![]() Vujadin Savic 23 | |
![]() Stefan Panic 25 | |
![]() Marius Lundemo 47 | |
![]() Kenan Bajric 60 | |
![]() Alexandros Michail 70 | |
![]() (Pen) Leo Natel 78 | |
![]() Douglas 88 | |
![]() Jairo 90 |
Thống kê trận đấu APOEL Nicosia vs Pafos FC
số liệu thống kê

APOEL Nicosia

Pafos FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát APOEL Nicosia vs Pafos FC
Thay người | |||
59’ | Georgios Efrem Dimitris Theodorou | 46’ | Franko Kovacevic Navarone Foor |
60’ | Kandet Diawara Tomas De Vincenti | 72’ | Stefan Panic Vlad Dragomir |
83’ | Dieumerci Ndongala Murtaz Daushvili | 83’ | Alexandros Michail Magomedkhabib Abdusalamov |
83’ | Giannis Satsias Danilo | 83’ | Jason Puncheon Douglas |
88’ | Marius Lundemo Anton Maglica |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomas De Vincenti | Bruno Leite | ||
Anton Maglica | Vlad Dragomir | ||
Murtaz Daushvili | Navarone Foor | ||
Apostolos Tsilingiris | Magomedkhabib Abdusalamov | ||
Neophytos Michael | Edgar Babayan | ||
Andreas Katsantonis | Douglas | ||
Danilo | Kevin Berigaud | ||
Christos Wheeler | Deni Hocko | ||
Stavros Gavriel | Jeisson Palacios | ||
Dimitris Theodorou | Evgenios Petrou | ||
Artur Rudko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Pafos FC
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại