic (Thay: Max Meyer)
65
Cedric Kouadio
67
Vid Belec
67
Victor Osuagwu (Thay: Cedric Kouadio)
68
Emerson Deocleciano (Thay: Rostand Ndjiki)
68
Mateo Susic (Kiến tạo: Dieumerci Ndongala)
75
Georgi Kostadinov (Thay: Sergio Tejera)
80
Martins Kigurs (Thay: Victor Osuagwu)
90
Radosav Petrovic
90+1'
Anastasios Donis (Kiến tạo: Mateo Susic)
90+4'
Ziga Lipuscek
94
Anastasios Donis
98
Cipriano (Thay: Radosav Petrovic)
106
Martins Kigurs
108
Elvis Stuglis (Thay: Emerson Deocleciano)
110
Elvis Stuglis (Thay: Lasha Odisharia)
110
Luka Silagadze (Thay: Emerson Deocleciano)
110
Marius Corbu (Thay: Dieumerci Ndongala)
113
(Pen) Janis Ikaunieks
(Pen) Youssef El Arabi
(Pen) Ziga Lipuscek
(Pen) Kingsley Sarfo
(Pen) Herdi Prenga
(Pen) Xavi Quintilla
(Pen) Stefan Panic
(Pen) Lasha Dvali

Thống kê trận đấu APOEL Nicosia vs RFS

số liệu thống kê
APOEL Nicosia
APOEL Nicosia
RFS
RFS
61 Kiểm soát bóng 39
14 Phạm lỗi 27
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 7
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
11 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến APOEL Nicosia vs RFS

Tất cả (36)
113'

Dieumerci Ndongala rời sân và được thay thế bởi Marius Corbu.

110'

Emerson Deocleciano rời sân và được thay thế bởi Luka Silagadze.

110'

Lasha Odisharia rời sân và được thay thế bởi Elvis Stuglis.

110'

Emerson Deocleciano rời sân và được thay thế bởi Elvis Stuglis.

108' Thẻ vàng cho Martins Kigurs.

Thẻ vàng cho Martins Kigurs.

106'

Radosav Petrovic rời sân và được thay thế bởi Cipriano.

106'

Hiệp phụ thứ hai đang diễn ra.

105+1'

Hiệp phụ đầu tiên đã kết thúc.

98' Thẻ vàng cho Anastasios Donis.

Thẻ vàng cho Anastasios Donis.

94' Thẻ vàng cho Ziga Lipuscek.

Thẻ vàng cho Ziga Lipuscek.

91'

Hiệp phụ đầu tiên đã bắt đầu.

91'

Chúng tôi đang chờ thêm thời gian.

90+4'

Mateo Susic là người kiến tạo cho bàn thắng.

90+4' G O O O A A A L - Anastasios Donis đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Anastasios Donis đã bắn trúng mục tiêu!

90+2'

Victor Osuagwu rời sân và được thay thế bởi Martins Kigurs.

90+1' Thẻ vàng cho Radosav Petrovic.

Thẻ vàng cho Radosav Petrovic.

80'

Sergio Tejera rời sân và được thay thế bởi Georgi Kostadinov.

75'

Dieumerci Ndongala là người kiến tạo cho bàn thắng.

75' G O O O A A A L - Mateo Susic đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Mateo Susic đã trúng mục tiêu!

68'

Rostand Ndjiki rời sân và được thay thế bởi Emerson Deocleciano.

68'

Cedric Kouadio rời sân và được thay thế bởi Victor Osuagwu.

Đội hình xuất phát APOEL Nicosia vs RFS

APOEL Nicosia (4-4-2): Vid Belec (27), Issam Chebake (29), Radosav Petrovic (3), Lasha Dvali (5), Xavi Quintilla (19), Max Meyer (7), Sergio Tejera (8), Kingsley Sarfo (44), Dieumerci Ndongala (77), Youssef El Arabi (9), Marquinhos (10)

RFS (3-4-3): Fabrice Ondoa (40), Heidi Prenga (23), Daniels Balodis (2), Ziga Lipuscek (43), Roberts Savalnieks (11), Adam Marhiev (27), Stefan Panic (26), Lasha Odisharia (8), Ismaël Diomandé (7), Janis Ikaunieks (9), Alain Cedric Herve Kouadio (17)

APOEL Nicosia
APOEL Nicosia
4-4-2
27
Vid Belec
29
Issam Chebake
3
Radosav Petrovic
5
Lasha Dvali
19
Xavi Quintilla
7
Max Meyer
8
Sergio Tejera
44
Kingsley Sarfo
77
Dieumerci Ndongala
9
Youssef El Arabi
10
Marquinhos
17
Alain Cedric Herve Kouadio
9
Janis Ikaunieks
7
Ismaël Diomandé
8
Lasha Odisharia
26
Stefan Panic
27
Adam Marhiev
11
Roberts Savalnieks
43
Ziga Lipuscek
2
Daniels Balodis
23
Heidi Prenga
40
Fabrice Ondoa
RFS
RFS
3-4-3
Cầu thủ dự bị
Antreas Christodoulou
Pavels Steinbors
Savvas Michos
Sergejs Vilkovs
Cipriano
Elvis Stuglis
Mateo Susic
Emerson Deocleciano
Kostas Laifis
Haruna Njie
Giannis Satsias
Martins Kigurs
Panagiotis Kattirtzis
Luka Silagadze
Marius Dumitru Corbu
Victor Osuagwu
Paris Polykarpou
Georgi Kostadinov
Anastasios Donis
Stefan Drazic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
23/08 - 2024
30/08 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4

Thành tích gần đây APOEL Nicosia

VĐQG Cyprus
09/03 - 2025
25/02 - 2025
Europa Conference League
21/02 - 2025
VĐQG Cyprus
17/02 - 2025
Europa Conference League
14/02 - 2025
VĐQG Cyprus
08/02 - 2025
04/02 - 2025
26/01 - 2025
21/01 - 2025

Thành tích gần đây RFS

Europa League
31/01 - 2025
H1: 0-0
24/01 - 2025
H1: 0-0
13/12 - 2024
Giao hữu
06/12 - 2024
H1: 0-0
Europa League
29/11 - 2024
H1: 0-1
08/11 - 2024
H1: 0-0
24/10 - 2024
H1: 0-0
03/10 - 2024
H1: 1-2
27/09 - 2024
H1: 2-1
30/08 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X